IMT Novi Beograd: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

CLB IMT Novi Beograd: Thông tin mới nhất

Tên chính thức IMT Novi Beograd
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Serbia
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Serbia
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả IMT Novi Beograd mới nhất

  • 07/04 23:00
    Cukaricki Stankom
    IMT Novi Beograd
    0 - 1
    Vòng 30
  • 29/03 00:00
    IMT Novi Beograd
    Novi Pazar
    0 - 0
    Vòng 29
  • 15/03 20:00
    Tekstilac
    IMT Novi Beograd
    0 - 0
    Vòng 28
  • 09/03 21:00
    IMT Novi Beograd
    Mladost Lucani
    2 - 0
    Vòng 27
  • 02/03 22:00
    Crvena Zvezda
    IMT Novi Beograd
    1 - 0
    Vòng 26
  • 27/02 01:30
    IMT Novi Beograd
    OFK Beograd
    0 - 0
    Vòng 25
  • 22/02 19:00
    Vojvodina Novi Sad
    IMT Novi Beograd
    0 - 0
    Vòng 24
  • 15/02 18:50
    IMT Novi Beograd
    FK Spartak Zlatibor Voda
    1 - 0
    Vòng 23
  • 10/02 00:00
    Radnicki Nis
    IMT Novi Beograd
    0 - 0
    Vòng 22
  • 02/04 21:30
    FK Napredak Krusevac
    IMT Novi Beograd
    0 - 1

Lịch thi đấu IMT Novi Beograd sắp tới

  • 27/08 22:00
    IMT Novi Beograd
    Sevojno Uzice
    ? - ?
    Vòng 5
  • 31/08 22:00
    FK Radnicki Novi Belgrad
    IMT Novi Beograd
    ? - ?
    Vòng 6
  • 04/09 22:00
    IMT Novi Beograd
    Indjija
    ? - ?
    Vòng 7
  • 10/09 22:00
    Metalac Gornji Milanovac
    IMT Novi Beograd
    ? - ?
    Vòng 8
  • 18/09 22:00
    IMT Novi Beograd
    FK Radnicki Sremska Mitrovica
    ? - ?
    Vòng 9
  • 24/09 22:00
    Macva Sabac
    IMT Novi Beograd
    ? - ?
    Vòng 10
  • 28/09 22:00
    IMT Novi Beograd
    FK Loznica
    ? - ?
    Vòng 11
  • 02/10 22:00
    FK Rad Beograd
    IMT Novi Beograd
    ? - ?
    Vòng 12
  • 08/10 22:00
    IMT Novi Beograd
    FK Vrsac
    ? - ?
    Vòng 13
  • 15/10 22:00
    IMT Novi Beograd
    FK Zeleznicar Pancevo
    ? - ?
    Vòng 14

BXH VĐQG Serbia mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Crvena Zvezda 30 28 2 0 106 22 84 86 T T T T T T
2 Partizan Belgrade 30 18 9 3 58 29 29 63 T T T T H T
3 OFK Beograd 30 13 7 10 40 39 1 46 T T B T T B
4 Radnicki 1923 Kragujevac 30 13 6 11 47 40 7 45 T H B H B B
5 Vojvodina Novi Sad 30 11 9 10 48 40 8 42 T B T B B T
6 Mladost Lucani 30 11 9 10 32 35 -3 42 B H B H H B
7 Novi Pazar 30 12 6 12 46 53 -7 42 B T B T H H
8 Backa Topola 30 12 5 13 47 44 3 41 T B T T H T
9 Cukaricki Stankom 30 10 9 11 37 40 -3 39 B H B B T B
10 IMT Novi Beograd 30 10 7 13 37 46 -9 37 H B T T H T
11 FK Zeleznicar Pancevo 30 9 8 13 37 37 0 35 H T T B B B
12 FK Napredak Krusevac 30 9 8 13 29 40 -11 35 H B T B T H
13 FK Spartak Zlatibor Voda 30 8 10 12 26 40 -14 34 T T B B H B
14 Radnicki Nis 30 8 7 15 39 59 -20 31 B B B H B H
15 Tekstilac 30 9 4 17 25 52 -27 31 H B B B T T
16 Jedinstvo UB 30 4 4 22 22 60 -38 16 B T B H B H

Title Play-offs Relegation Play-offs