Kết quả Puntarenas vs Alajuelense, 08h00 ngày 23/11
Kết quả Puntarenas vs Alajuelense
Nhận định Puntarenas vs Alajuelense, vòng 21 VĐQG Costa Rica 9h00 ngày 23/11/2023
Đối đầu Puntarenas vs Alajuelense
Phong độ Puntarenas gần đây
Phong độ Alajuelense gần đây
-
Thứ năm, Ngày 23/11/202308:00
-
Alajuelense 12
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Puntarenas vs Alajuelense
-
Sân vận động: Estadio Lito Perez
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Costa Rica 2023-2024 » vòng 21
-
Puntarenas vs Alajuelense: Diễn biến chính
-
30'0-0Alexis Yohaslin Gamboa Rojas
-
66'Asdrubal Enrique Gibbons Hidalgo1-0
-
88'1-1Anthony Hernandez
-
90'1-2Esteban Cruz
- BXH VĐQG Costa Rica
- BXH bóng đá Costa mới nhất
-
Puntarenas vs Alajuelense: Số liệu thống kê
-
PuntarenasAlajuelense
-
4Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút9
-
-
1Sút trúng cầu môn2
-
-
12Sút ra ngoài7
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
7Phạm lỗi7
-
-
0Việt vị1
-
-
2Cứu thua7
-
-
76Pha tấn công67
-
-
58Tấn công nguy hiểm57
-
BXH VĐQG Costa Rica 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Deportivo Saprissa | 22 | 14 | 6 | 2 | 41 | 18 | 23 | 48 | H H T T T T |
2 | Herediano | 22 | 13 | 5 | 4 | 34 | 17 | 17 | 44 | H T H B T H |
3 | Alajuelense | 22 | 11 | 8 | 3 | 37 | 18 | 19 | 41 | T H H H T T |
4 | AD San Carlos | 22 | 10 | 7 | 5 | 40 | 29 | 11 | 37 | T B H H B H |
5 | Municipal Liberia | 22 | 11 | 4 | 7 | 36 | 31 | 5 | 37 | H T H B T T |
6 | Sporting San Jose | 22 | 9 | 5 | 8 | 29 | 29 | 0 | 32 | T T T H H H |
7 | AD Guanacasteca | 22 | 8 | 6 | 8 | 30 | 28 | 2 | 30 | B B B T T B |
8 | Perez Zeledon | 22 | 6 | 5 | 11 | 19 | 30 | -11 | 23 | H H T T B B |
9 | Cartagines Deportiva SA | 22 | 4 | 8 | 10 | 21 | 30 | -9 | 20 | H B B H H H |
10 | Puntarenas | 22 | 4 | 7 | 11 | 18 | 31 | -13 | 19 | H B H B B H |
11 | AD Grecia | 22 | 3 | 6 | 13 | 18 | 31 | -13 | 15 | B H B B B H |
12 | Santos De Guapiles | 22 | 4 | 3 | 15 | 19 | 50 | -31 | 15 | B T T H B B |
Title Play-offs