Cape Town City: tin tức, thông tin website facebook
CLB Cape Town City: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Cape Town City |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1937 |
Bóng đá quốc gia nào? | Nam Phi |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Nam Phi |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Atlantic Park Stadium Witbank, Mpumalanga |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.mpblackaces.co.za/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Cape Town City mới nhất
-
06/04 22:30Cape Town CitySekhukhune United 10 - 2Vòng 25
-
30/03 22:45Supersport UnitedCape Town City0 - 0Vòng 24
-
15/03 20:30Cape Town CityMarumo Gallants FC0 - 1Vòng 23
-
13/03 00:30Kaizer ChiefsCape Town City0 - 0Vòng 22
-
06/03 00:30Cape Town CityTS Galaxy1 - 1Vòng 21
-
02/03 20:30AmaZuluCape Town City1 - 0Vòng 20
-
22/02 20:30Orlando PiratesCape Town City0 - 1Vòng 19
-
19/02 00:30Cape Town CityChippa United0 - 0Vòng 18
-
08/02 20:30MagesiCape Town City1 - 0Vòng 17
-
06/02 00:30Cape Town CityLamontville Golden Arrows0 - 1Vòng 16
Lịch thi đấu Cape Town City sắp tới
-
25/08 22:00Tshakhuma Tsha MadzivhandilaCape Town City? - ?
-
19/04 00:30Richards BayCape Town City? - ?Vòng 26
-
26/04 20:00Cape Town CityRoyal AM? - ?Vòng 27
-
04/05 22:30Cape Town CityMamelodi Sundowns? - ?Vòng 28
-
17/05 20:00Polokwane City FCCape Town City? - ?Vòng 29
-
24/05 20:00Cape Town CityStellenbosch FC? - ?Vòng 30
BXH VĐQG Nam Phi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 23 | 19 | 1 | 3 | 51 | 14 | 37 | 58 | T T T H T B |
2 | Orlando Pirates | 20 | 15 | 1 | 4 | 32 | 14 | 18 | 46 | T B T H T T |
3 | Sekhukhune United | 23 | 11 | 4 | 8 | 31 | 27 | 4 | 37 | T B B T B T |
4 | TS Galaxy | 25 | 9 | 9 | 7 | 30 | 26 | 4 | 36 | T H T T B H |
5 | Stellenbosch FC | 22 | 9 | 8 | 5 | 27 | 17 | 10 | 35 | T H T H T B |
6 | Polokwane City FC | 24 | 9 | 7 | 8 | 18 | 19 | -1 | 34 | H H B B T B |
7 | AmaZulu | 25 | 10 | 3 | 12 | 28 | 32 | -4 | 33 | T H B B B T |
8 | Kaizer Chiefs | 24 | 8 | 6 | 10 | 24 | 29 | -5 | 30 | B T H B B H |
9 | Chippa United | 22 | 8 | 5 | 9 | 21 | 18 | 3 | 29 | B H B T T H |
10 | Lamontville Golden Arrows | 21 | 7 | 7 | 7 | 17 | 21 | -4 | 28 | B H T B T H |
11 | Magesi | 24 | 7 | 5 | 12 | 14 | 25 | -11 | 26 | B T B T T T |
12 | Marumo Gallants FC | 24 | 7 | 5 | 12 | 21 | 35 | -14 | 26 | T B B T T H |
13 | Richards Bay | 24 | 6 | 6 | 12 | 15 | 23 | -8 | 24 | H T B T B B |
14 | Cape Town City | 25 | 6 | 6 | 13 | 14 | 29 | -15 | 24 | B H H B H B |
15 | Supersport United | 23 | 5 | 8 | 10 | 13 | 23 | -10 | 23 | T B H B H H |
16 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation