Chernomorets Odessa: tin tức, thông tin website facebook
CLB Chernomorets Odessa: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Chernomorets Odessa |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1958 |
Bóng đá quốc gia nào? | Ukraine |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Ukraine |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Shevchenko av. 8A Chernomorets stadium UA - 65058 ODESSA |
Sân vận động | Tsentralnyi-Chornomorets |
Sức chứa sân vận động | 34,362 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Roman Grygorchuk |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.chernomorets.odessa.ua/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Chernomorets Odessa mới nhất
-
14/12 23:00ZoryaChernomorets Odessa1 - 0Vòng 17
-
07/12 20:30Chernomorets OdessaKryvbas1 - 2Vòng 16
-
01/12 18:00PFC OleksandriaChernomorets Odessa 21 - 0Vòng 15
-
23/11 20:30Dynamo KyivChernomorets Odessa1 - 0Vòng 14
-
08/11 20:30Chernomorets OdessaFC Vorskla Poltava0 - 0Vòng 13
-
02/11 23:00FC Shakhtar DonetskChernomorets Odessa2 - 1Vòng 12
-
25/10 19:30Rukh VynnykyChernomorets Odessa0 - 0Vòng 11
-
20/10 19:30Chernomorets OdessaVeres1 - 0Vòng 10
-
04/10 19:30Chernomorets OdessaObolon Kiev0 - 0Vòng 9
-
28/09 19:30LNZ CherkasyChernomorets Odessa1 - 0Vòng 8
Lịch thi đấu Chernomorets Odessa sắp tới
-
06/02 15:30Chernomorets OdessaVejle? - ?
-
22/02 23:00Kolos KovalyovkaChernomorets Odessa? - ?Vòng 18
-
01/03 23:00Chernomorets OdessaFC Livyi Bereh? - ?Vòng 19
-
08/03 23:00Polissya ZhytomyrChernomorets Odessa? - ?Vòng 20
-
15/03 23:00FC Inhulets PetroveChernomorets Odessa? - ?Vòng 6
-
29/03 23:00FC Karpaty LvivChernomorets Odessa? - ?Vòng 22
-
05/04 22:00Chernomorets OdessaLNZ Cherkasy? - ?Vòng 23
-
12/04 22:00Obolon KievChernomorets Odessa? - ?Vòng 24
-
19/04 22:00VeresChernomorets Odessa? - ?Vòng 25
-
26/04 22:00Chernomorets OdessaRukh Vynnyky? - ?Vòng 26
BXH VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 17 | 13 | 4 | 0 | 37 | 11 | 26 | 43 | T T H H T T |
2 | PFC Oleksandria | 17 | 11 | 5 | 1 | 26 | 12 | 14 | 38 | T H T H B H |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 16 | 10 | 3 | 3 | 41 | 15 | 26 | 33 | T T T H T B |
4 | Kryvbas | 16 | 9 | 4 | 3 | 22 | 13 | 9 | 31 | H H T T T T |
5 | Polissya Zhytomyr | 17 | 7 | 6 | 4 | 24 | 16 | 8 | 27 | B H B H B T |
6 | FC Karpaty Lviv | 17 | 7 | 3 | 7 | 22 | 21 | 1 | 24 | T B T B T B |
7 | Rukh Vynnyky | 17 | 5 | 8 | 4 | 21 | 14 | 7 | 23 | B T H H T B |
8 | Zorya | 16 | 7 | 1 | 8 | 18 | 20 | -2 | 22 | T B B H T T |
9 | Veres | 17 | 4 | 7 | 6 | 17 | 24 | -7 | 19 | H T H T B B |
10 | LNZ Lebedyn | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 26 | -8 | 19 | T B B B B H |
11 | Kolos Kovalyovka | 17 | 3 | 9 | 5 | 11 | 12 | -1 | 18 | T H B H H T |
12 | FC Vorskla Poltava | 17 | 4 | 4 | 9 | 15 | 25 | -10 | 16 | B T T B B B |
13 | FC Livyi Bereh | 17 | 4 | 4 | 9 | 9 | 20 | -11 | 16 | B H B H T T |
14 | Obolon Kiev | 17 | 3 | 5 | 9 | 10 | 29 | -19 | 14 | H T B H H T |
15 | Chernomorets Odessa | 17 | 3 | 3 | 11 | 11 | 25 | -14 | 12 | B B B B B B |
16 | FC Inhulets Petrove | 16 | 1 | 6 | 9 | 12 | 31 | -19 | 9 | B B H B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation