Lille: tin tức, thông tin website facebook
CLB Lille: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Lille |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1944 |
Bóng đá quốc gia nào? | Pháp |
Giải bóng đá VĐQG | Ligue 1 |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Stade Grimonprez-Jooris, Allee du Petit-Paraids FR-59044 LILLE Cedex |
Sân vận động | Stade Pierre Mauroy |
Sức chứa sân vận động | 50,186 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Bruno Genesio |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | https://www.losc.fr/en/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Lille mới nhất
-
21/12 03:001 FC RouenLille0 - 1
-
14/12 23:001 MarseilleLille1 - 0Vòng 15
-
07/12 01:00LilleStade Brestois2 - 0Vòng 14
-
01/12 21:001 MontpellierLille1 - 1Vòng 13
-
24/11 21:00LilleRennes1 - 0Vòng 12
-
10/11 21:00NiceLille0 - 1Vòng 11
-
02/11 03:00LilleLyon1 - 0Vòng 10
-
12/12 00:45LilleSturm Graz2 - 1A
-
28/11 03:00BolognaLille0 - 1A
-
06/11 03:00LilleJuventus1 - 0A
Lịch thi đấu Lille sắp tới
-
05/01 01:00LilleNantes? - ?Vòng 16
-
12/01 23:00AJ AuxerreLille? - ?Vòng 17
-
19/01 23:00LilleNice? - ?Vòng 18
-
26/01 23:00StrasbourgLille? - ?Vòng 19
-
02/02 23:00LilleSaint Etienne? - ?Vòng 20
-
09/02 23:00LilleLe Havre? - ?Vòng 21
-
16/02 23:00RennesLille? - ?Vòng 22
-
23/02 23:00LilleMonaco? - ?Vòng 23
-
22/01 03:00LiverpoolLille? - ?A
-
30/01 03:00LilleFeyenoord? - ?A
BXH Ligue 1 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 16 | 12 | 4 | 0 | 44 | 14 | 30 | 40 | T T H H T T |
2 | Marseille | 15 | 9 | 3 | 3 | 32 | 18 | 14 | 30 | T B T T T H |
3 | Monaco | 16 | 9 | 3 | 4 | 26 | 16 | 10 | 30 | T T B T H B |
4 | Lille | 15 | 7 | 6 | 2 | 25 | 15 | 10 | 27 | H H T H T H |
5 | Lyon | 15 | 7 | 4 | 4 | 27 | 20 | 7 | 25 | H T H T T B |
6 | Nice | 15 | 6 | 6 | 3 | 28 | 19 | 9 | 24 | T H T B T H |
7 | Lens | 15 | 6 | 6 | 3 | 19 | 14 | 5 | 24 | B T B T T H |
8 | Toulouse | 15 | 6 | 3 | 6 | 17 | 17 | 0 | 21 | T T B T B T |
9 | AJ Auxerre | 15 | 6 | 3 | 6 | 23 | 23 | 0 | 21 | T T T B H H |
10 | Reims | 15 | 5 | 5 | 5 | 20 | 18 | 2 | 20 | B T H B H H |
11 | Stade Brestois | 15 | 6 | 1 | 8 | 24 | 27 | -3 | 19 | B B B T B T |
12 | Rennes | 15 | 5 | 2 | 8 | 20 | 20 | 0 | 17 | B B B T B T |
13 | Strasbourg | 15 | 4 | 5 | 6 | 25 | 27 | -2 | 17 | B B B B H T |
14 | Nantes | 15 | 3 | 5 | 7 | 17 | 24 | -7 | 14 | B B B H T B |
15 | Angers | 15 | 3 | 4 | 8 | 14 | 26 | -12 | 13 | T B B T B B |
16 | Saint Etienne | 15 | 4 | 1 | 10 | 12 | 34 | -22 | 13 | T B T B B B |
17 | Le Havre | 15 | 4 | 0 | 11 | 11 | 29 | -18 | 12 | T B T B B B |
18 | Montpellier | 15 | 2 | 3 | 10 | 15 | 38 | -23 | 9 | B T B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation