Chongqing Tonglianglong: tin tức, thông tin website facebook
CLB Chongqing Tonglianglong: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Chongqing Tonglianglong |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Trung Quốc |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Trung Quốc |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Lin lin |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Chongqing Tonglianglong mới nhất
-
06/04 15:001 Shenzhen YouthChongqing Tonglianglong0 - 2Vòng 3
-
29/03 18:30Chongqing TonglianglongLiaoning Tieren1 - 1Vòng 2
-
15/03 18:30Chongqing TonglianglongQingdao Red Lions1 - 1Vòng 1
-
03/11 13:30Chongqing TonglianglongGuangxi Pingguo Haliao0 - 0Vòng 30
-
26/10 13:30Wuxi WugouChongqing Tonglianglong 10 - 1Vòng 29
-
19/10 18:30Chongqing TonglianglongShanghai Jiading Huilong1 - 0Vòng 28
-
13/10 18:30Shijiazhuang KungfuChongqing Tonglianglong0 - 0Vòng 27
-
06/10 18:30Chongqing TonglianglongDalian Zhixing1 - 0Vòng 26
-
28/09 18:30Chongqing TonglianglongNanjing City0 - 0Vòng 25
-
22/09 18:30Suzhou DongwuChongqing Tonglianglong0 - 0Vòng 24
Lịch thi đấu Chongqing Tonglianglong sắp tới
-
12/04 18:30Chongqing TonglianglongShaanXi Union? - ?Vòng 4
-
22/04 18:30Nantong ZhiyunChongqing Tonglianglong? - ?Vòng 5
-
26/04 18:30Nanjing CityChongqing Tonglianglong? - ?Vòng 6
-
03/05 18:30Chongqing TonglianglongDingnan Ganlian? - ?Vòng 7
-
10/05 18:30Guangdong GZ-PowerChongqing Tonglianglong? - ?Vòng 8
-
17/05 18:30Chongqing TonglianglongYanbian Longding? - ?Vòng 9
-
25/05 18:30Chongqing TonglianglongGuangxi Pingguo Football Club? - ?Vòng 10
-
31/05 18:30Foshan NanshiChongqing Tonglianglong? - ?Vòng 11
-
14/06 18:30Chongqing TonglianglongDalian Kun City? - ?Vòng 12
-
18/04 13:00Shaanxi Northwest JuniorsChongqing Tonglianglong? - ?
BXH Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Changchun XIdu Football Club | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 9 | T T T |
2 | Wuxi Wugou | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 1 | 5 | 7 | T H T |
3 | Shanghai Port B | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 2 | 5 | 6 | T T B |
4 | Shandong Taishan B | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 2 | 2 | 5 | H H T |
5 | Langfang City of Glory | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 3 | 1 | 5 | H H T |
6 | Jiangxi Liansheng FC | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 1 | 5 | H H T |
7 | Hubei Istar | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | -2 | 2 | B H H |
8 | Rizhao Yuqi | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | -2 | 2 | H H B |
9 | Haimen Codion | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 7 | -4 | 2 | H H B |
10 | Xi an Ronghai | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 6 | -5 | 2 | H B H |
11 | Taian Tiankuang | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 | -2 | 1 | B H B |
12 | Bei Li Gong | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B B |