SV Hongg: tin tức, thông tin website facebook
CLB SV Hongg: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | SV Hongg |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Thụy Sỹ |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Thụy Sỹ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả SV Hongg mới nhất
-
05/04 21:00SV HonggFC Wettswil Bonstetten0 - 0Vòng 23
-
29/03 22:00YF Juventus ZurichSV Hongg2 - 0Vòng 22
-
22/03 22:00SV HonggFC Mendrisio Stabio0 - 1Vòng 21
-
15/03 22:00FC TuggenSV Hongg0 - 1Vòng 20
-
08/03 22:00SV HonggSV Schaffhausen0 - 0Vòng 19
-
01/03 22:00SV HonggCollina d Oro1 - 2Vòng 18
-
23/02 00:00FC St.Gallen U21SV Hongg1 - 2Vòng 17
-
15/02 22:00SV HonggUzi0 - 0Vòng 16
-
16/11 22:00SV HonggFreienbach0 - 0Vòng 15
-
09/11 22:00FC Kosova ZurichSV Hongg0 - 0Vòng 14
Lịch thi đấu SV Hongg sắp tới
-
12/04 21:00USV Eschen MaurenSV Hongg? - ?Vòng 24
-
19/04 21:00SV HonggTaverne? - ?Vòng 25
-
26/04 21:00KreuzlingenSV Hongg? - ?Vòng 26
-
03/05 21:00SV HonggFC Linth 04? - ?Vòng 27
-
10/05 21:00FC Winterthur U21SV Hongg? - ?Vòng 28
-
17/05 21:00SV HonggFC Kosova Zurich? - ?Vòng 29
-
24/05 21:00FreienbachSV Hongg? - ?Vòng 30
BXH Hạng 2 Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Biel Bienne | 26 | 16 | 4 | 6 | 56 | 36 | 20 | 52 | T B T T H B |
2 | Kriens | 26 | 14 | 8 | 4 | 54 | 34 | 20 | 50 | H T B T T T |
3 | FC Rapperswil-Jona | 26 | 14 | 5 | 7 | 49 | 30 | 19 | 47 | T T T T H H |
4 | Basuli B team | 26 | 12 | 8 | 6 | 45 | 38 | 7 | 44 | H T T B T H |
5 | Breitenrain | 26 | 12 | 6 | 8 | 42 | 40 | 2 | 42 | T B B B T H |
6 | Bruhl SG | 26 | 11 | 5 | 10 | 45 | 49 | -4 | 38 | T B T B H T |
7 | Grand Saconnex | 26 | 8 | 13 | 5 | 52 | 39 | 13 | 37 | H T H T B B |
8 | Bulle | 26 | 10 | 6 | 10 | 35 | 36 | -1 | 36 | B B T B H H |
9 | Vevey Sports | 26 | 8 | 11 | 7 | 48 | 55 | -7 | 35 | B H H T B H |
10 | FC Luzern U21 | 26 | 8 | 10 | 8 | 46 | 45 | 1 | 34 | H H B B H T |
11 | Zurich B team | 26 | 9 | 6 | 11 | 43 | 38 | 5 | 33 | H B T T B B |
12 | SC Cham | 26 | 7 | 11 | 8 | 34 | 38 | -4 | 32 | H H T B H T |
13 | Young Boys U21 | 26 | 9 | 4 | 13 | 35 | 43 | -8 | 31 | B T B T T B |
14 | FC Paradiso | 26 | 7 | 7 | 12 | 21 | 33 | -12 | 28 | H H B T B T |
15 | Delemont | 26 | 7 | 5 | 14 | 31 | 39 | -8 | 26 | H B B T B B |
16 | Bavois | 26 | 6 | 7 | 13 | 30 | 39 | -9 | 25 | H B T B T H |
17 | Lugano U21 | 26 | 6 | 7 | 13 | 32 | 45 | -13 | 25 | B T B B H T |
18 | Baden | 26 | 7 | 3 | 16 | 27 | 48 | -21 | 24 | B T B B H B |