Kết quả Herediano vs Santos De Guapiles, 09h00 ngày 23/11
Kết quả Herediano vs Santos De Guapiles
Nhận định Herediano vs Santos de Guapiles, vòng 21 VĐQG Costa Rica 9h00 ngày 23/11/2023
Đối đầu Herediano vs Santos De Guapiles
Phong độ Herediano gần đây
Phong độ Santos De Guapiles gần đây
-
Thứ năm, Ngày 23/11/202309:00
-
Herediano 43
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Herediano vs Santos De Guapiles
-
Sân vận động: Estadio Eladio Rosabal Cordero
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Costa Rica 2023-2024 » vòng 21
-
Herediano vs Santos De Guapiles: Diễn biến chính
-
7'Aaron Salazar0-0
-
7'0-0Jordy Jafeth Evans Solano
-
45'Ronaldo Araya1-0
-
53'Darril Araya1-0
-
55'Andy Rojas2-0
-
84'Fernan Faerron2-0
-
90'Allan Cruz2-0
-
90'Allan Cruz3-0
- BXH VĐQG Costa Rica
- BXH bóng đá Costa mới nhất
-
Herediano vs Santos De Guapiles: Số liệu thống kê
-
HeredianoSantos De Guapiles
-
11Phạt góc2
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
17Tổng cú sút5
-
-
12Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
-
7Phạm lỗi11
-
-
0Việt vị1
-
-
0Cứu thua7
-
-
129Pha tấn công88
-
-
93Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Costa Rica 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Deportivo Saprissa | 22 | 14 | 6 | 2 | 41 | 18 | 23 | 48 | H H T T T T |
2 | Herediano | 22 | 13 | 5 | 4 | 34 | 17 | 17 | 44 | H T H B T H |
3 | Alajuelense | 22 | 11 | 8 | 3 | 37 | 18 | 19 | 41 | T H H H T T |
4 | AD San Carlos | 22 | 10 | 7 | 5 | 40 | 29 | 11 | 37 | T B H H B H |
5 | Municipal Liberia | 22 | 11 | 4 | 7 | 36 | 31 | 5 | 37 | H T H B T T |
6 | Sporting San Jose | 22 | 9 | 5 | 8 | 29 | 29 | 0 | 32 | T T T H H H |
7 | AD Guanacasteca | 22 | 8 | 6 | 8 | 30 | 28 | 2 | 30 | B B B T T B |
8 | Perez Zeledon | 22 | 6 | 5 | 11 | 19 | 30 | -11 | 23 | H H T T B B |
9 | Cartagines Deportiva SA | 22 | 4 | 8 | 10 | 21 | 30 | -9 | 20 | H B B H H H |
10 | Puntarenas | 22 | 4 | 7 | 11 | 18 | 31 | -13 | 19 | H B H B B H |
11 | AD Grecia | 22 | 3 | 6 | 13 | 18 | 31 | -13 | 15 | B H B B B H |
12 | Santos De Guapiles | 22 | 4 | 3 | 15 | 19 | 50 | -31 | 15 | B T T H B B |
Title Play-offs