Kelty Hearts: tin tức, thông tin website facebook
CLB Kelty Hearts: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Kelty Hearts |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Scotland |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Scotland |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Kevin Thomson |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Kelty Hearts mới nhất
-
05/04 21:001 Kelty HeartsDumbarton0 - 3Vòng 32
-
29/03 22:00Annan AthleticKelty Hearts0 - 1Vòng 31
-
22/03 22:00Kelty HeartsArbroath0 - 1Vòng 30
-
15/03 22:00StenhousemuirKelty Hearts0 - 0Vòng 29
-
12/03 02:45Kelty HeartsCove Rangers0 - 1Vòng 24
-
08/03 22:00Kelty HeartsMontrose0 - 0Vòng 28
-
01/03 22:00Queen of SouthKelty Hearts0 - 1Vòng 27
-
26/02 02:45ArbroathKelty Hearts1 - 0Vòng 22
-
22/02 22:00Kelty HeartsInverness0 - 0Vòng 26
-
15/02 22:001 Alloa AthleticKelty Hearts2 - 0Vòng 25
Lịch thi đấu Kelty Hearts sắp tới
-
12/04 21:00InvernessKelty Hearts? - ?Vòng 33
-
19/04 21:00Kelty HeartsQueen of South? - ?Vòng 34
-
26/04 21:00Cove RangersKelty Hearts? - ?Vòng 35
-
03/05 21:00Kelty HeartsAlloa Athletic? - ?Vòng 36
BXH Hạng nhất Scotland mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arbroath | 32 | 18 | 6 | 8 | 52 | 33 | 19 | 60 | T T H H T T |
2 | Cove Rangers | 32 | 14 | 7 | 11 | 52 | 38 | 14 | 49 | T T H H B B |
3 | Stenhousemuir | 32 | 14 | 7 | 11 | 45 | 37 | 8 | 49 | T B H H B B |
4 | Queen of South | 32 | 13 | 6 | 13 | 38 | 38 | 0 | 45 | B B T H T T |
5 | Alloa Athletic | 32 | 11 | 11 | 10 | 50 | 43 | 7 | 44 | T B B H B T |
6 | Montrose | 32 | 9 | 12 | 11 | 36 | 41 | -5 | 39 | H H H T T B |
7 | Kelty Hearts | 32 | 9 | 10 | 13 | 33 | 40 | -7 | 37 | H B H H B B |
8 | Inverness | 32 | 14 | 9 | 9 | 39 | 35 | 4 | 36 | T T B H B T |
9 | Annan Athletic | 32 | 9 | 6 | 17 | 33 | 59 | -26 | 33 | B B T B T B |
10 | Dumbarton | 32 | 7 | 10 | 15 | 44 | 58 | -14 | 16 | B B H H T T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation