Carmarthen: tin tức, thông tin website facebook
CLB Carmarthen: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Carmarthen |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1948 |
Bóng đá quốc gia nào? | Xứ Wales |
Giải bóng đá VĐQG | Wales FAW nam |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Richmond Park, Priory Street, Carmarthen, SA31 1LR |
Sân vận động | Richmond Park |
Sức chứa sân vận động | 2,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Mark Aizlewood |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.carmarthentownafc.net/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Carmarthen mới nhất
-
14/12 21:002 CarmarthenHolyhead0 - 0
-
Pen [4-3]
-
16/11 21:00PenydarrenCarmarthen1 - 1
-
Pen [3-4]
-
19/10 20:00Penrhiwceiber RangersCarmarthen2 - 0
-
30/11 21:00CarmarthenLlanelli0 - 0Vòng 16
-
09/11 21:00CarmarthenPontypridd0 - 1Vòng 14
-
02/11 21:00Penrhiwceiber RangersCarmarthen0 - 0Vòng 13
-
26/10 01:40CarmarthenLlantwit Major0 - 1Vòng 12
-
12/10 20:30TrefelinCarmarthen2 - 1Vòng 11
-
05/10 20:30CarmarthenTrey Thomas Drossel1 - 0Vòng 10
-
28/09 01:30Afan LidoCarmarthen0 - 3Vòng 9
Lịch thi đấu Carmarthen sắp tới
-
28/12 21:30Trey Thomas DrosselCarmarthen? - ?Vòng 18
-
01/01 21:30CarmarthenAmmanford? - ?Vòng 19
-
11/01 21:00Llantwit MajorCarmarthen? - ?Vòng 20
-
18/01 21:30Cambrian ClydachCarmarthen? - ?Vòng 21
-
25/01 21:30CarmarthenCaerau Ely? - ?Vòng 22
-
08/02 21:30CarmarthenCwmbran Celtic? - ?Vòng 23
-
22/02 02:30Taffs WellCarmarthen? - ?Vòng 24
-
02/03 21:30CarmarthenAfan Lido? - ?Vòng 25
-
08/03 02:30PontypriddCarmarthen? - ?Vòng 26
-
14/02 21:00Cambrian ClydachCarmarthen? - ?
BXH Wales FAW nam mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Airbus UK Broughton | 17 | 16 | 0 | 1 | 64 | 18 | 46 | 48 | T T T T T T |
2 | Colwyn Bay | 16 | 13 | 2 | 1 | 51 | 14 | 37 | 41 | T T T T T T |
3 | Buckley Town | 15 | 10 | 2 | 3 | 30 | 19 | 11 | 32 | B T T T T T |
4 | Holywell | 16 | 10 | 1 | 5 | 38 | 28 | 10 | 31 | B B T T H T |
5 | Flint Mountain | 15 | 8 | 1 | 6 | 38 | 30 | 8 | 25 | T T B B T T |
6 | Bangor 1876 | 16 | 7 | 2 | 7 | 32 | 26 | 6 | 23 | B H B T H B |
7 | Mold Alexandra | 16 | 7 | 2 | 7 | 28 | 24 | 4 | 23 | B T B H B B |
8 | Llandudno | 17 | 6 | 3 | 8 | 29 | 38 | -9 | 21 | B T B T T T |
9 | Caersws | 15 | 6 | 2 | 7 | 25 | 23 | 2 | 20 | T H T B B B |
10 | Guilsfield | 16 | 6 | 2 | 8 | 30 | 30 | 0 | 20 | B T B T H T |
11 | Denbigh Town | 16 | 6 | 2 | 8 | 37 | 42 | -5 | 20 | T B B B T B |
12 | Penrhyncoch | 15 | 5 | 4 | 6 | 24 | 27 | -3 | 19 | B H T T B H |
13 | Ruthin Town FC | 17 | 5 | 1 | 11 | 27 | 37 | -10 | 16 | T B B B B B |
14 | Gresford | 17 | 4 | 3 | 10 | 20 | 43 | -23 | 15 | H B H B B T |
15 | Llay Miners Welfare | 16 | 2 | 3 | 11 | 22 | 47 | -25 | 9 | B B B B T B |
16 | Prestatyn Town FC | 16 | 2 | 0 | 14 | 22 | 71 | -49 | 6 | B B B B B B |
Upgrade Team
Relegation