Chippa United: tin tức, thông tin website facebook
CLB Chippa United: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Chippa United |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 2010 |
Bóng đá quốc gia nào? | Nam Phi |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Nam Phi |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Lukhanyo Street, Mfuleni, Blue Downs Cape Town, WC |
Sân vận động | Phillipi Stadium |
Sức chứa sân vận động | 10,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.chippautdfc.co.za |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Chippa United mới nhất
-
14/12 22:40Chippa UnitedCape Town City0 - 0Vòng 10
-
01/12 01:00Chippa UnitedMagesi2 - 0Vòng 7
-
27/11 00:30Chippa UnitedSupersport United0 - 0Vòng 8
-
30/10 00:301 AmaZuluChippa United2 - 0Vòng 6
-
27/10 01:00Chippa UnitedLamontville Golden Arrows1 - 0Vòng 5
-
24/10 00:30Chippa UnitedStellenbosch FC0 - 2Vòng 12
-
29/09 20:00Chippa UnitedTS Galaxy1 - 1Vòng 4
-
26/09 00:30Sekhukhune UnitedChippa United 10 - 1Vòng 3
-
22/09 01:00Chippa UnitedRichards Bay1 - 0Vòng 2
-
20/10 20:00TS GalaxyChippa United0 - 0
-
90phút [0-0], 120phút [1-0]
Lịch thi đấu Chippa United sắp tới
-
29/12 22:45Kaizer ChiefsChippa United? - ?Vòng 11
-
11/01 22:30Chippa UnitedRoyal AM? - ?Vòng 13
-
19/01 01:00Chippa UnitedMarumo Gallants FC? - ?Vòng 14
-
01/02 22:30Polokwane City FCChippa United? - ?Vòng 15
-
05/02 00:30MagesiChippa United? - ?Vòng 16
-
09/02 01:00TS GalaxyChippa United? - ?Vòng 17
-
19/02 00:30Cape Town CityChippa United? - ?Vòng 18
-
22/02 20:30Chippa UnitedSekhukhune United? - ?Vòng 19
-
02/03 01:00Richards BayChippa United? - ?Vòng 20
-
06/03 00:30Chippa UnitedOrlando Pirates? - ?Vòng 21
BXH VĐQG Nam Phi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 9 | 8 | 0 | 1 | 19 | 4 | 15 | 24 | T B T T T T |
2 | Orlando Pirates | 8 | 7 | 0 | 1 | 13 | 3 | 10 | 21 | T T T T T B |
3 | Polokwane City FC | 11 | 6 | 2 | 3 | 11 | 9 | 2 | 20 | T B B H T T |
4 | Stellenbosch FC | 9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 5 | 4 | 15 | T H T H T B |
5 | Supersport United | 11 | 4 | 3 | 4 | 4 | 6 | -2 | 15 | T H H B T T |
6 | Chippa United | 10 | 4 | 2 | 4 | 9 | 9 | 0 | 14 | B T B H T B |
7 | Lamontville Golden Arrows | 9 | 4 | 1 | 4 | 10 | 10 | 0 | 13 | B B H T T B |
8 | Sekhukhune United | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 9 | -1 | 13 | T B T B B T |
9 | Kaizer Chiefs | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 13 | 0 | 12 | B H T H B H |
10 | Cape Town City | 9 | 3 | 2 | 4 | 6 | 11 | -5 | 11 | H B T B B T |
11 | TS Galaxy | 10 | 2 | 4 | 4 | 9 | 11 | -2 | 10 | B H T H T H |
12 | Marumo Gallants FC | 9 | 3 | 1 | 5 | 8 | 12 | -4 | 10 | T H B T T B |
13 | AmaZulu | 8 | 3 | 0 | 5 | 10 | 11 | -1 | 9 | B B T T B T |
14 | Royal AM | 10 | 1 | 5 | 4 | 9 | 11 | -2 | 8 | B T B B H B |
15 | Richards Bay | 11 | 2 | 2 | 7 | 4 | 11 | -7 | 8 | B B B B B T |
16 | Magesi | 9 | 1 | 3 | 5 | 4 | 11 | -7 | 6 | H H H B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation