Kết quả Neftchi Fargona vs Pakhtakor, 22h15 ngày 19/04
Kết quả Neftchi Fargona vs Pakhtakor
Đối đầu Neftchi Fargona vs Pakhtakor
Phong độ Neftchi Fargona gần đây
Phong độ Pakhtakor gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/04/202522:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.97+0.25
0.79O 2.25
0.87U 2.25
0.891
2.30X
2.882
3.00Hiệp 1+0
0.74-0
1.11O 0.5
0.40U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Neftchi Fargona vs Pakhtakor
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 4
VĐQG Uzbekistan 2025 » vòng 6
-
Neftchi Fargona vs Pakhtakor: Diễn biến chính
-
15'0-0Umar Adkhamzoda
-
18'Farrukh Sayfiev0-0
-
18'0-0Jose Brayan Riascos Valencia
-
23'0-1
Umar Adkhamzoda
-
42'0-2
Jose Brayan Riascos Valencia
-
45'0-3
Igor Sergeev (Assist:Bashar Resan Bonyan)
-
45'0-4
Umar Adkhamzoda (Assist:Igor Sergeev)
-
71'0-4Sardor Sabirkhodjaev
- BXH VĐQG Uzbekistan
- BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
-
Neftchi Fargona vs Pakhtakor: Số liệu thống kê
-
Neftchi FargonaPakhtakor
-
2Phạt góc1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút11
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
9Sút ra ngoài5
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
88Pha tấn công75
-
-
62Tấn công nguy hiểm57
-
BXH VĐQG Uzbekistan 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | OTMK Olmaliq | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 4 | 7 | 16 | T T T H T T |
2 | Nasaf Qarshi | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 3 | 7 | 14 | T H H T T T |
3 | Kuruvchi Bunyodkor | 6 | 3 | 3 | 0 | 9 | 3 | 6 | 12 | H T T T H H |
4 | Dinamo Samarqand | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 2 | 3 | 12 | H T T H H T |
5 | FK Andijon | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 8 | 1 | 9 | H H H T T B |
6 | Neftchi Fargona | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 9 | 0 | 9 | H H H T T B |
7 | Navbahor Namangan | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 8 | 1 | 8 | H T H B T B |
8 | Xorazm Urganch | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 5 | 0 | 7 | T T B B H |
9 | Qizilqum Zarafshon | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 5 | -1 | 7 | T B B H T |
10 | Pakhtakor | 6 | 2 | 0 | 4 | 11 | 8 | 3 | 6 | B B T B B T |
11 | Buxoro FK | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 9 | -1 | 6 | B T T B B B |
12 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 5 | -2 | 6 | H H H B T B |
13 | Termez Surkhon | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 9 | -4 | 6 | B B B T B T |
14 | Mashal Muborak | 6 | 2 | 0 | 4 | 3 | 11 | -8 | 6 | B T B B B T |
15 | Sogdiana Jizak | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 9 | -2 | 4 | B B B T H B |
16 | Shurtan Guzor | 6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 11 | -10 | 1 | B B H B B B |
AFC CL