Kết quả Puntarenas vs Sporting San Jose, 09h15 ngày 09/11
Kết quả Puntarenas vs Sporting San Jose
Nhận định Puntarenas vs Sporting San Jose, vòng 19 VĐQG Costa Rica 9h15 ngày 9/11
Đối đầu Puntarenas vs Sporting San Jose
Phong độ Puntarenas gần đây
Phong độ Sporting San Jose gần đây
-
Thứ năm, Ngày 09/11/202309:15
-
Puntarenas 14
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Puntarenas vs Sporting San Jose
-
Sân vận động: Estadio Lito Perez
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
VĐQG Costa Rica 2023-2024 » vòng 19
-
Puntarenas vs Sporting San Jose: Diễn biến chính
-
10'Luis Miguel Franco Zamora1-0
-
26'Andrey Mora2-0
-
40'Keyder Kurgel Bernard Cordero3-0
-
42'3-0Johan Bonilla
-
67'Andrey Mora3-0
-
86'Yoserth Hernández4-0
- BXH VĐQG Costa Rica
- BXH bóng đá Costa mới nhất
-
Puntarenas vs Sporting San Jose: Số liệu thống kê
-
PuntarenasSporting San Jose
-
4Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút4
-
-
4Sút trúng cầu môn0
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
5Phạm lỗi8
-
-
3Việt vị0
-
-
2Cứu thua5
-
-
65Pha tấn công65
-
-
52Tấn công nguy hiểm60
-
BXH VĐQG Costa Rica 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Deportivo Saprissa | 22 | 14 | 6 | 2 | 41 | 18 | 23 | 48 | H H T T T T |
2 | Herediano | 22 | 13 | 5 | 4 | 34 | 17 | 17 | 44 | H T H B T H |
3 | Alajuelense | 22 | 11 | 8 | 3 | 37 | 18 | 19 | 41 | T H H H T T |
4 | AD San Carlos | 22 | 10 | 7 | 5 | 40 | 29 | 11 | 37 | T B H H B H |
5 | Municipal Liberia | 22 | 11 | 4 | 7 | 36 | 31 | 5 | 37 | H T H B T T |
6 | Sporting San Jose | 22 | 9 | 5 | 8 | 29 | 29 | 0 | 32 | T T T H H H |
7 | AD Guanacasteca | 22 | 8 | 6 | 8 | 30 | 28 | 2 | 30 | B B B T T B |
8 | Perez Zeledon | 22 | 6 | 5 | 11 | 19 | 30 | -11 | 23 | H H T T B B |
9 | Cartagines Deportiva SA | 22 | 4 | 8 | 10 | 21 | 30 | -9 | 20 | H B B H H H |
10 | Puntarenas | 22 | 4 | 7 | 11 | 18 | 31 | -13 | 19 | H B H B B H |
11 | AD Grecia | 22 | 3 | 6 | 13 | 18 | 31 | -13 | 15 | B H B B B H |
12 | Santos De Guapiles | 22 | 4 | 3 | 15 | 19 | 50 | -31 | 15 | B T T H B B |
Title Play-offs