Start Kristiansand: tin tức, thông tin website facebook
CLB Start Kristiansand: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Start Kristiansand |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1905-9-19 |
Bóng đá quốc gia nào? | Na Uy |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Na Uy |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | Postboks 1533 Valhalla 4688 Kristiansand |
Sân vận động | Sor Arena |
Sức chứa sân vận động | 15,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Sindre Tjelmeland |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.ikstart.no/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Start Kristiansand mới nhất
-
12/04 18:00VagStart Kristiansand1 - 1
-
05/04 21:00Skeid OsloStart Kristiansand1 - 0Vòng 2
-
01/04 00:00Start KristiansandSogndal1 - 1Vòng 1
-
23/03 22:00VikingStart Kristiansand1 - 2
-
16/03 22:00Start KristiansandLyn Oslo1 - 0
-
04/03 16:30Start KristiansandRana FK0 - 0
-
01/03 00:00Start KristiansandJerv2 - 0
-
21/02 01:00Start KristiansandFK Arendal1 - 0
-
15/02 20:001 Start KristiansandEgersunds IK0 - 0
-
06/02 00:30Start KristiansandFlekkeroy IL1 - 1
Lịch thi đấu Start Kristiansand sắp tới
-
21/04 22:00Start KristiansandHodd? - ?Vòng 3
-
29/04 00:00Mjondalen IFStart Kristiansand? - ?Vòng 4
-
03/05 21:00Start KristiansandAsane Fotball? - ?Vòng 5
-
11/05 22:00RaufossStart Kristiansand? - ?Vòng 6
-
16/05 23:00Start KristiansandEgersunds IK? - ?Vòng 7
-
24/05 21:00Aalesund FKStart Kristiansand? - ?Vòng 8
-
31/05 21:00MossStart Kristiansand? - ?Vòng 9
-
15/06 19:30Start KristiansandLyn Oslo? - ?Vòng 10
-
19/06 00:00Ranheim ILStart Kristiansand? - ?Vòng 11
-
21/06 21:00Start KristiansandStabaek? - ?Vòng 12
BXH Hạng nhất Na Uy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Start Kristiansand | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 | 6 | T T |
2 | Egersunds IK | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 | 6 | T T |
3 | Kongsvinger | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | H T |
4 | Aalesund FK | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 5 | 1 | 4 | H T |
5 | Raufoss | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 | T H |
6 | Lillestrom | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T |
7 | Stabaek | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
8 | Lyn Oslo | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 3 | T B |
9 | Moss | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 3 | B T |
10 | Odd Grenland | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | T B |
11 | Mjondalen IF | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 | B H |
12 | Hodd | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | -2 | 1 | H B |
13 | Asane Fotball | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | -2 | 1 | H B |
14 | Sogndal | 2 | 0 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 0 | B B |
15 | Skeid Oslo | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 0 | B B |
16 | Ranheim IL | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | -5 | 0 | B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation