Evian Thonon Gaillard: tin tức, thông tin website facebook
CLB Evian Thonon Gaillard: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Evian Thonon Gaillard |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1924 |
Bóng đá quốc gia nào? | Pháp |
Giải bóng đá VĐQG | Nghiệp dư pháp |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | 7, rue des Verchères BP 449 74108 Ville-la-Grand Cedex |
Sân vận động | Avignon Parc des Sports |
Sức chứa sân vận động | 15,600 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.croixdesavoie.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Evian Thonon Gaillard mới nhất
-
23/03 00:00Hauts LyonnaisEvian Thonon Gaillard1 - 0
-
09/03 00:00Chambery SOEvian Thonon Gaillard1 - 0
-
16/02 21:00Saint-Etienne BEvian Thonon Gaillard0 - 0
-
26/01 00:00Chassieu Decines FCEvian Thonon Gaillard0 - 0
-
15/12 00:00FC LimonestEvian Thonon Gaillard 11 - 0
-
26/07 22:30Evian Thonon GaillardParis FC0 - 2
-
18/05 22:59Cannes ASEvian Thonon Gaillard1 - 1Vòng 26
-
11/05 22:59Evian Thonon GaillardAubagne0 - 0Vòng 25
-
27/04 22:59GRACESEvian Thonon Gaillard1 - 0Vòng 24
-
20/04 00:00Evian Thonon GaillardBourgoin Jallieu2 - 1Vòng 23
Lịch thi đấu Evian Thonon Gaillard sắp tới
BXH Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fleury Merogis U.S. | 25 | 15 | 8 | 2 | 38 | 14 | 24 | 53 | H T T T T H |
2 | Bobigny A.C. | 24 | 13 | 5 | 6 | 31 | 23 | 8 | 44 | H B B B T H |
3 | Biesheim | 24 | 10 | 8 | 6 | 35 | 24 | 11 | 38 | H B T H H B |
4 | Thionville FC | 24 | 10 | 8 | 6 | 37 | 28 | 9 | 38 | T T T T H B |
5 | Chambly FC | 24 | 9 | 11 | 4 | 33 | 25 | 8 | 38 | H T T T B H |
6 | Balagne | 25 | 9 | 9 | 7 | 37 | 36 | 1 | 36 | B H B H T H |
7 | Creteil | 24 | 9 | 6 | 9 | 28 | 21 | 7 | 33 | B T H H B T |
8 | AS Furiani Agliani | 24 | 7 | 11 | 6 | 28 | 29 | -1 | 32 | B T B H H T |
9 | Beauvais | 24 | 8 | 7 | 9 | 25 | 24 | 1 | 31 | B B T H H B |
10 | Feignies | 24 | 8 | 6 | 10 | 31 | 26 | 5 | 30 | T T B T H B |
11 | Chantilly | 24 | 7 | 9 | 8 | 26 | 33 | -7 | 30 | H T H T B T |
12 | Epinal | 24 | 7 | 8 | 9 | 31 | 32 | -1 | 29 | B H H T B B |
13 | Haguenau | 24 | 7 | 7 | 10 | 29 | 36 | -7 | 28 | T T T B B B |
14 | ES Wasquehal | 24 | 8 | 3 | 13 | 21 | 34 | -13 | 27 | B B B T T T |
15 | AS Villers Houlgate | 24 | 3 | 7 | 14 | 18 | 48 | -30 | 16 | T H B B B H |
16 | Aubervilliers | 24 | 1 | 11 | 12 | 23 | 38 | -15 | 14 | H B H B H H |