Aberdeen: tin tức, thông tin website facebook
CLB Aberdeen: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Aberdeen |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1903-3-16 |
Bóng đá quốc gia nào? | Scotland |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Scotland |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Pittodrie Stadium ,Pittodrie Street ,Aberdeen ,AB24 5QH |
Sân vận động | Pittodrie Stadium |
Sức chứa sân vận động | 21,421 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Barry Robson |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.afc.co.uk |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Aberdeen mới nhất
-
13/04 18:00AberdeenGlasgow Rangers 12 - 0Vòng 33
-
05/04 21:00Ross CountyAberdeen0 - 1Vòng 32
-
29/03 22:00AberdeenMotherwell2 - 1Vòng 31
-
15/03 22:00Saint JohnstoneAberdeen0 - 0Vòng 30
-
02/03 22:00AberdeenDundee United0 - 2Vòng 29
-
26/02 03:00Celtic FCAberdeen3 - 0Vòng 28
-
22/02 22:00AberdeenKilmarnock0 - 0Vòng 27
-
15/02 22:00DundeeAberdeen0 - 1Vòng 26
-
08/03 19:30AberdeenQueen's Park3 - 0
-
09/02 19:30AberdeenDunfermline Athletic1 - 0
Lịch thi đấu Aberdeen sắp tới
-
19/01 02:45AberdeenGlasgow Rangers? - ?
-
19/04 18:30Heart of MidlothianAberdeen? - ?
BXH VĐQG Scotland mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic FC | 33 | 26 | 3 | 4 | 97 | 22 | 75 | 81 | T T B T B T |
2 | Glasgow Rangers | 32 | 20 | 5 | 7 | 66 | 33 | 33 | 65 | T B T T B H |
3 | Hibernian | 32 | 13 | 11 | 8 | 50 | 41 | 9 | 50 | T T T H T T |
4 | Dundee United | 33 | 14 | 8 | 11 | 41 | 40 | 1 | 50 | B H B T T T |
5 | Aberdeen | 32 | 14 | 7 | 11 | 43 | 47 | -4 | 49 | B H H T T H |
6 | Saint Mirren | 33 | 12 | 5 | 16 | 45 | 54 | -9 | 41 | B B H T B T |
7 | Heart of Midlothian | 33 | 11 | 7 | 15 | 43 | 44 | -1 | 40 | T B T B B H |
8 | Motherwell | 33 | 11 | 6 | 16 | 37 | 56 | -19 | 39 | T T H B B H |
9 | Kilmarnock | 33 | 9 | 8 | 16 | 38 | 58 | -20 | 35 | B B H B T B |
10 | Ross County | 33 | 9 | 8 | 16 | 33 | 56 | -23 | 35 | B T B B B B |
11 | Dundee | 32 | 9 | 7 | 16 | 50 | 67 | -17 | 34 | B B H T B T |
12 | Saint Johnstone | 33 | 8 | 5 | 20 | 33 | 58 | -25 | 29 | T H H B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs