Kết quả Alianza Petrolera vs La Equidad, 08h30 ngày 15/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Colombia 2024 » vòng 16

  • Alianza Petrolera vs La Equidad: Diễn biến chính

  • 21'
    0-0
    Juan Mahecha Molina
  • 29'
    Alfonso Simarra
    0-0
  • 32'
    Joel Contreras
    0-0
  • 40'
    Joel Contreras
    0-0
  • 46'
    0-0
     Jose David Lloreda Guevara
     Juan Mahecha Molina
  • 49'
    Freddy Florez
    0-0
  • 49'
    0-0
    Kevin Stiven Viveros Rodallega
  • 59'
    Ever William Meza Mercado  
    Freddy Florez  
    0-0
  • 59'
    Marlon Torres  
    Santiago Orozco Fernandez  
    0-0
  • 61'
    0-0
    Johan Rojas Echavarria
  • 63'
    0-0
     Felipe Acosta
     Kevin Salazar
  • 74'
    Nelson Reyes  
    Ruyery Blanco  
    0-0
  • 74'
    Andres Morales  
    Sebastian Acosta Pineda  
    0-0
  • 75'
    0-0
     David Camacho
     Diego Andres Castillo Renteria
  • 77'
    Juan David Rueda  
    Cristian Hurtado  
    0-0
  • 77'
    0-1
    goal Kevin Stiven Viveros Rodallega (Assist:Johan Rojas Echavarria)
  • 80'
    0-1
    Jose David Lloreda Guevara
  • 81'
    0-1
     Juan Diego Ceballos Cardona
     Felipe Acosta
  • 85'
    Marlon Torres
    0-1
  • 88'
    Juan David Rueda
    0-1
  • 89'
    0-2
    goal Elan Ricardo (Assist:Johan Rojas Echavarria)
  • 90'
    0-3
    goal David Camacho (Assist:Johan Rojas Echavarria)
  • Alianza Petrolera vs La Equidad: Đội hình chính và dự bị

  • Alianza Petrolera4-3-3
    1
    Carlos Mosquera
    28
    Cristian Blanco
    4
    Alfonso Simarra
    22
    Ospina Londono Luciano Alejandro
    32
    Cristian Hurtado
    6
    Santiago Orozco Fernandez
    25
    Royscer Rafael Colpa Bolano
    8
    Freddy Florez
    29
    Joel Contreras
    19
    Ruyery Blanco
    31
    Sebastian Acosta Pineda
    19
    Diego Andres Castillo Renteria
    9
    Kevin Stiven Viveros Rodallega
    10
    Johan Rojas Echavarria
    6
    Kevin Salazar
    24
    Juan Mahecha Molina
    17
    Elan Ricardo
    27
    Fabian Alexis Viafara Alarcon
    2
    Daniel Polanco
    30
    Bleiner Agron
    3
    Andres Correa
    1
    Washington Jesus Ortega
    La Equidad4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 10Sherman Andres Cardenas Estupinan
    23Ever William Meza Mercado
    12Jaime David Mora Granados
    17Andres Morales
    18Nelson Reyes
    20Juan David Rueda
    33Marlon Torres
    Felipe Acosta 14
    David Camacho 22
    Juan Diego Ceballos Cardona 15
    Jose David Lloreda Guevara 20
    Joiner Moreno 32
    Andres Perez 12
    Amaury Torralvo 26
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Cesar Torres
    Alexis Garcia
  • BXH VĐQG Colombia
  • BXH bóng đá Colombia mới nhất
  • Alianza Petrolera vs La Equidad: Số liệu thống kê

  • Alianza Petrolera
    La Equidad
  • 4
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 6
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    23
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    16
  •  
     
  • 0
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    35%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 55
    Pha tấn công
    89
  •  
     
  • 23
    Tấn công nguy hiểm
    53
  •  
     

BXH VĐQG Colombia 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Deportes Tolima 6 3 1 2 7 7 0 10 H T T B B T
2 Deportiva Once Caldas 6 2 3 1 8 5 3 9 H H H T T B
3 Atletico Junior Barranquilla 6 2 1 3 7 8 -1 7 T B H B T B
4 America de Cali 6 2 1 3 6 8 -2 7 B H B T B T