Kết quả Vissel Kobe vs Kawasaki Frontale, 17h00 ngày 16/04
Kết quả Vissel Kobe vs Kawasaki Frontale
Nhận định, Soi kèo Vissel Kobe vs Kawasaki Frontale 17h00 ngày 16/4: Trận cầu tâm điểm
Đối đầu Vissel Kobe vs Kawasaki Frontale
Phong độ Vissel Kobe gần đây
Phong độ Kawasaki Frontale gần đây
-
Thứ tư, Ngày 16/04/202517:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.88O 2.25
0.73U 2.25
0.951
2.25X
3.102
2.90Hiệp 1+0
0.70-0
1.21O 1
1.00U 1
0.86 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vissel Kobe vs Kawasaki Frontale
-
Sân vận động: Noevir Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 12
-
Vissel Kobe vs Kawasaki Frontale: Diễn biến chính
-
12'0-0Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
-
31'Daiju Sasaki (Assist:Erik Nascimento de Lima)1-0
-
45'1-1
Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho (Assist:So Kawahara)
-
45'1-1Erison Danilo de Souza
-
45'Matheus Thuler (Assist:Koya Yuruki)2-1
-
46'Takahiro Ogihara
Matheus Thuler2-1 -
61'Yuya Osako
Koya Yuruki2-1 -
61'2-1Ienaga Akihiro
Tatsuya Ito -
61'2-1Shin Yamada
Erison Danilo de Souza -
76'Rikuto Hirose
Daiju Sasaki2-1 -
78'2-1Yu Kobayashi
Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho -
78'2-1Sai Van Wermeskerken
Asahi Sasaki -
78'2-1Yuto Ozeki
So Kawahara -
86'Kakeru Yamauchi
Taisei Miyashiro2-1
-
Vissel Kobe vs Kawasaki Frontale: Đội hình chính và dự bị
-
Vissel Kobe4-3-31Daiya Maekawa15Yuki Honda3Matheus Thuler4Tetsushi Yamakawa24Gotoku Sakai9Taisei Miyashiro25Yuya Kuwasaki7Yosuke Ideguchi14Koya Yuruki13Daiju Sasaki27Erik Nascimento de Lima9Erison Danilo de Souza17Tatsuya Ito14Yasuto Wakisaka23Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho19So Kawahara6Hiroyuki Yamamoto5Asahi Sasaki2Kota Takai35Maruyama Yuuichi13Sota Miura98Louis Takaji Julien Thebault Yamaguchi
- Đội hình dự bị
-
6Takahiro Ogihara10Yuya Osako23Rikuto Hirose30Kakeru Yamauchi21Shota Arai16Caetano5Mitsuki Saito52Kento Hamasaki2Nanasei IinoIenaga Akihiro 41Shin Yamada 20Sai Van Wermeskerken 31Yuto Ozeki 16Yu Kobayashi 11Jung Sung Ryong 1Cesar Haydar 44Yusuke Segawa 18Hinata Yamauchi 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Takayuki YoshidaShigetoshi Hasebe
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Vissel Kobe vs Kawasaki Frontale: Số liệu thống kê
-
Vissel KobeKawasaki Frontale
-
8Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút6
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
1Sút ra ngoài3
-
-
5Cản sút2
-
-
13Sút Phạt9
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
420Số đường chuyền461
-
-
77%Chuyền chính xác75%
-
-
9Phạm lỗi13
-
-
5Việt vị0
-
-
0Cứu thua2
-
-
12Rê bóng thành công28
-
-
4Thay người5
-
-
8Đánh chặn9
-
-
29Ném biên24
-
-
1Woodwork0
-
-
12Cản phá thành công28
-
-
10Thử thách6
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
27Long pass14
-
-
142Pha tấn công76
-
-
79Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kyoto Sanga | 12 | 6 | 3 | 3 | 16 | 13 | 3 | 21 | T H T T B T |
2 | Kashiwa Reysol | 11 | 5 | 5 | 1 | 12 | 8 | 4 | 20 | H H H T H T |
3 | Kashima Antlers | 11 | 6 | 1 | 4 | 18 | 11 | 7 | 19 | H T B B B T |
4 | Urawa Red Diamonds | 12 | 5 | 4 | 3 | 14 | 11 | 3 | 19 | H T B T T T |
5 | Avispa Fukuoka | 11 | 6 | 1 | 4 | 12 | 11 | 1 | 19 | T H T T T B |
6 | Kawasaki Frontale | 12 | 4 | 6 | 2 | 19 | 11 | 8 | 18 | T H H H B H |
7 | Shimizu S-Pulse | 12 | 5 | 3 | 4 | 17 | 13 | 4 | 18 | T B B H T T |
8 | Vissel Kobe | 11 | 5 | 3 | 3 | 10 | 8 | 2 | 18 | B T B T T T |
9 | Fagiano Okayama | 11 | 5 | 2 | 4 | 10 | 7 | 3 | 17 | H T B T T B |
10 | Hiroshima Sanfrecce | 10 | 5 | 2 | 3 | 10 | 8 | 2 | 17 | H B T T B B |
11 | Machida Zelvia | 11 | 5 | 2 | 4 | 12 | 11 | 1 | 17 | T H T H B B |
12 | Gamba Osaka | 11 | 4 | 2 | 5 | 12 | 16 | -4 | 14 | B H B B T H |
13 | Shonan Bellmare | 11 | 4 | 2 | 5 | 9 | 14 | -5 | 14 | B B B T B B |
14 | Cerezo Osaka | 11 | 3 | 4 | 4 | 16 | 16 | 0 | 13 | B H T B T H |
15 | Yokohama FC | 11 | 3 | 3 | 5 | 7 | 8 | -1 | 12 | T B B T H H |
16 | Tokyo Verdy | 11 | 2 | 5 | 4 | 7 | 12 | -5 | 11 | T H H H B H |
17 | Nagoya Grampus | 11 | 3 | 2 | 6 | 13 | 20 | -7 | 11 | B T T B B T |
18 | FC Tokyo | 11 | 2 | 4 | 5 | 8 | 13 | -5 | 10 | B B H B H H |
19 | Albirex Niigata | 11 | 1 | 5 | 5 | 11 | 16 | -5 | 8 | B H B T H B |
20 | Yokohama Marinos | 12 | 1 | 5 | 6 | 11 | 17 | -6 | 8 | B H H B B B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản