Kuruvchi Kokand Qoqon: tin tức, thông tin website facebook
CLB Kuruvchi Kokand Qoqon: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Kuruvchi Kokand Qoqon |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Uzbekistan |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Uzbekistan |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Bahtiyor Ashurmatov |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Kuruvchi Kokand Qoqon mới nhất
-
04/12 18:00Kuruvchi Kokand QoqonMetallurg Bekobod0 - 1
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [3-2]
-
28/11 16:10Kuruvchi Kokand QoqonShurtan Guzor0 - 1Vòng 28
-
21/11 16:001 FK Do stlik TashkentKuruvchi Kokand Qoqon0 - 0Vòng 27
-
06/11 18:00Kuruvchi Kokand QoqonFK Olympic Tashkent B1 - 0Vòng 26
-
30/10 17:301 Xorazm UrganchKuruvchi Kokand Qoqon1 - 1Vòng 25
-
24/10 18:00Kuruvchi Kokand QoqonAral Nukus1 - 0Vòng 24
-
18/10 17:00Buxoro FKKuruvchi Kokand Qoqon0 - 0Vòng 23
-
12/10 18:30Kuruvchi Kokand QoqonFK Do stlik Tashkent 11 - 0Vòng 20
-
08/10 18:30Kuruvchi Kokand QoqonMashal Muborak1 - 0Vòng 22
-
24/09 19:00Shurtan GuzorKuruvchi Kokand Qoqon0 - 1Vòng 21
Lịch thi đấu Kuruvchi Kokand Qoqon sắp tới
BXH Hạng 2 Uzbekistan mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mashal Muborak | 28 | 16 | 8 | 4 | 41 | 15 | 26 | 56 | H T T B H T |
2 | Buxoro FK | 28 | 15 | 7 | 6 | 40 | 18 | 22 | 52 | B B H T T B |
3 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 28 | 12 | 10 | 6 | 30 | 21 | 9 | 46 | T T H T T H |
4 | Shurtan Guzor | 28 | 11 | 8 | 9 | 34 | 30 | 4 | 41 | H T B B T H |
5 | Aral Nukus | 28 | 10 | 8 | 10 | 33 | 34 | -1 | 38 | H B B T B T |
6 | Xorazm Urganch | 28 | 6 | 11 | 11 | 18 | 30 | -12 | 29 | H T H H H B |
7 | FK Olympic Tashkent B | 28 | 5 | 9 | 14 | 25 | 49 | -24 | 24 | B T B H B T |
8 | FK Do stlik Tashkent | 28 | 4 | 5 | 19 | 23 | 47 | -24 | 17 | B H H H B B |