Club Africain: tin tức, thông tin website facebook

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

CLB Club Africain: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Club Africain
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1920
Bóng đá quốc gia nào? Tuynidi
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Tunisia
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động El Manzah
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.clubafricain.com/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Club Africain mới nhất

Lịch thi đấu Club Africain sắp tới

  • 12/12 22:00
    Club Africain
    US Tataouine
    ? - ?
    Vòng 2
  • 18/06 19:30
    Club Africain
    US Ben Guerdane
    ? - ?
    Vòng 7
  • 19/04 22:00
    Club Africain
    Esperance Sportive de Tunis
    ? - ?
    Vòng 27
  • 07/05 22:00
    C.A.Bizertin
    Club Africain
    ? - ?
    Vòng 28
  • 14/05 22:00
    Club Africain
    ES du Sahel
    ? - ?
    Vòng 29
  • 17/05 22:00
    AS Gabes
    Club Africain
    ? - ?
    Vòng 30

BXH VĐQG Tunisia mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 U.S.Monastir 26 16 8 2 38 10 28 56 T T H T T T
2 Esperance Sportive de Tunis 26 16 8 2 48 21 27 56 B T T H H T
3 ES du Sahel 26 16 4 6 36 20 16 52 T B T B T T
4 Club Africain 26 14 9 3 33 15 18 51 T B T H T T
5 Stade tunisien 26 12 9 5 28 18 10 45 B T H T B H
6 Esperance Sportive Zarzis 26 13 6 7 29 25 4 45 T B T T B B
7 Sifakesi 26 9 10 7 27 17 10 37 B T H H T H
8 Etoile Metlaoui 26 9 8 9 25 24 1 35 B T H T B B
9 C.A.Bizertin 26 7 8 11 25 25 0 29 T T B T B T
10 Olympique de Beja 26 7 7 12 19 27 -8 28 B B B B B B
11 AS Slimane 26 6 8 12 16 34 -18 26 T T B H B T
12 US Ben Guerdane 26 3 13 10 20 28 -8 22 B B H H T B
13 Jeunesse Sportive Omrane 26 3 13 10 21 39 -18 22 H B H B H B
14 AS Gabes 26 5 6 15 17 35 -18 21 T B B B B T
15 E.Gawafel.S.Gafsa 26 5 4 17 19 35 -16 19 B T T B T B
16 US Tataouine 26 5 3 18 17 45 -28 18 H B B H T B