Fenerbahce: tin tức, thông tin website facebook

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

CLB Fenerbahce: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Fenerbahce
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1907
Bóng đá quốc gia nào? Thổ Nhĩ Kỳ
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Fenerbahce Tesisleri, Kiziltoprak/Kadikoy, TR-81030 ISTANBUL
Sân vận động Sukru Saracoglu Stadium
Sức chứa sân vận động 50,509 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Ismail Kartal
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.fenerbahce.org/eng/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Fenerbahce mới nhất

Lịch thi đấu Fenerbahce sắp tới

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 27 21 5 1 66 29 37 68 T H H T T B
2 Fenerbahce 27 20 5 2 67 25 42 65 T T H T H T
3 Samsunspor 28 15 6 7 44 32 12 51 T B H T H B
4 Besiktas JK 27 13 8 6 41 27 14 47 T T T B B T
5 Eyupspor 28 12 8 8 41 32 9 44 H B B T H B
6 Istanbul Basaksehir 27 11 6 10 44 38 6 39 H B T B B T
7 Goztepe 27 10 8 9 45 35 10 38 H B H B H H
8 Gazisehir Gaziantep 27 11 5 11 36 36 0 38 T B T T T B
9 Kasimpasa 28 9 11 8 49 52 -3 38 B B H B T T
10 Trabzonspor 27 9 9 9 44 32 12 36 B T B B T H
11 Antalyaspor 28 10 6 12 32 52 -20 36 H T B T B T
12 Konyaspor 28 9 7 12 34 40 -6 34 B H T B T T
13 Caykur Rizespor 27 10 3 14 34 46 -12 33 B B T T B B
14 Alanyaspor 28 8 7 13 32 42 -10 31 B T B B B B
15 Sivasspor 28 8 6 14 38 46 -8 30 B H B T B T
16 Bodrumspor 28 8 6 14 22 33 -11 30 T T H T T B
17 Kayserispor 27 7 9 11 32 46 -14 30 H T B T B T
18 Hatayspor 27 4 7 16 29 51 -22 19 B T B T T B
19 Adana Demirspor 26 2 4 20 26 62 -36 4 B H B H B B

UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation