Kết quả Kawasaki Frontale vs Tokyo Verdy, 13h00 ngày 20/04
Kết quả Kawasaki Frontale vs Tokyo Verdy
Đối đầu Kawasaki Frontale vs Tokyo Verdy
Phong độ Kawasaki Frontale gần đây
Phong độ Tokyo Verdy gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/04/202513:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.98+0.5
0.90O 2.5
0.88U 2.5
0.981
2.06X
3.202
3.40Hiệp 1-0.25
1.07+0.25
0.81O 0.5
0.33U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kawasaki Frontale vs Tokyo Verdy
-
Sân vận động: Kawasaki Todoroki Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 11
-
Kawasaki Frontale vs Tokyo Verdy: Diễn biến chính
-
46'0-0Hiroto Yamami
Yuta Arai -
46'0-0Yuan Matsuhashi
Naoki Hayashi -
68'0-0Koki Morita
Yuya Fukuda -
69'Erison Danilo de Souza
Shin Yamada0-0 -
76'0-0Itsuki Someno
Kosuke Saito -
80'Tatsuya Ito
Ienaga Akihiro0-0 -
80'Yuto Ozeki
Yasuto Wakisaka0-0 -
82'0-0Shuhei Kawasaki
Hiroto Yamami -
89'Soma Kanda
Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho0-0
-
Kawasaki Frontale vs Tokyo Verdy: Đội hình chính và dự bị
-
Kawasaki Frontale4-2-3-198Louis Takaji Julien Thebault Yamaguchi13Sota Miura35Maruyama Yuuichi2Kota Takai5Asahi Sasaki6Hiroyuki Yamamoto19So Kawahara23Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho14Yasuto Wakisaka41Ienaga Akihiro20Shin Yamada10Yudai Kimura14Yuya Fukuda40Yuta Arai6Kazuya Miyahara16Rei Hirakawa8Kosuke Saito22Hijiri Onaga4Naoki Hayashi5Kaito Chida3Hiroto Taniguchi1Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria
- Đội hình dự bị
-
9Erison Danilo de Souza16Yuto Ozeki17Tatsuya Ito38Soma Kanda1Jung Sung Ryong31Sai Van Wermeskerken44Cesar Haydar26Hinata Yamauchi11Yu KobayashiYuan Matsuhashi 19Hiroto Yamami 11Koki Morita 7Itsuki Someno 9Shuhei Kawasaki 37Yuya Nagasawa 21Daiki Fukazawa 2Soma Meshino 20Tetsuyuki Inami 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Shigetoshi HasebeHiroshi Jofuku
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Kawasaki Frontale vs Tokyo Verdy: Số liệu thống kê
-
Kawasaki FrontaleTokyo Verdy
-
7Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
9Tổng cú sút7
-
-
1Sút trúng cầu môn1
-
-
8Sút ra ngoài6
-
-
12Sút Phạt10
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
451Số đường chuyền548
-
-
82%Chuyền chính xác84%
-
-
10Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị2
-
-
1Cứu thua2
-
-
22Rê bóng thành công12
-
-
4Thay người5
-
-
12Đánh chặn3
-
-
16Ném biên23
-
-
22Cản phá thành công12
-
-
11Thử thách12
-
-
15Long pass22
-
-
82Pha tấn công137
-
-
40Tấn công nguy hiểm52
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kyoto Sanga | 12 | 6 | 3 | 3 | 16 | 13 | 3 | 21 | T H T T B T |
2 | Kashiwa Reysol | 11 | 5 | 5 | 1 | 12 | 8 | 4 | 20 | H H H T H T |
3 | Kashima Antlers | 11 | 6 | 1 | 4 | 18 | 11 | 7 | 19 | H T B B B T |
4 | Urawa Red Diamonds | 12 | 5 | 4 | 3 | 14 | 11 | 3 | 19 | H T B T T T |
5 | Avispa Fukuoka | 11 | 6 | 1 | 4 | 12 | 11 | 1 | 19 | T H T T T B |
6 | Kawasaki Frontale | 12 | 4 | 6 | 2 | 19 | 11 | 8 | 18 | T H H H B H |
7 | Shimizu S-Pulse | 12 | 5 | 3 | 4 | 17 | 13 | 4 | 18 | T B B H T T |
8 | Vissel Kobe | 11 | 5 | 3 | 3 | 10 | 8 | 2 | 18 | B T B T T T |
9 | Fagiano Okayama | 11 | 5 | 2 | 4 | 10 | 7 | 3 | 17 | H T B T T B |
10 | Hiroshima Sanfrecce | 10 | 5 | 2 | 3 | 10 | 8 | 2 | 17 | H B T T B B |
11 | Machida Zelvia | 11 | 5 | 2 | 4 | 12 | 11 | 1 | 17 | T H T H B B |
12 | Gamba Osaka | 11 | 4 | 2 | 5 | 12 | 16 | -4 | 14 | B H B B T H |
13 | Shonan Bellmare | 11 | 4 | 2 | 5 | 9 | 14 | -5 | 14 | B B B T B B |
14 | Cerezo Osaka | 11 | 3 | 4 | 4 | 16 | 16 | 0 | 13 | B H T B T H |
15 | Yokohama FC | 11 | 3 | 3 | 5 | 7 | 8 | -1 | 12 | T B B T H H |
16 | Tokyo Verdy | 11 | 2 | 5 | 4 | 7 | 12 | -5 | 11 | T H H H B H |
17 | Nagoya Grampus | 11 | 3 | 2 | 6 | 13 | 20 | -7 | 11 | B T T B B T |
18 | FC Tokyo | 11 | 2 | 4 | 5 | 8 | 13 | -5 | 10 | B B H B H H |
19 | Albirex Niigata | 11 | 1 | 5 | 5 | 11 | 16 | -5 | 8 | B H B T H B |
20 | Yokohama Marinos | 12 | 1 | 5 | 6 | 11 | 17 | -6 | 8 | B H H B B B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản