Sevilla FC (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB Sevilla FC (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Sevilla FC (W) |
Tên khác | Sevilla FC Nữ |
Biệt danh | Sevilla FC Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Tây Ban Nha |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Tây Ban Nha nữ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Sevilla FC (W) mới nhất
-
21/12 23:30Granada CFNữSevilla FC Nữ2 - 1
-
16/12 01:00Sevilla FC NữAthletic Club Bibao Nữ1 - 3Vòng 13
-
07/12 23:00Real Madrid NữSevilla FC Nữ4 - 0Vòng 12
-
23/11 18:00Sevilla FC NữDeportivo La Coruna W 11 - 0Vòng 11
-
17/11 22:001 Sevilla FC NữAtletico de Madrid Nữ1 - 0Vòng 10
-
09/11 18:00Madrid CFF NữSevilla FC Nữ0 - 0Vòng 9
-
03/11 18:00Granada CFNữSevilla FC Nữ2 - 0Vòng 8
-
19/10 23:30Sevilla FC NữRCD Espanyol Nữ0 - 0Vòng 7
-
13/10 21:00Sevilla FC NữLevante Las Planas Nữ0 - 0Vòng 6
-
05/10 23:00Levante UD NữSevilla FC Nữ0 - 0Vòng 5
Lịch thi đấu Sevilla FC (W) sắp tới
-
13/01 01:00Eibar NữSevilla FC Nữ? - ?Vòng 14
-
20/01 01:00Sevilla FC NữReal Betis Nữ? - ?Vòng 15
-
27/01 01:00RCD Espanyol NữSevilla FC Nữ? - ?Vòng 16
-
03/02 01:00Sevilla FC NữUD Granadilla Tenerife Sur Nữ? - ?Vòng 17
-
10/02 01:00Atletico de Madrid NữSevilla FC Nữ? - ?Vòng 18
-
17/02 01:00Sevilla FC NữColegio Aleman Valencia Nữ? - ?Vòng 19
-
03/03 01:00Real Sociedad NữSevilla FC Nữ? - ?Vòng 20
-
10/03 01:00Sevilla FC NữReal Madrid Nữ? - ?Vòng 21
-
17/03 01:00Athletic Club Bibao NữSevilla FC Nữ? - ?Vòng 22
-
24/03 01:00Sevilla FC NữGranada CFNữ? - ?Vòng 23
BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (W) | 13 | 13 | 0 | 0 | 57 | 7 | 50 | 39 | T T T T T T |
2 | Real Madrid (W) | 11 | 9 | 1 | 1 | 28 | 9 | 19 | 28 | H T T B T T |
3 | Atletico de Madrid (W) | 13 | 7 | 4 | 2 | 22 | 11 | 11 | 25 | H B T H H B |
4 | Real Sociedad (W) | 12 | 7 | 2 | 3 | 20 | 12 | 8 | 23 | B H T T H T |
5 | Athletic Club Bibao (W) | 13 | 7 | 2 | 4 | 19 | 14 | 5 | 23 | B T B T T T |
6 | Granada CF(W) | 13 | 6 | 1 | 6 | 20 | 22 | -2 | 19 | T B H T T T |
7 | UD Granadilla Tenerife Sur (W) | 13 | 4 | 5 | 4 | 14 | 17 | -3 | 17 | T H T B H B |
8 | RCD Espanyol (W) | 13 | 4 | 5 | 4 | 9 | 18 | -9 | 17 | H T T H T H |
9 | Levante Las Planas (W) | 13 | 4 | 4 | 5 | 13 | 14 | -1 | 16 | B B H H B B |
10 | Madrid CFF (W) | 13 | 5 | 1 | 7 | 13 | 24 | -11 | 16 | H T T B T B |
11 | Real Betis (W) | 13 | 4 | 2 | 7 | 12 | 24 | -12 | 14 | T B B T B T |
12 | Eibar (W) | 13 | 3 | 4 | 6 | 10 | 17 | -7 | 13 | B H B H H T |
13 | Sevilla FC (W) | 13 | 4 | 1 | 8 | 15 | 26 | -11 | 13 | B B B T B B |
14 | Levante UD (W) | 11 | 2 | 3 | 6 | 11 | 16 | -5 | 9 | H B T B B H |
15 | Deportivo La Coruna W | 13 | 2 | 3 | 8 | 8 | 21 | -13 | 9 | B B B B B T |
16 | Colegio Aleman Valencia (W) | 12 | 0 | 2 | 10 | 3 | 22 | -19 | 2 | H B B B B B |
UEFA CL women
UEFA women qualifying
Relegation