Đối đầu HNK Sibenik vs ZNK Osijek, 23h45 ngày 06/4
Kết quả HNK Sibenik vs ZNK Osijek
Đối đầu HNK Sibenik vs ZNK Osijek
Phong độ HNK Sibenik gần đây
Phong độ ZNK Osijek gần đây
VĐQG Croatia 2024-2025: HNK Sibenik vs ZNK Osijek
-
Giải đấu: VĐQG CroatiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/4/2025 23:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu HNK Sibenik vs ZNK Osijek trước đây
-
25/01/2025ZNK Osijek2 - 2HNK Sibenik2 - 1D
-
19/10/2024HNK Sibenik1 - 3ZNK Osijek1 - 1L
-
05/08/2024ZNK Osijek1 - 2HNK Sibenik0 - 1W
-
19/05/2023HNK Sibenik1 - 4ZNK Osijek0 - 1L
-
18/03/2023ZNK Osijek0 - 0HNK Sibenik0 - 0D
-
13/11/2022HNK Sibenik0 - 2ZNK Osijek0 - 2L
-
04/09/2022ZNK Osijek1 - 1HNK Sibenik1 - 0D
-
20/03/2022HNK Sibenik0 - 3ZNK Osijek0 - 0L
-
12/12/2021ZNK Osijek3 - 1HNK Sibenik3 - 1L
-
26/09/2021HNK Sibenik0 - 2ZNK Osijek0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu HNK Sibenik vs ZNK Osijek
- Thống kê lịch sử đối đầu HNK Sibenik vs ZNK Osijek: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HNK Sibenik vs ZNK Osijek: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Croatia | 10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HNK Sibenik vs ZNK Osijek: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
HNK Sibenik (sân nhà) | 5 | 0 | 0 | 5 |
HNK Sibenik (sân khách) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận HNK Sibenik thắng
Bại: là số trận HNK Sibenik thua
Thắng: là số trận HNK Sibenik thắng
Bại: là số trận HNK Sibenik thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Croatia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội HNK Sibenik và ZNK Osijek trên Bảng xếp hạng của VĐQG Croatia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Croatia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hajduk Split | 28 | 15 | 9 | 4 | 42 | 24 | 18 | 54 | T H T B T T |
2 | Rijeka | 28 | 14 | 11 | 3 | 42 | 13 | 29 | 53 | T H H T B T |
3 | Dinamo Zagreb | 28 | 13 | 7 | 8 | 52 | 38 | 14 | 46 | B H T T H B |
4 | Slaven Koprivnica | 28 | 10 | 8 | 10 | 32 | 32 | 0 | 38 | H T B T T B |
5 | NK Varteks Varazdin | 28 | 8 | 13 | 7 | 21 | 18 | 3 | 37 | B T H H H H |
6 | Istra 1961 Pula | 28 | 8 | 11 | 9 | 29 | 37 | -8 | 35 | H T H B T T |
7 | NK Lokomotiva Zagreb | 28 | 9 | 5 | 14 | 37 | 45 | -8 | 32 | T B T B H B |
8 | ZNK Osijek | 28 | 8 | 7 | 13 | 35 | 44 | -9 | 31 | B B B H B B |
9 | HNK Gorica | 28 | 6 | 8 | 14 | 22 | 39 | -17 | 26 | T H B B H H |
10 | HNK Sibenik | 28 | 6 | 7 | 15 | 25 | 47 | -22 | 25 | B B H T B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: