Kết quả Atletico Nacional Medellin vs Boyaca Chico, 03h00 ngày 17/04
Kết quả Atletico Nacional Medellin vs Boyaca Chico
Phong độ Atletico Nacional Medellin gần đây
Phong độ Boyaca Chico gần đây
-
Thứ năm, Ngày 17/04/202503:00
Xem Live
-
Chưa bắt đầuVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atletico Nacional Medellin vs Boyaca Chico
-
Sân vận động: Estadio Atanasio Girardot
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
VĐQG Colombia 2025 » vòng 14
-
Atletico Nacional Medellin vs Boyaca Chico: Diễn biến chính
- BXH VĐQG Colombia
- BXH bóng đá Colombia mới nhất
-
Atletico Nacional Medellin vs Boyaca Chico: Số liệu thống kê
-
Atletico Nacional MedellinBoyaca Chico
BXH VĐQG Colombia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | America de Cali | 11 | 7 | 3 | 1 | 21 | 6 | 15 | 24 | T B T H T T |
2 | Independiente Santa Fe | 12 | 6 | 4 | 2 | 19 | 11 | 8 | 22 | T T H T B T |
3 | Millonarios | 12 | 7 | 1 | 4 | 19 | 13 | 6 | 22 | T B T B T T |
4 | Atletico Nacional Medellin | 11 | 6 | 3 | 2 | 23 | 12 | 11 | 21 | T T H T H B |
5 | Dep.Independiente Medellin | 11 | 5 | 6 | 0 | 12 | 3 | 9 | 21 | T T H H H H |
6 | Atletico Junior Barranquilla | 10 | 5 | 4 | 1 | 13 | 7 | 6 | 19 | T B H T T T |
7 | Deportivo Pasto | 11 | 5 | 3 | 3 | 11 | 8 | 3 | 18 | T B T T H H |
8 | Deportes Tolima | 10 | 4 | 4 | 2 | 12 | 8 | 4 | 16 | H B T H B T |
9 | Deportivo Cali | 11 | 3 | 7 | 1 | 9 | 6 | 3 | 16 | T H H H H H |
10 | Deportiva Once Caldas | 11 | 5 | 1 | 5 | 11 | 15 | -4 | 16 | T B B B H T |
11 | Atletico Bucaramanga | 11 | 3 | 4 | 4 | 8 | 11 | -3 | 13 | H T B H T T |
12 | Alianza Petrolera | 11 | 3 | 4 | 4 | 9 | 14 | -5 | 13 | T T B B H B |
13 | Deportivo Pereira | 10 | 3 | 3 | 4 | 8 | 11 | -3 | 12 | B T B T T H |
14 | Boyaca Chico | 11 | 2 | 5 | 4 | 6 | 15 | -9 | 11 | T H H H H B |
15 | Fortaleza F.C | 11 | 2 | 4 | 5 | 7 | 15 | -8 | 10 | B B H H H B |
16 | Aguilas Doradas | 10 | 1 | 5 | 4 | 6 | 9 | -3 | 8 | B H B B T H |
17 | Llaneros FC | 11 | 2 | 2 | 7 | 10 | 16 | -6 | 8 | B T B B B B |
18 | Envigado FC | 10 | 2 | 2 | 6 | 6 | 16 | -10 | 8 | B T B B H B |
19 | Union Magdalena | 11 | 0 | 5 | 6 | 7 | 15 | -8 | 5 | B H B H B B |
20 | La Equidad | 10 | 0 | 4 | 6 | 6 | 12 | -6 | 4 | H B B H B H |
Title Play-offs