Kết quả Municipal Liberia vs AD Grecia, 09h00 ngày 08/05
Kết quả Municipal Liberia vs AD Grecia
Nhận định Municipal Liberia vs Municipal Grecia, 9h ngày 08/05
Đối đầu Municipal Liberia vs AD Grecia
Phong độ Municipal Liberia gần đây
Phong độ AD Grecia gần đây
-
Thứ tư, Ngày 08/05/202409:00
-
AD Grecia 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.87+1
0.89O 2.75
0.90U 2.75
0.861
1.50X
4.002
5.50Hiệp 1-0.5
1.11+0.5
0.74O 1
0.71U 1
1.12 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Municipal Liberia vs AD Grecia
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 31℃~32℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Costa Rica 2023-2024 » vòng 21
-
Municipal Liberia vs AD Grecia: Diễn biến chính
-
41'Kenner Gutierrez(OW)1-0
-
77'Fernando Pinar1-0
-
86'1-0Jean Carlo Aguero
- BXH VĐQG Costa Rica
- BXH bóng đá Costa mới nhất
-
Municipal Liberia vs AD Grecia: Số liệu thống kê
-
Municipal LiberiaAD Grecia
-
4Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
18Tổng cú sút11
-
-
7Sút trúng cầu môn5
-
-
11Sút ra ngoài6
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
13Phạm lỗi11
-
-
3Việt vị3
-
-
4Cứu thua5
-
-
115Pha tấn công119
-
-
74Tấn công nguy hiểm53
-
BXH VĐQG Costa Rica 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Deportivo Saprissa | 22 | 14 | 6 | 2 | 41 | 18 | 23 | 48 | H H T T T T |
2 | Herediano | 22 | 13 | 5 | 4 | 34 | 17 | 17 | 44 | H T H B T H |
3 | Alajuelense | 22 | 11 | 8 | 3 | 37 | 18 | 19 | 41 | T H H H T T |
4 | AD San Carlos | 22 | 10 | 7 | 5 | 40 | 29 | 11 | 37 | T B H H B H |
5 | Municipal Liberia | 22 | 11 | 4 | 7 | 36 | 31 | 5 | 37 | H T H B T T |
6 | Sporting San Jose | 22 | 9 | 5 | 8 | 29 | 29 | 0 | 32 | T T T H H H |
7 | AD Guanacasteca | 22 | 8 | 6 | 8 | 30 | 28 | 2 | 30 | B B B T T B |
8 | Perez Zeledon | 22 | 6 | 5 | 11 | 19 | 30 | -11 | 23 | H H T T B B |
9 | Cartagines Deportiva SA | 22 | 4 | 8 | 10 | 21 | 30 | -9 | 20 | H B B H H H |
10 | Puntarenas | 22 | 4 | 7 | 11 | 18 | 31 | -13 | 19 | H B H B B H |
11 | AD Grecia | 22 | 3 | 6 | 13 | 18 | 31 | -13 | 15 | B H B B B H |
12 | Santos De Guapiles | 22 | 4 | 3 | 15 | 19 | 50 | -31 | 15 | B T T H B B |
Title Play-offs