Kết quả Independiente Santa Fe vs Atletico Bucaramanga, 06h30 ngày 20/03
Kết quả Independiente Santa Fe vs Atletico Bucaramanga
Soi kèo phạt góc Santa Fe vs Atletico Bucaramanga, 8h ngày 19/03
Đối đầu Independiente Santa Fe vs Atletico Bucaramanga
Phong độ Independiente Santa Fe gần đây
Phong độ Atletico Bucaramanga gần đây
-
Thứ năm, Ngày 20/03/202506:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.92+0.5
0.90O 2.5
1.45U 2.5
0.501
1.91X
2.902
4.00Hiệp 1-0.25
1.25+0.25
0.70O 0.5
0.53U 0.5
1.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Independiente Santa Fe vs Atletico Bucaramanga
-
Sân vận động: Estadio Nemesio Camacho El Campin
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Colombia 2025 » vòng 6
-
Independiente Santa Fe vs Atletico Bucaramanga: Diễn biến chính
-
23'0-1
Leonardo Jose Flores Soto (Assist:Kevin Londono)
-
Independiente Santa Fe vs Atletico Bucaramanga: Đội hình chính và dự bị
-
Independiente Santa Fe4-2-3-11Andres Mosquera32Christian Mafla18Emanuel Olivera3Victor Moreno17Jordy Monroy20Yilmar Velazquez16Daniel Alejandro Torres Rojas10Alexis Zapata Alvarez29Lucas Rios8Omar Andres Fernandez Frasica11Hugo Rodallega Martinez9Andres Fabian Ponce Nunez7Kevin Londono10Fabian Sambueza29Carlos Alberto Henao Sanchez22Fabry Castro28Leonardo Jose Flores Soto19Aldair Gutierrez23Carlos Alberto Romana Mena2Jefferson Mena Palacios8Freddy Hinestroza Arias1Aldair Quintana
- Đội hình dự bị
-
80Omar Albornoz24Jeison Andres Angulo Trujillo12Andres Mehring21Ewil Murillo9Angello Rodriguez15Ivan Rene Scarpeta Silgado14Jhojan Camilo Torres GuazaAlejandro Artunduaga 16Frank Andersson Castaneda Velez 70Diego Chavez 15Jhon Vasquez 11Adalberto Penaranda Maestre 97Luis Herney Vasquez Caicedo 12Cristian Eduardo Valencia Zapata 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Hubert BodhertJose Alexis Marquez Restrepo
- BXH VĐQG Colombia
- BXH bóng đá Colombia mới nhất
-
Independiente Santa Fe vs Atletico Bucaramanga: Số liệu thống kê
-
Independiente Santa FeAtletico Bucaramanga
-
1Phạt góc0
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Tổng cú sút3
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
2Sút ra ngoài0
-
-
1Cản sút1
-
-
2Sút Phạt3
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
117Số đường chuyền106
-
-
82%Chuyền chính xác73%
-
-
3Phạm lỗi2
-
-
1Việt vị1
-
-
1Cứu thua1
-
-
3Rê bóng thành công2
-
-
6Ném biên5
-
-
2Thử thách5
-
-
4Long pass10
-
-
23Pha tấn công28
-
-
10Tấn công nguy hiểm5
-
BXH VĐQG Colombia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Nacional Medellin | 9 | 6 | 2 | 1 | 22 | 9 | 13 | 20 | H B T T H T |
2 | Dep.Independiente Medellin | 9 | 5 | 4 | 0 | 11 | 2 | 9 | 19 | H T T T H H |
3 | America de Cali | 8 | 5 | 2 | 1 | 16 | 5 | 11 | 17 | H T H T B T |
4 | Independiente Santa Fe | 9 | 4 | 4 | 1 | 15 | 7 | 8 | 16 | H B T T T H |
5 | Atletico Junior Barranquilla | 9 | 4 | 4 | 1 | 11 | 6 | 5 | 16 | T T B H T T |
6 | Millonarios | 9 | 5 | 1 | 3 | 13 | 10 | 3 | 16 | B T B T B T |
7 | Deportivo Pasto | 9 | 5 | 1 | 3 | 10 | 7 | 3 | 16 | T T T B T T |
8 | Deportivo Cali | 9 | 3 | 5 | 1 | 7 | 4 | 3 | 14 | H T T H H H |
9 | Deportes Tolima | 9 | 3 | 4 | 2 | 11 | 8 | 3 | 13 | H H B T H B |
10 | Alianza Petrolera | 8 | 3 | 3 | 2 | 8 | 10 | -2 | 12 | B H T T T B |
11 | Deportiva Once Caldas | 9 | 4 | 0 | 5 | 9 | 14 | -5 | 12 | B T T B B B |
12 | Deportivo Pereira | 9 | 3 | 2 | 4 | 7 | 10 | -3 | 11 | H B T B T T |
13 | Boyaca Chico | 9 | 2 | 4 | 3 | 6 | 12 | -6 | 10 | B B T H H H |
14 | Llaneros FC | 9 | 2 | 2 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | H B B T B B |
15 | Fortaleza F.C | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 13 | -7 | 8 | T T B B B H |
16 | Envigado FC | 9 | 2 | 2 | 5 | 6 | 15 | -9 | 8 | T B T B B H |
17 | Atletico Bucaramanga | 9 | 1 | 4 | 4 | 4 | 10 | -6 | 7 | H H H T B H |
18 | Union Magdalena | 9 | 0 | 5 | 4 | 6 | 12 | -6 | 5 | H B B H B H |
19 | Aguilas Doradas | 8 | 0 | 4 | 4 | 5 | 9 | -4 | 4 | H B B H B B |
20 | La Equidad | 9 | 0 | 3 | 6 | 5 | 11 | -6 | 3 | B H B B H B |
Title Play-offs