Richards Bay: tin tức, thông tin website facebook
CLB Richards Bay: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Richards Bay |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Nam Phi |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Nam Phi |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Richards Bay mới nhất
-
14/12 20:30Lamontville Golden ArrowsRichards Bay0 - 0Vòng 10
-
07/12 00:30Richards BaySupersport United0 - 0Vòng 9
-
30/11 20:30Richards BayAmaZulu0 - 1Vòng 7
-
28/11 00:301 Kaizer ChiefsRichards Bay1 - 0Vòng 8
-
06/11 00:30Orlando PiratesRichards Bay1 - 0Vòng 17
-
30/10 00:30Sekhukhune UnitedRichards Bay 10 - 0Vòng 6
-
26/10 20:00Richards BayStellenbosch FC 10 - 0Vòng 5
-
09/11 20:001 Richards BayMagesi0 - 1
-
02/11 20:001 Richards BayCape Town City0 - 0
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [5-4]
-
20/10 22:30Richards BaySekhukhune United1 - 0
Lịch thi đấu Richards Bay sắp tới
-
28/12 20:30Richards BayMamelodi Sundowns? - ?Vòng 11
-
05/01 01:00Marumo Gallants FCRichards Bay? - ?Vòng 12
-
11/01 00:30Richards BayPolokwane City FC? - ?Vòng 13
-
18/01 20:30Cape Town CityRichards Bay? - ?Vòng 14
-
01/02 00:30Richards BayMagesi? - ?Vòng 15
-
05/02 00:30Richards BayMarumo Gallants FC? - ?Vòng 16
-
19/02 00:30Richards BayRoyal AM? - ?Vòng 18
-
22/02 00:30Stellenbosch FCRichards Bay? - ?Vòng 19
-
02/03 01:00Richards BayChippa United? - ?Vòng 20
-
06/03 00:30Richards BaySekhukhune United? - ?Vòng 21
BXH VĐQG Nam Phi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 9 | 8 | 0 | 1 | 19 | 4 | 15 | 24 | T B T T T T |
2 | Orlando Pirates | 8 | 7 | 0 | 1 | 13 | 3 | 10 | 21 | T T T T T B |
3 | Polokwane City FC | 11 | 6 | 2 | 3 | 11 | 9 | 2 | 20 | T B B H T T |
4 | Stellenbosch FC | 9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 5 | 4 | 15 | T H T H T B |
5 | Supersport United | 11 | 4 | 3 | 4 | 4 | 6 | -2 | 15 | T H H B T T |
6 | Chippa United | 10 | 4 | 2 | 4 | 9 | 9 | 0 | 14 | B T B H T B |
7 | Lamontville Golden Arrows | 9 | 4 | 1 | 4 | 10 | 10 | 0 | 13 | B B H T T B |
8 | Sekhukhune United | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 9 | -1 | 13 | T B T B B T |
9 | Kaizer Chiefs | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 13 | 0 | 12 | B H T H B H |
10 | Cape Town City | 9 | 3 | 2 | 4 | 6 | 11 | -5 | 11 | H B T B B T |
11 | TS Galaxy | 10 | 2 | 4 | 4 | 9 | 11 | -2 | 10 | B H T H T H |
12 | Marumo Gallants FC | 9 | 3 | 1 | 5 | 8 | 12 | -4 | 10 | T H B T T B |
13 | AmaZulu | 8 | 3 | 0 | 5 | 10 | 11 | -1 | 9 | B B T T B T |
14 | Royal AM | 10 | 1 | 5 | 4 | 9 | 11 | -2 | 8 | B T B B H B |
15 | Richards Bay | 11 | 2 | 2 | 7 | 4 | 11 | -7 | 8 | B B B B B T |
16 | Magesi | 9 | 1 | 3 | 5 | 4 | 11 | -7 | 6 | H H H B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation