Kết quả Bayer Leverkusen vs Union Berlin, 20h30 ngày 12/04
Kết quả Bayer Leverkusen vs Union Berlin
Nhận định, Soi kèo Leverkusen vs Union Berlin, 20h30 ngày 12/4: Cửa dưới vùng lên
Đối đầu Bayer Leverkusen vs Union Berlin
Lịch phát sóng Bayer Leverkusen vs Union Berlin
Phong độ Bayer Leverkusen gần đây
Phong độ Union Berlin gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/04/202520:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.85+1.5
1.05O 3
1.06U 3
0.821
1.29X
5.002
8.00Hiệp 1-0.75
1.04+0.75
0.84O 0.5
0.25U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bayer Leverkusen vs Union Berlin
-
Sân vận động: BayArena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Bundesliga 2024-2025 » vòng 29
-
Bayer Leverkusen vs Union Berlin: Diễn biến chính
-
46'Amine Adli
Nathan Tella0-0 -
57'Florian Wirtz
Aleix Garcia Serrano0-0 -
60'0-0Lucas Tousart
Andrej Ilic -
60'0-0Benedict Hollerbach
Tim Skarke -
74'Victor Boniface
Alex Grimaldo0-0 -
74'Arthur Augusto de Matos Soares
Edmond Tapsoba0-0 -
78'0-0Jerome Roussillon
Christopher Trimmel -
78'0-0David Preu
Janik Haberer -
82'0-0Tom Rothe
Josip Juranovic -
83'0-0David Preu
-
86'Jonas Hofmann
Exequiel Palacios0-0 -
90'Florian Wirtz0-0
-
90'Jonas Hofmann0-0
-
Bayer Leverkusen vs Union Berlin: Đội hình chính và dự bị
-
Bayer Leverkusen3-5-21Lukas Hradecky3Piero Hincapie4Jonathan Glao Tah12Edmond Tapsoba20Alex Grimaldo24Aleix Garcia Serrano34Granit Xhaka25Exequiel Palacios30Jeremie Frimpong19Nathan Tella14Patrik Schick23Andrej Ilic21Tim Skarke13Andras Schafer28Christopher Trimmel8Khedira Rani19Janik Haberer18Josip Juranovic5Danilho Doekhi14Leopold Querfeld4Diogo Leite1Frederik Ronnow
- Đội hình dự bị
-
7Jonas Hofmann10Florian Wirtz21Amine Adli22Victor Boniface13Arthur Augusto de Matos Soares16Emiliano Buendia Stati17Matej Kovar23Nordi Mukiele8Robert AndrichJerome Roussillon 26Lucas Tousart 29Tom Rothe 15Benedict Hollerbach 16David Preu 45Marin Ljubicic 27Alexander Schwolow 37Kevin Vogt 2Laszlo Benes 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Xabi AlonsoSteffen Baumgart
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Bayer Leverkusen vs Union Berlin: Số liệu thống kê
-
Bayer LeverkusenUnion Berlin
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút7
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài1
-
-
4Cản sút3
-
-
13Sút Phạt10
-
-
74%Kiểm soát bóng26%
-
-
76%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)24%
-
-
702Số đường chuyền246
-
-
92%Chuyền chính xác69%
-
-
10Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị4
-
-
41Đánh đầu47
-
-
23Đánh đầu thành công21
-
-
3Cứu thua3
-
-
11Rê bóng thành công19
-
-
5Thay người5
-
-
6Đánh chặn1
-
-
17Ném biên8
-
-
11Cản phá thành công19
-
-
2Thử thách7
-
-
29Long pass23
-
-
166Pha tấn công60
-
-
97Tấn công nguy hiểm26
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 29 | 21 | 6 | 2 | 83 | 29 | 54 | 69 | T B H T T H |
2 | Bayer Leverkusen | 29 | 18 | 9 | 2 | 63 | 34 | 29 | 63 | T B T T T H |
3 | Eintracht Frankfurt | 29 | 15 | 6 | 8 | 58 | 42 | 16 | 51 | B B T T B T |
4 | RB Leipzig | 29 | 13 | 9 | 7 | 47 | 37 | 10 | 48 | B H T B T T |
5 | FSV Mainz 05 | 29 | 13 | 7 | 9 | 46 | 34 | 12 | 46 | T T H B H B |
6 | SC Freiburg | 29 | 13 | 6 | 10 | 40 | 45 | -5 | 45 | H H H B B T |
7 | Borussia Monchengladbach | 29 | 13 | 5 | 11 | 46 | 43 | 3 | 44 | T B T T H B |
8 | Borussia Dortmund | 29 | 12 | 6 | 11 | 54 | 45 | 9 | 42 | T B B T T H |
9 | Werder Bremen | 29 | 12 | 6 | 11 | 47 | 54 | -7 | 42 | B T B T T T |
10 | Augsburg | 29 | 11 | 9 | 9 | 33 | 40 | -7 | 42 | H T T H B T |
11 | VfB Stuttgart | 29 | 11 | 7 | 11 | 52 | 46 | 6 | 40 | B H B B T B |
12 | VfL Wolfsburg | 29 | 10 | 8 | 11 | 51 | 45 | 6 | 38 | T H B B B B |
13 | Union Berlin | 29 | 9 | 7 | 13 | 26 | 40 | -14 | 34 | B T H T T H |
14 | TSG Hoffenheim | 29 | 7 | 9 | 13 | 36 | 52 | -16 | 30 | T H B H B T |
15 | St. Pauli | 29 | 8 | 5 | 16 | 25 | 35 | -10 | 29 | B H T B H T |
16 | Heidenheimer | 29 | 6 | 4 | 19 | 32 | 56 | -24 | 22 | B H T T B B |
17 | VfL Bochum | 29 | 5 | 5 | 19 | 29 | 61 | -32 | 20 | B T B B B B |
18 | Holstein Kiel | 29 | 4 | 6 | 19 | 40 | 70 | -30 | 18 | T H B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation