Hradec Kralove: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

CLB Hradec Kralove: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Hradec Kralove
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1905
Bóng đá quốc gia nào? Séc
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Séc
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.fchk.cz/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Hradec Kralove mới nhất

  • 13/04 23:30
    Hradec Kralove
    Slovan Liberec
    0 - 1
    Vòng 29
  • 09/04 23:00
    Synot Slovacko
    Hradec Kralove
    0 - 3
    Vòng 23
  • 06/04 00:00
    Slavia Praha
    Hradec Kralove
    1 - 1
    Vòng 28
  • 30/03 20:30
    Hradec Kralove
    Dynamo Ceske Budejovice
    1 - 0
    Vòng 27
  • 16/03 19:00
    Sigma Olomouc
    Hradec Kralove
    0 - 2
    Vòng 26
  • 09/03 21:30
    Hradec Kralove
    MFK Karvina 1
    1 - 1
    Vòng 25
  • 01/03 22:00
    1 Hradec Kralove
    Baumit Jablonec
    0 - 1
    Vòng 24
  • 16/02 19:00
    Hradec Kralove
    Bohemians 1905
    2 - 2
    Vòng 22
  • 10/02 00:30
    Sparta Praha
    Hradec Kralove
    1 - 0
    Vòng 21
  • 13/03 00:00
    Hradec Kralove
    Baumit Jablonec
    0 - 1

Lịch thi đấu Hradec Kralove sắp tới

BXH VĐQG Séc mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slavia Praha 29 24 3 2 59 11 48 75 T B T H T T
2 FC Viktoria Plzen 29 19 5 5 55 26 29 62 T H B T T T
3 Banik Ostrava 29 19 4 6 51 26 25 61 T T T T H T
4 Sparta Praha 29 18 5 6 54 32 22 59 T T B B H T
5 Baumit Jablonec 29 14 6 9 46 25 21 48 H H B H T T
6 Slovan Liberec 29 11 9 9 43 28 15 42 H H T T T T
7 Hradec Kralove 29 11 7 11 33 30 3 40 H T T B T B
8 Sigma Olomouc 29 11 7 11 43 41 2 40 B T B H B H
9 MFK Karvina 29 10 8 11 37 50 -13 38 H H T T T B
10 Bohemians 1905 29 8 10 11 32 41 -9 34 B B T H B B
11 Mlada Boleslav 29 9 7 13 40 39 1 34 B B B B B B
12 Teplice 29 8 7 14 31 42 -11 31 T H T H B H
13 Synot Slovacko 29 7 9 13 25 49 -24 30 T B B B B H
14 Dukla Prague 29 5 9 15 21 43 -22 24 H H T H T B
15 Pardubice 29 4 7 18 21 47 -26 19 B H B B T B
16 Dynamo Ceske Budejovice 29 0 5 24 14 75 -61 5 B B B B B H

Title Play-offs Relegation Play-offs