Kuruvchi Bunyodkor: tin tức, thông tin website facebook
CLB Kuruvchi Bunyodkor: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Kuruvchi Bunyodkor |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Uzbekistan |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Uzbekistan |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Ivan Boskovic |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.pfc-kuruvchi.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Kuruvchi Bunyodkor mới nhất
-
12/04 22:151 Kuruvchi BunyodkorQizilqum Zarafshon0 - 0Vòng 5
-
04/04 20:00Buxoro FKKuruvchi Bunyodkor0 - 0Vòng 4
-
28/03 22:00Kuruvchi BunyodkorTermez Surkhon1 - 0Vòng 3
-
15/03 19:55Shurtan GuzorKuruvchi Bunyodkor0 - 1Vòng 2
-
08/03 22:00Kuruvchi BunyodkorNeftchi Fargona1 - 1Vòng 1
-
08/04 21:151 Kuruvchi BunyodkorBuxoro FK0 - 0B
-
21/02 21:00Arsenal TulaKuruvchi Bunyodkor0 - 1
-
01/02 21:30Kuruvchi BunyodkorKF Ballkani0 - 0
-
27/01 21:20FC Hebar PazardzhikKuruvchi Bunyodkor0 - 0
-
20/01 16:50Kuruvchi BunyodkorXorazm Urganch0 - 0
Lịch thi đấu Kuruvchi Bunyodkor sắp tới
-
20/04 19:00ZaaminKuruvchi Bunyodkor? - ?D
-
30/04 23:00Namangan FAKuruvchi Bunyodkor? - ?B
-
21/05 23:00Kuruvchi BunyodkorLokomotiv Tashkent? - ?B
-
26/06 22:00Kuruvchi BunyodkorQizilqum Zarafshon? - ?Vòng 11
-
31/07 20:00Kuruvchi BunyodkorPakhtakor? - ?Vòng 13
-
18/04 20:00Xorazm UrganchKuruvchi Bunyodkor? - ?Vòng 6
-
26/04 16:00Kuruvchi BunyodkorOTMK Olmaliq? - ?Vòng 7
-
03/05 16:00Kuruvchi BunyodkorKuruvchi Kokand Qoqon? - ?Vòng 8
-
10/05 16:00Nasaf QarshiKuruvchi Bunyodkor? - ?Vòng 9
-
17/05 16:00Kuruvchi BunyodkorNavbahor Namangan? - ?Vòng 10
BXH VĐQG Uzbekistan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kuruvchi Bunyodkor | 5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 3 | 6 | 11 | H T T T H |
2 | OTMK Olmaliq | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 2 | 5 | 10 | T T T H |
3 | Neftchi Fargona | 5 | 2 | 3 | 0 | 9 | 5 | 4 | 9 | H H H T T |
4 | Dinamo Samarqand | 5 | 2 | 3 | 0 | 3 | 1 | 2 | 9 | H T T H H |
5 | Nasaf Qarshi | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 2 | 4 | 8 | T H H T |
6 | Navbahor Namangan | 5 | 2 | 2 | 1 | 9 | 7 | 2 | 8 | H T H B T |
7 | Buxoro FK | 5 | 2 | 0 | 3 | 7 | 6 | 1 | 6 | B T T B B |
8 | FK Andijon | 4 | 1 | 3 | 0 | 5 | 4 | 1 | 6 | H H H T |
9 | Xorazm Urganch | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 6 | T T B |
10 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 5 | 1 | 3 | 1 | 3 | 4 | -1 | 6 | H H H B T |
11 | Sogdiana Jizak | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 6 | -1 | 4 | B B B T H |
12 | Qizilqum Zarafshon | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 5 | -2 | 4 | T B B H |
13 | Pakhtakor | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 5 | 0 | 3 | B B T B |
14 | Termez Surkhon | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 8 | -4 | 3 | B B B T |
15 | Mashal Muborak | 5 | 1 | 0 | 4 | 2 | 11 | -9 | 3 | B T B B B |
16 | Shurtan Guzor | 5 | 0 | 1 | 4 | 1 | 10 | -9 | 1 | B B H B B |
AFC CL