Deportivo Maldonado: tin tức, thông tin website facebook
CLB Deportivo Maldonado: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Deportivo Maldonado |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Uruguay |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Uruguay |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Francisco Palladino |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Deportivo Maldonado mới nhất
-
13/04 07:15Club OrientalDeportivo Maldonado0 - 0
-
05/04 06:00Deportivo MaldonadoTacuarembo0 - 1
-
29/03 06:00Rampla Juniors FCDeportivo Maldonado0 - 0
-
08/03 19:45Centro Atletico FenixDeportivo Maldonado0 - 1
-
03/12 05:00Deportivo MaldonadoDanubio FC2 - 1Vòng 15
-
27/11 19:45Centro Atletico FenixDeportivo Maldonado0 - 0Vòng 14
-
17/11 05:30Nacional MontevideoDeportivo Maldonado1 - 0Vòng 13
-
13/11 05:00Deportivo MaldonadoRacing Club Montevideo0 - 0Vòng 12
-
09/11 04:00Cerro MontevideoDeportivo Maldonado0 - 0Vòng 11
-
02/11 05:00Deportivo MaldonadoRampla Juniors FC1 - 0Vòng 10
Lịch thi đấu Deportivo Maldonado sắp tới
-
21/05 06:00Deportivo MaldonadoCentro Atletico Fenix? - ?
-
21/04 02:00Deportivo MaldonadoColon CF? - ?
BXH VĐQG Uruguay mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool URU | 11 | 6 | 5 | 0 | 18 | 8 | 10 | 23 | T T H T H H |
2 | Defensor Sporting Montevideo | 11 | 6 | 3 | 2 | 14 | 7 | 7 | 21 | B H H T H T |
3 | CA Juventud | 11 | 6 | 2 | 3 | 19 | 14 | 5 | 20 | T T B T T B |
4 | Racing Club Montevideo | 11 | 6 | 2 | 3 | 12 | 7 | 5 | 20 | B T T T T H |
5 | Nacional Montevideo | 11 | 5 | 4 | 2 | 23 | 13 | 10 | 19 | T H H B T T |
6 | Plaza Colonia | 11 | 5 | 3 | 3 | 11 | 8 | 3 | 18 | T H B T B H |
7 | CA Penarol | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 14 | -1 | 15 | B B T B T T |
8 | Cerro Montevideo | 11 | 3 | 5 | 3 | 11 | 11 | 0 | 14 | H H H T H B |
9 | Cerro Largo | 11 | 3 | 5 | 3 | 11 | 13 | -2 | 14 | H H H T B B |
10 | Torque | 11 | 3 | 5 | 3 | 11 | 15 | -4 | 14 | B B H H T H |
11 | Boston River | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 16 | -5 | 12 | T B T B B T |
12 | Wanderers FC | 11 | 1 | 6 | 4 | 9 | 11 | -2 | 9 | H B H B H H |
13 | Club Atletico Progreso | 11 | 1 | 6 | 4 | 11 | 20 | -9 | 9 | H T H B H H |
14 | Danubio FC | 11 | 0 | 8 | 3 | 9 | 13 | -4 | 8 | H H H H B B |
15 | Miramar Misiones FC | 11 | 2 | 2 | 7 | 11 | 18 | -7 | 8 | H T H B B B |
16 | CA River Plate | 11 | 1 | 4 | 6 | 9 | 15 | -6 | 7 | B B B B H T |
Title Play-offs