Kết quả Benfica vs FC Arouca, 00h00 ngày 14/04
Kết quả Benfica vs FC Arouca
Đối đầu Benfica vs FC Arouca
Phong độ Benfica gần đây
Phong độ FC Arouca gần đây
-
Thứ hai, Ngày 14/04/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
0.92+2
0.98O 3.25
0.90U 3.25
0.981
1.22X
6.002
12.00Hiệp 1-0.75
0.89+0.75
1.01O 0.5
0.22U 0.5
2.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Benfica vs FC Arouca
-
Sân vận động: Estádio do Sport Lisboa e Benfica
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 29
-
Benfica vs FC Arouca: Diễn biến chính
-
43'0-0Pedro Santos
-
60'Orkun Kokcu (Assist:Fredrik Aursnes)1-0
-
68'1-0David Remeseiro Salgueiro, Jason Penalty confirmed
-
72'Alvaro Fernandez1-0
-
72'1-1
Guven Yalcin
-
76'1-1Nico Mantl
-
76'Andrea Belotti
Angel Fabian Di Maria1-1 -
76'Andreas Schjelderup
Florentino Ibrain Morris Luis1-1 -
79'Evangelos Pavlidis (Assist:Orkun Kokcu)2-1
-
82'2-1Jose Manuel Fontan Mondragon
-
83'2-1Weverson Moreira da Costa
Amadou Dante -
83'2-1Dylan Nandin
Alfonso Trezza -
83'2-1Brian Mansilla
Guven Yalcin -
86'Andreas Schjelderup Goal cancelled2-1
-
89'2-1Mamadou Loum Ndiaye
Taichi Fukui -
89'2-1Miguel Puche Garcia
David Remeseiro Salgueiro, Jason -
89'Armindo Tue Na Bangna,Bruma
Muhammed Kerem Akturkoglu2-1 -
89'Leandro Barreiro Martins
Evangelos Pavlidis2-1 -
90'Arthur Mendonca Cabral
Fredrik Aursnes2-1 -
90'2-2
Weverson Moreira da Costa (Assist:Dylan Nandin)
-
Benfica vs FC Arouca: Đội hình chính và dự bị
-
Benfica4-3-31Anatolii Trubin3Alvaro Fernandez30Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi4Antonio Silva44Tomas Araujo10Orkun Kokcu61Florentino Ibrain Morris Luis8Fredrik Aursnes17Muhammed Kerem Akturkoglu14Evangelos Pavlidis11Angel Fabian Di Maria50Guven Yalcin19Alfonso Trezza10David Remeseiro Salgueiro, Jason89Pedro Santos21Taichi Fukui2Morlaye Sylla78Alex Pinto13Boris Popovic3Jose Manuel Fontan Mondragon27Amadou Dante58Nico Mantl
- Đội hình dự bị
-
9Arthur Mendonca Cabral19Andrea Belotti18Leandro Barreiro Martins21Andreas Schjelderup27Armindo Tue Na Bangna,Bruma47Tiago Maria Antunes Gouveia24Samuel Jumpe Soares26Samuel Dahl7Zeki AmdouniWeverson Moreira da Costa 26Mamadou Loum Ndiaye 31Miguel Puche Garcia 11Brian Mansilla 24Dylan Nandin 23Pedro Manuel da Silva Moreira 20Joao Nuno Figueiredo Valido 1Jakub Vinarcik 30Pablo Gozalbez Gilabert 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Roger SchmidtDaniel Antonio Lopes Ramos
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Benfica vs FC Arouca: Số liệu thống kê
-
BenficaFC Arouca
-
11Phạt góc5
-
-
9Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
26Tổng cú sút8
-
-
8Sút trúng cầu môn5
-
-
9Sút ra ngoài2
-
-
9Cản sút1
-
-
12Sút Phạt6
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
422Số đường chuyền352
-
-
78%Chuyền chính xác76%
-
-
6Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị2
-
-
35Đánh đầu27
-
-
19Đánh đầu thành công12
-
-
3Cứu thua6
-
-
16Rê bóng thành công19
-
-
9Đánh chặn3
-
-
27Ném biên24
-
-
1Woodwork0
-
-
16Cản phá thành công19
-
-
7Thử thách14
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
33Long pass25
-
-
111Pha tấn công59
-
-
71Tấn công nguy hiểm18
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 29 | 21 | 6 | 2 | 75 | 24 | 51 | 69 | T T T T H T |
2 | Benfica | 29 | 22 | 3 | 4 | 71 | 25 | 46 | 69 | T T T T T H |
3 | Sporting Braga | 29 | 18 | 6 | 5 | 49 | 25 | 24 | 60 | B T T T H T |
4 | FC Porto | 29 | 18 | 5 | 6 | 55 | 25 | 30 | 59 | T B T T B T |
5 | Vitoria Guimaraes | 29 | 12 | 12 | 5 | 41 | 29 | 12 | 48 | T T T H T T |
6 | Santa Clara | 29 | 14 | 4 | 11 | 28 | 28 | 0 | 46 | B H T T B B |
7 | FC Famalicao | 29 | 11 | 10 | 8 | 38 | 31 | 7 | 43 | B T B T T T |
8 | Casa Pia AC | 29 | 11 | 7 | 11 | 34 | 37 | -3 | 40 | B B B T H B |
9 | Estoril | 29 | 10 | 9 | 10 | 38 | 46 | -8 | 39 | B H H B T B |
10 | Moreirense | 29 | 9 | 8 | 12 | 34 | 41 | -7 | 35 | H H T H T B |
11 | Rio Ave | 29 | 8 | 8 | 13 | 32 | 47 | -15 | 32 | T B B B B T |
12 | Nacional da Madeira | 29 | 9 | 5 | 15 | 27 | 38 | -11 | 32 | T B T B B T |
13 | FC Arouca | 29 | 7 | 9 | 13 | 29 | 45 | -16 | 30 | B T H B B H |
14 | Gil Vicente | 29 | 6 | 8 | 15 | 27 | 43 | -16 | 26 | H B B T B B |
15 | Estrela da Amadora | 29 | 6 | 8 | 15 | 22 | 42 | -20 | 26 | H H B B T B |
16 | AVS Futebol SAD | 29 | 4 | 11 | 14 | 22 | 48 | -26 | 23 | T B B B B B |
17 | SC Farense | 29 | 4 | 9 | 16 | 20 | 40 | -20 | 21 | B H B B H T |
18 | Boavista FC | 29 | 4 | 6 | 19 | 19 | 47 | -28 | 18 | T B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation