Kết quả Shanghai Shenhua vs Qingdao Manatee, 19h00 ngày 16/04
Kết quả Shanghai Shenhua vs Qingdao Manatee
Nhận định, Soi kèo Shanghai Shenhua vs Qingdao Hainiu, 19h00 ngày 16/4: Dạo chơi lấy 3 điểm
Đối đầu Shanghai Shenhua vs Qingdao Manatee
Phong độ Shanghai Shenhua gần đây
Phong độ Qingdao Manatee gần đây
-
Thứ tư, Ngày 16/04/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
0.75+2
0.95O 3.25
0.83U 3.25
0.841
1.14X
7.002
12.00Hiệp 1-1
1.06+1
0.74O 0.5
0.22U 0.5
2.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shanghai Shenhua vs Qingdao Manatee
-
Sân vận động: Shanghai Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
VĐQG Trung Quốc 2025 » vòng 7
-
Shanghai Shenhua vs Qingdao Manatee: Diễn biến chính
-
4'0-1
Wellington Alves da Silva (Assist:Elvis Saric)
-
8'Jiang Shenglong (Assist:Chan Shinichi)1-1
-
16'Andre Luis Silva de Aguiar2-1
-
25'2-1Song Wenjie Penalty awarded
-
26'2-2
Elvis Saric
-
38'2-2Chunxin Chen
-
45'Joao Carlos Teixeira2-2
-
46'2-2Boyuan Feng
Luo Senwen -
46'2-2Sha Yibo
Junshuai Liu -
54'Joao Carlos Teixeira (Assist:Chan Shinichi)3-2
-
55'3-2Yonghao Jin
Chunxin Chen -
61'3-2Xiao kun
Lin Chuangyi -
61'Gao Tianyi
Haoyu Yang3-2 -
73'Yu Hanchao
Saulo Rodrigues da Silva3-2 -
73'Wang Haijian
Nicholas Yennaris3-2 -
76'3-2Chun Anson Wong
Song Wenjie -
79'Yang Zexiang
Chan Shinichi3-2 -
90'3-2Chun Anson Wong
-
Shanghai Shenhua vs Qingdao Manatee: Đội hình chính và dự bị
-
Shanghai Shenhua4-3-1-21Qinghao Xue27Chan Shinichi5Zhu Chenjie4Jiang Shenglong13Wilson Migueis Manafa Janco15Wu Xi23Nicholas Yennaris43Haoyu Yang10Joao Carlos Teixeira11Saulo Rodrigues da Silva9Andre Luis Silva de Aguiar19Song Wenjie11Wellington Alves da Silva8Lin Chuangyi31Luo Senwen7Elvis Saric12Chunxin Chen26Nikola Radmanovac4Jin Yangyang3Junshuai Liu23Song Long28Mu Pengfei
- Đội hình dự bị
-
17Gao Tianyi33Wang Haijian20Yu Hanchao16Yang Zexiang41Zhengkai Zhou30Bao Yaxiong3Jin Shunkai32Eddy Francois2Shilong Wang7Xu Haoyang14Xie PengFei34Chengyu LiuSha Yibo 5Boyuan Feng 10Yonghao Jin 34Xiao kun 2Chun Anson Wong 38Han Rongze 22Liu Jun 1Hailong Li 16Wang Zihao 18Zheng Long 27Che Shiwei 30Jinghang Hu 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Leonid SlutskiyLi Xiaopeng
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Shanghai Shenhua vs Qingdao Manatee: Số liệu thống kê
-
Shanghai ShenhuaQingdao Manatee
-
Giao bóng trước
-
-
13Phạt góc3
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
23Tổng cú sút9
-
-
9Sút trúng cầu môn3
-
-
14Sút ra ngoài6
-
-
12Sút Phạt13
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
477Số đường chuyền339
-
-
85%Chuyền chính xác77%
-
-
13Phạm lỗi12
-
-
3Việt vị2
-
-
0Cứu thua3
-
-
15Rê bóng thành công8
-
-
4Thay người5
-
-
12Đánh chặn10
-
-
16Ném biên27
-
-
1Woodwork0
-
-
23Cản phá thành công15
-
-
12Thử thách5
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
18Long pass32
-
-
133Pha tấn công89
-
-
60Tấn công nguy hiểm30
-
BXH VĐQG Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Shenhua | 8 | 6 | 2 | 0 | 19 | 10 | 9 | 20 | T T H T T T |
2 | Chengdu Rongcheng FC | 8 | 5 | 2 | 1 | 13 | 5 | 8 | 17 | H T T T H T |
3 | Shandong Taishan | 8 | 5 | 1 | 2 | 20 | 15 | 5 | 16 | T B T T T B |
4 | Shanghai Port | 7 | 4 | 2 | 1 | 16 | 10 | 6 | 14 | T H T H T B |
5 | Beijing Guoan | 7 | 3 | 4 | 0 | 19 | 10 | 9 | 13 | H H H T H T |
6 | Tianjin Tigers | 8 | 3 | 4 | 1 | 13 | 12 | 1 | 13 | T H H H B T |
7 | Qingdao Youth Island | 7 | 3 | 3 | 1 | 15 | 14 | 1 | 12 | T H T H B T |
8 | Meizhou Hakka | 8 | 3 | 2 | 3 | 17 | 15 | 2 | 11 | B B T B H T |
9 | Zhejiang Professional FC | 8 | 2 | 3 | 3 | 13 | 11 | 2 | 9 | T T B B H B |
10 | Yunnan Yukun | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 13 | -4 | 9 | T B T B H H |
11 | Dalian Zhixing | 8 | 2 | 3 | 3 | 7 | 11 | -4 | 9 | T H B H T B |
12 | Henan Football Club | 7 | 2 | 1 | 4 | 10 | 11 | -1 | 7 | B B B T B T |
13 | Shenzhen Xinpengcheng | 8 | 2 | 0 | 6 | 9 | 21 | -12 | 6 | B B B B T B |
14 | Changchun Yatai | 8 | 1 | 2 | 5 | 7 | 13 | -6 | 5 | B H B T B H |
15 | Wuhan Three Towns | 8 | 1 | 2 | 5 | 9 | 18 | -9 | 5 | B H B T H B |
16 | Qingdao Manatee | 8 | 0 | 2 | 6 | 6 | 13 | -7 | 2 | B H B B B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc