Umea IK (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB Umea IK (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Umea IK (W) |
Tên khác | Umea IK Nữ |
Biệt danh | Umea IK Nữ |
Năm/Ngày thành lập | 1906 |
Bóng đá quốc gia nào? | Thụy Điển |
Giải bóng đá VĐQG | Nữ Thuỵ Điển |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | ?. Idrottsallén 22 90342 UME? |
Sân vận động | Gammliavallen |
Sức chứa sân vận động | 8,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.uik.se |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Umea IK (W) mới nhất
-
23/11 21:00AIK Solna NữUmea IK Nữ2 - 0
-
16/11 20:00Umea IK NữAIK Solna Nữ1 - 0
-
10/11 20:00Gamla Upsala SK NữUmea IK Nữ1 - 3Vòng 26
-
03/11 20:00Umea IK NữEskilstuna United Nữ0 - 2Vòng 25
-
19/10 18:00Mallbackens IF NữUmea IK Nữ1 - 0Vòng 24
-
12/10 18:00Umea IK NữBollstanas Sk Nữ0 - 0Vòng 23
-
05/10 19:00Sundsvalls DFF NữUmea IK Nữ0 - 1Vòng 22
-
28/09 18:00Umea IK NữJitex DFF Nữ0 - 2Vòng 21
-
21/09 18:00Orebro Soder NữUmea IK Nữ2 - 0Vòng 20
-
24/10 00:00Sandvikens IF NữUmea IK Nữ0 - 5
Lịch thi đấu Umea IK (W) sắp tới
BXH Nữ Thuỵ Điển mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo (W) | 26 | 21 | 2 | 3 | 70 | 23 | 47 | 65 | T T T T B T |
2 | Alingsas (W) | 26 | 18 | 6 | 2 | 67 | 21 | 46 | 60 | T H T H H B |
3 | Umea IK (W) | 26 | 16 | 3 | 7 | 56 | 34 | 22 | 51 | B T H T B T |
4 | IK Uppsala (W) | 26 | 15 | 1 | 10 | 48 | 31 | 17 | 46 | T H T B T T |
5 | Bollstanas Sk (W) | 26 | 13 | 4 | 9 | 46 | 35 | 11 | 43 | B T H T T H |
6 | Sunnana SK (W) | 26 | 11 | 3 | 12 | 33 | 36 | -3 | 36 | B T B B T H |
7 | Mallbackens IF (W) | 26 | 9 | 6 | 11 | 34 | 35 | -1 | 33 | H H B B H B |
8 | Jitex DFF (W) | 26 | 9 | 5 | 12 | 48 | 54 | -6 | 32 | T H T T H T |
9 | Eskilstuna United (W) | 26 | 9 | 4 | 13 | 37 | 42 | -5 | 31 | T B H B T T |
10 | Gamla Upsala SK (W) | 26 | 9 | 3 | 14 | 41 | 48 | -7 | 30 | H B B B B B |
11 | Orebro Soder (W) | 26 | 7 | 5 | 14 | 31 | 47 | -16 | 26 | B B B T H B |
12 | Lidkopings FK (W) | 26 | 7 | 4 | 15 | 33 | 68 | -35 | 25 | B T H B H T |
13 | Sundsvalls DFF (W) | 26 | 4 | 8 | 14 | 20 | 51 | -31 | 20 | B B T H H B |
14 | IFK Kalmar (W) | 26 | 5 | 4 | 17 | 25 | 64 | -39 | 19 | T B B T B B |