Omiya Ardija: tin tức, thông tin website facebook
CLB Omiya Ardija: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Omiya Ardija |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1964-1-1 |
Bóng đá quốc gia nào? | Nhật Bản |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Nhật Bản |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | 〒330-0803 埼玉県さいたま市大宮区高鼻町1-20-1 大宮中央ビルディング |
Sân vận động | Nack5 Stadium Omiya |
Sức chứa sân vận động | 15,300 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Masato Harasaki |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.ardija.co.jp/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Omiya Ardija mới nhất
-
30/03 14:00Tokushima VortisRB Omiya Ardija0 - 0Vòng 7
-
23/03 12:00RB Omiya ArdijaMito Hollyhock0 - 0Vòng 6
-
15/03 12:00Sagan TosuRB Omiya Ardija1 - 0Vòng 5
-
08/03 12:00RB Omiya ArdijaRenofa Yamaguchi0 - 0Vòng 4
-
02/03 11:00Roasso KumamotoRB Omiya Ardija0 - 0Vòng 3
-
22/02 12:00RB Omiya ArdijaVentforet Kofu1 - 0Vòng 2
-
15/02 12:00Omiya ArdijaMontedio Yamagata0 - 0Vòng 1
-
26/03 17:001 RB Omiya ArdijaIwaki FC1 - 1
-
90phút [2-2], 120phút [3-3]Pen [7-6]
-
24/11 12:00Omiya ArdijaKataller Toyama0 - 2Vòng 38
-
16/11 13:00FC GifuOmiya Ardija 10 - 1Vòng 37
Lịch thi đấu Omiya Ardija sắp tới
-
05/04 12:00RB Omiya ArdijaOita Trinita? - ?Vòng 8
-
13/04 12:00Blaublitz AkitaRB Omiya Ardija? - ?Vòng 9
-
19/04 17:00Imabari FCRB Omiya Ardija? - ?Vòng 10
-
25/04 17:00RB Omiya ArdijaConsadole Sapporo? - ?Vòng 11
-
29/04 17:00Iwaki FCRB Omiya Ardija? - ?Vòng 12
-
03/05 17:00RB Omiya ArdijaKataller Toyama? - ?Vòng 13
-
06/05 17:00JEF United Ichihara ChibaRB Omiya Ardija? - ?Vòng 14
-
10/05 17:00RB Omiya ArdijaVegalta Sendai? - ?Vòng 15
-
17/05 17:00Fujieda MYFCRB Omiya Ardija? - ?Vòng 16
-
31/05 17:00RB Omiya ArdijaJubilo Iwata? - ?Vòng 18
BXH Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 7 | 6 | 0 | 1 | 17 | 6 | 11 | 18 | T T T T T B |
2 | Omiya Ardija | 7 | 5 | 0 | 2 | 11 | 4 | 7 | 15 | T T T B T B |
3 | Jubilo Iwata | 7 | 5 | 0 | 2 | 11 | 9 | 2 | 15 | T B B T T T |
4 | V-Varen Nagasaki | 7 | 4 | 2 | 1 | 15 | 9 | 6 | 14 | H T H T T B |
5 | Imabari FC | 7 | 3 | 3 | 1 | 10 | 6 | 4 | 12 | H T T H T H |
6 | Tokushima Vortis | 7 | 3 | 3 | 1 | 5 | 2 | 3 | 12 | T H H B H T |
7 | Fujieda MYFC | 7 | 3 | 3 | 1 | 11 | 9 | 2 | 12 | H T H T H T |
8 | Vegalta Sendai | 7 | 3 | 2 | 2 | 9 | 7 | 2 | 11 | B T H H B T |
9 | Kataller Toyama | 7 | 3 | 1 | 3 | 6 | 5 | 1 | 10 | B T T H B B |
10 | Oita Trinita | 7 | 2 | 4 | 1 | 5 | 4 | 1 | 10 | H B H H H T |
11 | Roasso Kumamoto | 7 | 3 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 10 | T B H B T T |
12 | Mito Hollyhock | 7 | 2 | 3 | 2 | 10 | 9 | 1 | 9 | T H H H B T |
13 | Blaublitz Akita | 7 | 3 | 0 | 4 | 9 | 15 | -6 | 9 | T B B B B T |
14 | Montedio Yamagata | 7 | 2 | 2 | 3 | 12 | 11 | 1 | 8 | B B T T H H |
15 | Ventforet Kofu | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 10 | -3 | 7 | B B H B B T |
16 | Sagan Tosu | 7 | 2 | 1 | 4 | 5 | 10 | -5 | 7 | B B H T T B |
17 | Consadole Sapporo | 7 | 2 | 0 | 5 | 6 | 13 | -7 | 6 | B B B T T B |
18 | Renofa Yamaguchi | 7 | 1 | 2 | 4 | 6 | 8 | -2 | 5 | H T B H B B |
19 | Ban Di Tesi Iwaki | 7 | 0 | 3 | 4 | 3 | 11 | -8 | 3 | H H H B B B |
20 | Ehime FC | 7 | 0 | 1 | 6 | 6 | 15 | -9 | 1 | B H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation