Đối đầu La Equidad vs Independiente Santa Fe, 07h00 ngày 11/4
Kết quả La Equidad vs Independiente Santa Fe
Đối đầu La Equidad vs Independiente Santa Fe
Phong độ La Equidad gần đây
Phong độ Independiente Santa Fe gần đây
VĐQG Colombia 2025: La Equidad vs Independiente Santa Fe
-
Giải đấu: VĐQG ColombiaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 11/4/2025 07:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu La Equidad vs Independiente Santa Fe trước đây
-
28/07/2024Independiente Santa Fe0 - 1La Equidad0 - 1W
-
27/05/2024Independiente Santa Fe2 - 0La Equidad1 - 0L
-
13/05/2024La Equidad0 - 2Independiente Santa Fe0 - 0L
-
31/01/2024La Equidad1 - 0Independiente Santa Fe1 - 0W
-
13/08/2023Independiente Santa Fe1 - 1La Equidad1 - 0D
-
20/02/2023La Equidad0 - 1Independiente Santa Fe0 - 1L
-
11/07/2022La Equidad2 - 2Independiente Santa Fe0 - 0D
-
22/01/2022Independiente Santa Fe1 - 1La Equidad0 - 1D
-
17/08/2021Independiente Santa Fe0 - 2La Equidad0 - 1W
-
19/04/2021La Equidad1 - 2Independiente Santa Fe1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu La Equidad vs Independiente Santa Fe
- Thống kê lịch sử đối đầu La Equidad vs Independiente Santa Fe: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu La Equidad vs Independiente Santa Fe: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Colombia | 10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu La Equidad vs Independiente Santa Fe: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
La Equidad (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
La Equidad (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận La Equidad thắng
Bại: là số trận La Equidad thua
Thắng: là số trận La Equidad thắng
Bại: là số trận La Equidad thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Colombia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội La Equidad và Independiente Santa Fe trên Bảng xếp hạng của VĐQG Colombia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Colombia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Millonarios | 13 | 8 | 1 | 4 | 21 | 13 | 8 | 25 | B T B T T T |
2 | Atletico Junior Barranquilla | 12 | 7 | 4 | 1 | 15 | 7 | 8 | 25 | H T T T T T |
3 | Atletico Nacional Medellin | 12 | 7 | 3 | 2 | 24 | 12 | 12 | 24 | T H T H B T |
4 | America de Cali | 12 | 7 | 3 | 2 | 21 | 9 | 12 | 24 | B T H T T B |
5 | Independiente Santa Fe | 13 | 6 | 5 | 2 | 20 | 12 | 8 | 23 | T H T B T H |
6 | Deportes Tolima | 12 | 6 | 4 | 2 | 18 | 10 | 8 | 22 | T H B T T T |
7 | Dep.Independiente Medellin | 12 | 5 | 6 | 1 | 12 | 4 | 8 | 21 | T H H H H B |
8 | Deportivo Cali | 12 | 4 | 7 | 1 | 12 | 7 | 5 | 19 | H H H H H T |
9 | Deportivo Pasto | 12 | 5 | 4 | 3 | 12 | 9 | 3 | 19 | B T T H H H |
10 | Deportiva Once Caldas | 12 | 6 | 1 | 5 | 14 | 15 | -1 | 19 | B B B H T T |
11 | Llaneros FC | 13 | 4 | 2 | 7 | 14 | 18 | -4 | 14 | B B B B T T |
12 | Deportivo Pereira | 12 | 3 | 4 | 5 | 10 | 14 | -4 | 13 | B T T H B H |
13 | Atletico Bucaramanga | 12 | 3 | 4 | 5 | 9 | 13 | -4 | 13 | T B H T T B |
14 | Alianza Petrolera | 12 | 3 | 4 | 5 | 10 | 16 | -6 | 13 | T B B H B B |
15 | Boyaca Chico | 13 | 2 | 6 | 5 | 8 | 20 | -12 | 12 | H H H B B H |
16 | Envigado FC | 11 | 3 | 2 | 6 | 8 | 17 | -9 | 11 | T B B H B T |
17 | Fortaleza F.C | 12 | 2 | 4 | 6 | 7 | 17 | -10 | 10 | B H H H B B |
18 | Aguilas Doradas | 11 | 1 | 5 | 5 | 7 | 11 | -4 | 8 | H B B T H B |
19 | Union Magdalena | 12 | 0 | 5 | 7 | 7 | 16 | -9 | 5 | H B H B B B |
20 | La Equidad | 12 | 0 | 4 | 8 | 7 | 16 | -9 | 4 | B H B H B B |
Title Play-offs
Cập nhật: