Kaizer Chiefs: tin tức, thông tin website facebook
CLB Kaizer Chiefs: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Kaizer Chiefs |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1970 |
Bóng đá quốc gia nào? | Nam Phi |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Nam Phi |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Chiefs Village 5/6 Lena Road Lenaron, Naturena 2064, South Africa |
Sân vận động | Olympia Park |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.kaizerchiefs.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Kaizer Chiefs mới nhất
-
09/01 00:30Kaizer ChiefsStellenbosch FC1 - 1Vòng 2
-
05/01 22:45Cape Town CityKaizer Chiefs0 - 0Vòng 12
-
29/12 22:45Kaizer ChiefsChippa United1 - 0Vòng 11
-
16/12 20:30TS GalaxyKaizer Chiefs1 - 0Vòng 10
-
08/12 20:30Polokwane City FCKaizer Chiefs1 - 0Vòng 9
-
30/11 22:45Kaizer ChiefsRoyal AM2 - 0Vòng 7
-
28/11 00:301 Kaizer ChiefsRichards Bay1 - 0Vòng 8
-
31/10 00:30MagesiKaizer Chiefs1 - 0Vòng 6
-
26/10 22:50Supersport UnitedKaizer Chiefs1 - 0Vòng 5
-
02/11 23:001 Kaizer ChiefsMamelodi Sundowns0 - 3
Lịch thi đấu Kaizer Chiefs sắp tới
-
04/12 22:59PWD de BamendaKaizer Chiefs? - ?
-
12/01 20:30Kaizer ChiefsLamontville Golden Arrows? - ?Vòng 13
-
19/01 20:30Kaizer ChiefsSekhukhune United? - ?Vòng 14
-
01/02 20:30Orlando PiratesKaizer Chiefs? - ?Vòng 15
-
05/02 00:30Kaizer ChiefsAmaZulu? - ?Vòng 16
-
08/02 00:30Stellenbosch FCKaizer Chiefs? - ?Vòng 17
-
19/02 00:30Kaizer ChiefsSupersport United? - ?Vòng 18
-
22/02 00:30Royal AMKaizer Chiefs? - ?Vòng 19
-
01/03 20:30Mamelodi SundownsKaizer Chiefs? - ?Vòng 20
-
05/03 00:30Kaizer ChiefsMagesi? - ?Vòng 21
BXH VĐQG Nam Phi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 11 | 10 | 0 | 1 | 22 | 4 | 18 | 30 | T T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 11 | 9 | 0 | 2 | 22 | 5 | 17 | 27 | T T B T T B |
3 | Polokwane City FC | 13 | 6 | 4 | 3 | 12 | 10 | 2 | 22 | B H T T H H |
4 | Sekhukhune United | 11 | 6 | 2 | 3 | 12 | 10 | 2 | 20 | B B T T H T |
5 | Kaizer Chiefs | 12 | 5 | 3 | 4 | 16 | 15 | 1 | 18 | H B H T B T |
6 | Cape Town City | 12 | 5 | 2 | 5 | 8 | 12 | -4 | 17 | B B T B T T |
7 | Stellenbosch FC | 11 | 4 | 4 | 3 | 11 | 8 | 3 | 16 | T H T B H B |
8 | Supersport United | 12 | 4 | 4 | 4 | 5 | 7 | -2 | 16 | H H B T T H |
9 | Lamontville Golden Arrows | 11 | 4 | 3 | 4 | 10 | 10 | 0 | 15 | H T T B H H |
10 | TS Galaxy | 12 | 3 | 5 | 4 | 12 | 12 | 0 | 14 | T H T H T H |
11 | Chippa United | 11 | 4 | 2 | 5 | 9 | 10 | -1 | 14 | T B H T B B |
12 | AmaZulu | 12 | 4 | 1 | 7 | 11 | 14 | -3 | 13 | B T B T H B |
13 | Marumo Gallants FC | 12 | 3 | 2 | 7 | 9 | 21 | -12 | 11 | T T B B B H |
14 | Richards Bay | 13 | 2 | 3 | 8 | 4 | 13 | -9 | 9 | B B B T B H |
15 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
16 | Magesi | 11 | 1 | 4 | 6 | 4 | 12 | -8 | 7 | H B B B B H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation