Shenzhen FC U21: tin tức, thông tin website facebook
CLB Shenzhen FC U21: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Shenzhen FC U21 |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Trung Quốc |
Giải bóng đá VĐQG | China U21 League |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Shenzhen FC U21 mới nhất
-
01/11 09:00Shenzhen FC U21Beijing Guoan U210 - 0
-
20/08 14:30Beijing Guoan U21Shenzhen FC U211 - 0
-
18/08 14:30Shenzhen FC U21Henan Football Club U210 - 0
-
15/08 14:30Changchun Yatai U21Shenzhen FC U210 - 0
-
07/06 14:00Shenzhen FC U21Zhejiang Greentown U210 - 0
Lịch thi đấu Shenzhen FC U21 sắp tới
BXH China U21 League mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chengdu Rongcheng U21 | 22 | 17 | 3 | 2 | 46 | 12 | 34 | 54 | T T T T H T |
2 | Wuhan Three Towns U21 | 21 | 16 | 4 | 1 | 55 | 11 | 44 | 52 | T T B T T T |
3 | Shanghai Shenhua U21 | 22 | 14 | 4 | 4 | 52 | 11 | 41 | 46 | T T H T B B |
4 | Zhejiang Greentown U21 | 19 | 8 | 7 | 4 | 27 | 20 | 7 | 31 | H H T T B H |
5 | Meizhou Hakka U21 | 22 | 9 | 3 | 10 | 31 | 39 | -8 | 30 | T B T T B H |
6 | Henan Football Club U21 | 22 | 7 | 8 | 7 | 27 | 31 | -4 | 29 | B T B H T B |
7 | Changchun Yatai U21 | 21 | 7 | 3 | 11 | 20 | 28 | -8 | 24 | B B H B T T |
8 | Beijing Guoan U21 | 19 | 5 | 5 | 9 | 25 | 30 | -5 | 20 | H B B B B H |
9 | Tianjin Jinmen Tiger U21 | 21 | 5 | 3 | 13 | 18 | 35 | -17 | 18 | T B T B B H |
10 | Cangzhou Mighty Lions U21 | 21 | 4 | 6 | 11 | 19 | 45 | -26 | 18 | B B T H T B |
11 | Shenzhen Xinpengcheng U21 | 21 | 4 | 5 | 12 | 19 | 38 | -19 | 17 | T B B B T H |
12 | Nantong Zhiyun U21 | 21 | 1 | 7 | 13 | 11 | 50 | -39 | 10 | B B B H H B |