Orduspor: tin tức, thông tin website facebook
CLB Orduspor: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Orduspor |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1967 |
Bóng đá quốc gia nào? | Thổ Nhĩ Kỳ |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | DURUG?LMAH VAL?KEMAL YAZICIO?LU ORDUSPOR TES |
Sân vận động | ORDU 19 EYLÜL |
Sức chứa sân vận động | 8,600 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.orduspor.net/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Orduspor mới nhất
-
02/04 18:00OrdusporTalasgucu Belediyespor0 - 2Vòng 21
-
26/03 18:00ZonguldakOrduspor1 - 0Vòng 26
-
22/03 18:00OrdusporTurk Metal Kirikkale0 - 1Vòng 25
-
16/03 18:00Kahramanmaras BldOrduspor 11 - 0Vòng 24
-
08/03 18:00OrdusporAgri 1970 Spor0 - 0Vòng 23
-
01/03 18:00Tepecik BldOrduspor0 - 2Vòng 22
-
15/02 18:001 1926 Polatli BelediyeOrduspor 11 - 0Vòng 20
-
09/02 18:001 OrdusporNilufer Belediye1 - 0Vòng 19
-
02/02 18:00Bergama BelediyesporOrduspor1 - 2Vòng 18
-
26/01 18:00OrdusporNigde Belediyespor 20 - 0Vòng 17
Lịch thi đấu Orduspor sắp tới
-
06/04 19:00OrdusporSebat Genclikspor? - ?Vòng 27
-
13/04 19:00TurgutlusporOrduspor? - ?Vòng 28
-
20/04 19:00OrdusporDenizlispor? - ?Vòng 29
-
26/04 19:00Mardin BBOrduspor? - ?Vòng 30
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mardin BB | 26 | 18 | 5 | 3 | 53 | 18 | 35 | 59 | B T H T T T |
2 | Sebat Genclikspor | 26 | 18 | 3 | 5 | 63 | 24 | 39 | 57 | T T T T B T |
3 | Agri 1970 Spor | 26 | 14 | 6 | 6 | 36 | 24 | 12 | 48 | T H T T H H |
4 | Zonguldak | 26 | 14 | 5 | 7 | 35 | 28 | 7 | 47 | B T H B T T |
5 | Orduspor | 26 | 14 | 4 | 8 | 53 | 26 | 27 | 46 | T H B B B B |
6 | Kahramanmaras Bld | 26 | 13 | 7 | 6 | 45 | 22 | 23 | 46 | H B T B T B |
7 | Turk Metal Kirikkale | 26 | 12 | 6 | 8 | 35 | 28 | 7 | 42 | T B H T T B |
8 | Nilufer Belediye | 26 | 10 | 10 | 6 | 36 | 23 | 13 | 40 | T T B B H T |
9 | Talasgucu Belediyespor | 26 | 8 | 6 | 12 | 30 | 40 | -10 | 30 | T H T B B T |
10 | 1926 Polatli Belediye | 26 | 7 | 8 | 11 | 33 | 48 | -15 | 29 | H B T T H B |
11 | Bergama Belediyespor | 26 | 6 | 7 | 13 | 35 | 50 | -15 | 25 | H H B B B B |
12 | Nigde Belediyespor | 26 | 6 | 7 | 13 | 28 | 46 | -18 | 25 | B H B T B T |
13 | Denizlispor | 26 | 5 | 9 | 12 | 25 | 52 | -27 | 24 | H T H B H H |
14 | Tepecik Bld | 26 | 4 | 8 | 14 | 21 | 46 | -25 | 20 | B H T T H B |
15 | EdirnesporGenclik | 26 | 5 | 5 | 16 | 23 | 53 | -30 | 20 | B B B T T B |
16 | Turgutluspor | 26 | 3 | 6 | 17 | 29 | 52 | -23 | 15 | B B B B H T |