Kết quả AD San Carlos vs Puntarenas, 08h30 ngày 04/11
Kết quả AD San Carlos vs Puntarenas
Nhận định AD San Carlos vs Puntarenas, vòng 18 VĐQG Costa Rica 08h30 ngày 4/11/2023
Đối đầu AD San Carlos vs Puntarenas
Phong độ AD San Carlos gần đây
Phong độ Puntarenas gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 04/11/202308:30
-
AD San Carlos 12Puntarenas 11
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AD San Carlos vs Puntarenas
-
Sân vận động: Estadio Carlos Ugalde Alvarez
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Costa Rica 2023-2024 » vòng 18
-
AD San Carlos vs Puntarenas: Diễn biến chính
-
32'0-0Jose Leiva
-
45'Jonathan McDonald Porras1-0
-
53'1-1Jose Leiva
-
62'Marcos Mena2-1
-
63'Marcos Mena2-1
- BXH VĐQG Costa Rica
- BXH bóng đá Costa mới nhất
-
AD San Carlos vs Puntarenas: Số liệu thống kê
-
AD San CarlosPuntarenas
-
5Phạt góc9
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
6Tổng cú sút2
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
2Sút ra ngoài1
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
16Phạm lỗi7
-
-
1Việt vị0
-
-
3Cứu thua3
-
-
122Pha tấn công108
-
-
62Tấn công nguy hiểm62
-
BXH VĐQG Costa Rica 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Deportivo Saprissa | 22 | 14 | 6 | 2 | 41 | 18 | 23 | 48 | H H T T T T |
2 | Herediano | 22 | 13 | 5 | 4 | 34 | 17 | 17 | 44 | H T H B T H |
3 | Alajuelense | 22 | 11 | 8 | 3 | 37 | 18 | 19 | 41 | T H H H T T |
4 | AD San Carlos | 22 | 10 | 7 | 5 | 40 | 29 | 11 | 37 | T B H H B H |
5 | Municipal Liberia | 22 | 11 | 4 | 7 | 36 | 31 | 5 | 37 | H T H B T T |
6 | Sporting San Jose | 22 | 9 | 5 | 8 | 29 | 29 | 0 | 32 | T T T H H H |
7 | AD Guanacasteca | 22 | 8 | 6 | 8 | 30 | 28 | 2 | 30 | B B B T T B |
8 | Perez Zeledon | 22 | 6 | 5 | 11 | 19 | 30 | -11 | 23 | H H T T B B |
9 | Cartagines Deportiva SA | 22 | 4 | 8 | 10 | 21 | 30 | -9 | 20 | H B B H H H |
10 | Puntarenas | 22 | 4 | 7 | 11 | 18 | 31 | -13 | 19 | H B H B B H |
11 | AD Grecia | 22 | 3 | 6 | 13 | 18 | 31 | -13 | 15 | B H B B B H |
12 | Santos De Guapiles | 22 | 4 | 3 | 15 | 19 | 50 | -31 | 15 | B T T H B B |
Title Play-offs