Kết quả Shanghai Shenhua vs Wuhan Three Towns, 18h00 ngày 19/04
Kết quả Shanghai Shenhua vs Wuhan Three Towns
Đối đầu Shanghai Shenhua vs Wuhan Three Towns
Phong độ Shanghai Shenhua gần đây
Phong độ Wuhan Three Towns gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/04/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.71+1.5
0.99O 2.5
0.44U 2.5
1.501
1.25X
5.252
8.50Hiệp 1-0.75
0.90+0.75
0.86O 0.5
0.22U 0.5
2.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shanghai Shenhua vs Wuhan Three Towns
-
Sân vận động: Shanghai Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Trung Quốc 2025 » vòng 8
-
Shanghai Shenhua vs Wuhan Three Towns: Diễn biến chính
-
21'Joao Carlos Teixeira (Assist:Xie PengFei)1-0
-
30'Joao Carlos Teixeira1-0
-
46'1-0Ren Hang
He Guan -
49'Andre Luis Silva de Aguiar2-0
-
61'Saulo Rodrigues da Silva
Xie PengFei2-0 -
61'Xu Haoyang
Haoyu Yang2-0 -
64'2-0Long Wei
Darlan Pereira Mendes -
78'Yang Zexiang
Wilson Migueis Manafa Janco2-0 -
78'2-0Zheng Kaimu
Liao Chengjian -
84'2-0Zhenyang Zhang
Wang Jinxian -
84'2-0Zhong Jin Bao
Zheng Haoqian -
89'2-0Zhong Jin Bao Goal cancelled
-
90'Gao Tianyi
Joao Carlos Teixeira2-0 -
90'Yu Hanchao
Andre Luis Silva de Aguiar2-0
-
Shanghai Shenhua vs Wuhan Three Towns: Đội hình chính và dự bị
-
Shanghai Shenhua4-3-1-21Qinghao Xue27Chan Shinichi5Zhu Chenjie4Jiang Shenglong13Wilson Migueis Manafa Janco15Wu Xi23Nicholas Yennaris43Haoyu Yang10Joao Carlos Teixeira14Xie PengFei9Andre Luis Silva de Aguiar7Gustavo Affonso Sauerbeck29Zheng Haoqian8Wang Jinxian12Liao Chengjian10Darlan Pereira Mendes11Manuel Emilio Palacios Murillo25Deng Hanwen2He Guan5Park Ji Soo15Zhechao Chen14Shao Puliang
- Đội hình dự bị
-
7Xu Haoyang11Saulo Rodrigues da Silva16Yang Zexiang17Gao Tianyi20Yu Hanchao30Bao Yaxiong41Zhengkai Zhou32Eddy Francois3Jin Shunkai2Shilong Wang33Wang Haijian34Chengyu LiuRen Hang 23Long Wei 6Zheng Kaimu 13Zhenyang Zhang 56Zhong Jin Bao 30Wei Minzhe 1Jiayu Guo 45Liu Yiming 18Yi Denny Wang 28Tao Zhang 26Shewketjan Tayir 3Liu Yiheng 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Leonid SlutskiyDeng Zhuo Xiang
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Shanghai Shenhua vs Wuhan Three Towns: Số liệu thống kê
-
Shanghai ShenhuaWuhan Three Towns
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
15Tổng cú sút7
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài3
-
-
13Sút Phạt12
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
475Số đường chuyền401
-
-
87%Chuyền chính xác83%
-
-
12Phạm lỗi13
-
-
0Việt vị2
-
-
2Cứu thua4
-
-
13Rê bóng thành công12
-
-
5Thay người5
-
-
7Đánh chặn12
-
-
18Ném biên21
-
-
16Cản phá thành công16
-
-
9Thử thách10
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
23Long pass26
-
-
127Pha tấn công84
-
-
64Tấn công nguy hiểm43
-
BXH VĐQG Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Shenhua | 8 | 6 | 2 | 0 | 19 | 10 | 9 | 20 | T T H T T T |
2 | Chengdu Rongcheng FC | 8 | 5 | 2 | 1 | 13 | 5 | 8 | 17 | H T T T H T |
3 | Shandong Taishan | 8 | 5 | 1 | 2 | 20 | 15 | 5 | 16 | T B T T T B |
4 | Shanghai Port | 7 | 4 | 2 | 1 | 16 | 10 | 6 | 14 | T H T H T B |
5 | Beijing Guoan | 7 | 3 | 4 | 0 | 19 | 10 | 9 | 13 | H H H T H T |
6 | Tianjin Tigers | 8 | 3 | 4 | 1 | 13 | 12 | 1 | 13 | T H H H B T |
7 | Qingdao Youth Island | 7 | 3 | 3 | 1 | 15 | 14 | 1 | 12 | T H T H B T |
8 | Meizhou Hakka | 8 | 3 | 2 | 3 | 17 | 15 | 2 | 11 | B B T B H T |
9 | Zhejiang Professional FC | 8 | 2 | 3 | 3 | 13 | 11 | 2 | 9 | T T B B H B |
10 | Yunnan Yukun | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 13 | -4 | 9 | T B T B H H |
11 | Dalian Zhixing | 8 | 2 | 3 | 3 | 7 | 11 | -4 | 9 | T H B H T B |
12 | Henan Football Club | 7 | 2 | 1 | 4 | 10 | 11 | -1 | 7 | B B B T B T |
13 | Shenzhen Xinpengcheng | 8 | 2 | 0 | 6 | 9 | 21 | -12 | 6 | B B B B T B |
14 | Changchun Yatai | 8 | 1 | 2 | 5 | 7 | 13 | -6 | 5 | B H B T B H |
15 | Wuhan Three Towns | 8 | 1 | 2 | 5 | 9 | 18 | -9 | 5 | B H B T H B |
16 | Qingdao Manatee | 8 | 0 | 2 | 6 | 6 | 13 | -7 | 2 | B H B B B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc