Airdrie United: tin tức, thông tin website facebook
CLB Airdrie United: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Airdrie United |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 2002 |
Bóng đá quốc gia nào? | Scotland |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Scotland |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Excelsior Stadium, Broomfield Park, Airdrie. ML6 8QZ. |
Sân vận động | Excelsior Stadium |
Sức chứa sân vận động | 10,171 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.airdrieunitedfc.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Airdrie United mới nhất
-
12/04 21:00Raith RoversAirdrie United1 - 1Vòng 33
-
05/04 21:00Airdrie UnitedPartick Thistle0 - 0Vòng 32
-
03/04 01:45Queen's ParkAirdrie United0 - 3Vòng 31
-
22/03 22:00FalkirkAirdrie United0 - 0Vòng 30
-
15/03 22:00Airdrie UnitedLivingston2 - 1Vòng 29
-
08/03 22:00Airdrie UnitedHamilton Academical0 - 0Vòng 28
-
05/03 02:45Airdrie UnitedFalkirk0 - 2Vòng 20
-
01/03 22:00Ayr UnitedAirdrie United3 - 0Vòng 27
-
26/02 02:45Airdrie UnitedRaith Rovers0 - 0Vòng 26
-
22/02 22:00Partick ThistleAirdrie United1 - 0Vòng 25
Lịch thi đấu Airdrie United sắp tới
-
26/04 22:00Airdrie UnitedDumbarton? - ?Vòng 20
-
30/04 22:00Airdrie UnitedPeterhead? - ?Vòng 21
-
01/05 21:00Forfar AthleticAirdrie United? - ?Vòng 27
-
02/05 21:00Airdrie UnitedCove Rangers? - ?Vòng 4
-
04/05 21:00FalkirkAirdrie United? - ?Vòng 22
-
08/05 21:00Airdrie UnitedClyde? - ?Vòng 23
-
15/05 22:00East FifeAirdrie United? - ?Vòng 25
-
19/04 21:00Airdrie UnitedGreenock Morton? - ?Vòng 34
-
26/04 21:00Dunfermline AthleticAirdrie United? - ?Vòng 35
-
03/05 01:45Airdrie UnitedAyr United? - ?Vòng 36
BXH Hạng 2 Scotland mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 33 | 21 | 7 | 5 | 67 | 27 | 40 | 70 | T T T B T H |
2 | Livingston | 33 | 18 | 10 | 5 | 47 | 26 | 21 | 64 | H H T B T T |
3 | Ayr United | 33 | 17 | 8 | 8 | 54 | 32 | 22 | 59 | B B H T B H |
4 | Partick Thistle | 33 | 13 | 9 | 11 | 40 | 37 | 3 | 48 | T T H T B B |
5 | Raith Rovers | 33 | 13 | 7 | 13 | 38 | 40 | -2 | 46 | T H H T T H |
6 | Greenock Morton | 33 | 10 | 11 | 12 | 38 | 47 | -9 | 41 | T T H B B B |
7 | Hamilton Academical | 33 | 10 | 5 | 18 | 37 | 58 | -21 | 35 | B B H B T T |
8 | Dunfermline Athletic | 33 | 9 | 6 | 18 | 28 | 41 | -13 | 33 | B B B T B T |
9 | Queen's Park | 33 | 9 | 6 | 18 | 33 | 48 | -15 | 33 | B B B B B B |
10 | Airdrie United | 33 | 7 | 7 | 19 | 34 | 60 | -26 | 28 | T H B T T H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation