Đối đầu Radnik Sesvete vs NK Dugopolje, 21h30 ngày 04/4
Kết quả Radnik Sesvete vs NK Dugopolje
Đối đầu Radnik Sesvete vs NK Dugopolje
Phong độ Radnik Sesvete gần đây
Phong độ NK Dugopolje gần đây
Hạng 2 Croatia 2024-2025: Radnik Sesvete vs NK Dugopolje
-
Giải đấu: Hạng 2 CroatiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/4/2025 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Radnik Sesvete vs NK Dugopolje trước đây
-
22/11/2024Radnik Sesvete3 - 1NK Dugopolje1 - 1W
-
14/09/2024NK Dugopolje0 - 0Radnik Sesvete0 - 0D
-
13/04/2024NK Dugopolje1 - 3Radnik Sesvete0 - 1W
-
28/10/2023NK Dugopolje1 - 1Radnik Sesvete1 - 0D
-
12/08/2023Radnik Sesvete0 - 1NK Dugopolje0 - 0L
-
19/02/2022NK Dugopolje2 - 1Radnik Sesvete2 - 1L
-
21/08/2021Radnik Sesvete1 - 0NK Dugopolje1 - 0W
-
15/05/2021NK Dugopolje0 - 1Radnik Sesvete0 - 0W
-
20/12/2020Radnik Sesvete3 - 3NK Dugopolje0 - 1D
-
18/10/2019Radnik Sesvete0 - 1NK Dugopolje0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Radnik Sesvete vs NK Dugopolje
- Thống kê lịch sử đối đầu Radnik Sesvete vs NK Dugopolje: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Radnik Sesvete vs NK Dugopolje: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Croatia | 10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Radnik Sesvete vs NK Dugopolje: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Radnik Sesvete (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Radnik Sesvete (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Radnik Sesvete thắng
Bại: là số trận Radnik Sesvete thua
Thắng: là số trận Radnik Sesvete thắng
Bại: là số trận Radnik Sesvete thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Croatia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Radnik Sesvete và NK Dugopolje trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Croatia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Croatia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HNK Vukovar 91 | 24 | 14 | 7 | 3 | 33 | 10 | 23 | 49 | H H T T T T |
2 | NK Opatija | 24 | 12 | 11 | 1 | 30 | 12 | 18 | 47 | H H T T H T |
3 | Radnik Sesvete | 24 | 11 | 7 | 6 | 29 | 19 | 10 | 40 | H T T B B T |
4 | NK Orijent Rijeka | 24 | 8 | 11 | 5 | 29 | 24 | 5 | 35 | B T T B H T |
5 | HNK Cibalia | 24 | 9 | 7 | 8 | 32 | 23 | 9 | 34 | T B B B T H |
6 | NK Dubrava Zagreb | 24 | 10 | 3 | 11 | 21 | 27 | -6 | 33 | T B T B B B |
7 | NK Croatia Zmijavci | 24 | 7 | 10 | 7 | 23 | 29 | -6 | 31 | H T B T B H |
8 | Rudes | 24 | 8 | 6 | 10 | 22 | 23 | -1 | 30 | T B T T H B |
9 | Bijelo Brdo | 24 | 7 | 7 | 10 | 19 | 32 | -13 | 28 | H B B T T B |
10 | NK Jarun | 24 | 6 | 8 | 10 | 23 | 25 | -2 | 26 | H H B T T B |
11 | NK Dugopolje | 24 | 4 | 11 | 9 | 24 | 35 | -11 | 23 | B T B B H T |
12 | NK Zrinski Jurjevac | 24 | 1 | 6 | 17 | 15 | 41 | -26 | 9 | B H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Team
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: