Kết quả Lyon vs Lille, 02h05 ngày 06/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Chủ nhật, Ngày 06/04/2025
    02:05
  • Lyon 3
    2
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 28
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Lille 2
    1
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    -0.25
    0.84
    +0.25
    1.04
    O 2.75
    0.83
    U 2.75
    1.03
    1
    2.15
    X
    3.60
    2
    3.10
    Hiệp 1
    -0.25
    1.25
    +0.25
    0.68
    O 0.5
    0.29
    U 0.5
    2.40
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Lyon vs Lille

  • Sân vận động: Parc Olympique Lyonnais
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 22℃~23℃
  • Tỷ số hiệp 1: 1 - 1

Ligue 1 2024-2025 » vòng 28

  • Lyon vs Lille: Diễn biến chính

  • 1'
    0-1
    goal Bafode Diakite (Assist:Benjamin Andre)
  • 7'
    Mathis Ryan Cherki  
    Ernest Nuamah  
    0-1
  • 22'
    Alexandre Lacazette
    0-1
  • 25'
    Corentin Tolisso
    0-1
  • 36'
    Alexandre Lacazette penaltyNotAwarded.false
    0-1
  • 38'
    Alexandre Lacazette goal 
    1-1
  • 56'
    1-1
    Benjamin Andre
  • 61'
    1-1
     Matias Fernandez Pardo
     Ngal Ayel Mukau
  • 68'
    Jordan Veretout  
    Nemanja Matic  
    1-1
  • 69'
    Georges Mikautadze  
    Alexandre Lacazette  
    1-1
  • 70'
    Mathis Ryan Cherki (Assist:Corentin Tolisso) goal 
    2-1
  • 71'
    2-1
     Osame Sahraoui
     Mitchel Bakker
  • 72'
    2-1
     Chuba Akpom
     Jonathan Christian David
  • 72'
    2-1
    Bafode Diakite
  • 77'
    Ainsley Maitland-Niles
    2-1
  • 83'
    2-1
     Ismaily Goncalves dos Santos
     Gabriel Gudmundsson
  • 84'
    2-1
     Nabil Bentaleb
     Andre Filipe Tavares Gomes
  • 90'
    Paul Akouokou  
    Thiago Almada  
    2-1
  • Lyon vs Lille: Đội hình chính và dự bị

  • Lyon4-2-3-1
    1
    Lucas Estella Perri
    3
    Nicolas Tagliafico
    19
    Moussa Niakhate
    22
    Clinton Mata Pedro Lourenco
    98
    Ainsley Maitland-Niles
    31
    Nemanja Matic
    15
    Tanner Tessmann
    8
    Corentin Tolisso
    23
    Thiago Almada
    37
    Ernest Nuamah
    10
    Alexandre Lacazette
    9
    Jonathan Christian David
    20
    Mitchel Bakker
    17
    Ngal Ayel Mukau
    7
    Hakon Arnar Haraldsson
    21
    Benjamin Andre
    26
    Andre Filipe Tavares Gomes
    12
    Thomas Meunier
    18
    Bafode Diakite
    4
    Alexsandro Ribeiro
    5
    Gabriel Gudmundsson
    30
    Lucas Chevalier
    Lille4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 18Mathis Ryan Cherki
    7Jordan Veretout
    69Georges Mikautadze
    4Paul Akouokou
    40Remy Descamps
    27Warmed Omari
    20Sael Kumbedi
    16Abner Vinicius Da Silva Santos
    29Enzo Molebe
    Nabil Bentaleb 6
    Ismaily Goncalves dos Santos 31
    Osame Sahraoui 11
    Chuba Akpom 24
    Matias Fernandez Pardo 19
    Aissa Mandi 2
    Remy Cabella 10
    Ayyoub Bouaddi 32
    Vito Mannone 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Paulo Fonseca
    Bruno Genesio
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Lyon vs Lille: Số liệu thống kê

  • Lyon
    Lille
  • Giao bóng trước
  • 1
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 606
    Số đường chuyền
    469
  •  
     
  • 89%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu
    18
  •  
     
  • 5
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    17
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 14
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 94
    Pha tấn công
    90
  •  
     
  • 29
    Tấn công nguy hiểm
    44
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 29 24 5 0 82 27 55 77 T T T T T T
2 Marseille 30 17 4 9 62 42 20 55 B B B T B T
3 Monaco 30 16 6 8 57 35 22 54 H T T B T H
4 Lille 30 15 8 7 47 32 15 53 T B T B T T
5 Nice 30 14 9 7 56 38 18 51 B H B B H T
6 Lyon 30 15 6 9 58 41 17 51 T T B T T B
7 Strasbourg 30 14 9 7 48 37 11 51 T T T T H H
8 Lens 30 13 6 11 35 33 2 45 T T B T B T
9 Stade Brestois 30 13 5 12 48 49 -1 44 T H T T H B
10 Rennes 30 12 2 16 45 40 5 38 B B T B T T
11 AJ Auxerre 30 10 8 12 41 45 -4 38 T H T T B B
12 Toulouse 30 9 7 14 38 39 -1 34 H B B B B B
13 Reims 30 8 8 14 32 42 -10 32 B H T B T T
14 Nantes 29 7 9 13 34 49 -15 30 B B T B T B
15 Angers 30 8 6 16 29 48 -19 30 B B B B T B
16 Le Havre 30 8 3 19 33 64 -31 27 H B T T B B
17 Saint Etienne 29 6 6 17 31 68 -37 24 B H B B H T
18 Montpellier 29 4 3 22 22 69 -47 15 B B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation