Kết quả PSG vs Aston Villa, 02h00 ngày 10/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng Quarterfinals

  • PSG vs Aston Villa: Diễn biến chính

  • 17'
    0-0
    Matthew Cash
  • 35'
    0-1
    goal Morgan Rogers (Assist:Youri Tielemans)
  • 39'
    Desire Doue (Assist:Nuno Mendes) goal 
    1-1
  • 46'
    1-1
     Axel Disasi
     Matthew Cash
  • 49'
    Khvicha Kvaratskhelia (Assist:Fabian Ruiz Pena) goal 
    2-1
  • 59'
    2-1
     Marco Asensio Willemsen
     Jacob Ramsey
  • 72'
    Warren Zaire-Emery  
    Fabian Ruiz Pena  
    2-1
  • 72'
    Bradley Barcola  
    Desire Doue  
    2-1
  • 79'
    2-1
     Ollie Watkins
     Marcus Rashford
  • 80'
    2-1
     Ian Maatsen
     Youri Tielemans
  • 80'
    2-1
     Amadou Onana
     John McGinn
  • 90'
    Goncalo Matias Ramos  
    Khvicha Kvaratskhelia  
    2-1
  • 90'
    Nuno Mendes (Assist:Ousmane Dembele) goal 
    3-1
  • Paris Saint Germain (PSG) vs Aston Villa: Đội hình chính và dự bị

  • Paris Saint Germain (PSG)4-3-3
    1
    Gianluigi Donnarumma
    25
    Nuno Mendes
    51
    Willian Joel Pacho Tenorio
    35
    Lucas Beraldo
    2
    Achraf Hakimi
    8
    Fabian Ruiz Pena
    17
    Vitor Ferreira Pio
    87
    Joao Neves
    7
    Khvicha Kvaratskhelia
    10
    Ousmane Dembele
    14
    Desire Doue
    9
    Marcus Rashford
    27
    Morgan Rogers
    7
    John McGinn
    41
    Jacob Ramsey
    44
    Boubacar Kamara
    8
    Youri Tielemans
    2
    Matthew Cash
    4
    Ezri Konsa Ngoyo
    14
    Pau Torres
    12
    Lucas Digne
    23
    Damian Emiliano Martinez Romero
    Aston Villa4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Goncalo Matias Ramos
    29Bradley Barcola
    33Warren Zaire-Emery
    21Lucas Hernandez
    3Kimpembe Presnel
    39Matvei Safonov
    19Lee Kang In
    80Arnau Urena Tenas
    24Senny Mayulu
    49Ibrahim Mbaye
    Marco Asensio Willemsen 21
    Ollie Watkins 11
    Axel Disasi 3
    Ian Maatsen 22
    Amadou Onana 24
    Robin Olsen 25
    Ross Barkley 6
    Tyrone Mings 5
    Lamare Bogarde 26
    Sam Proctor 52
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Luis Enrique Martinez Garcia
    Unai Emery Etxegoien
  • BXH Cúp C1 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • PSG vs Aston Villa: Số liệu thống kê

  • PSG
    Aston Villa
  • Giao bóng trước
  • 9
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 29
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 11
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 75%
    Kiểm soát bóng
    25%
  •  
     
  • 74%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    26%
  •  
     
  • 840
    Số đường chuyền
    271
  •  
     
  • 95%
    Chuyền chính xác
    76%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 9
    Đánh đầu
    13
  •  
     
  • 5
    Đánh đầu thành công
    6
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    22
  •  
     
  • 3
    Thay người
    5
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 7
    Ném biên
    8
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    22
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 17
    Long pass
    14
  •  
     
  • 141
    Pha tấn công
    53
  •  
     
  • 103
    Tấn công nguy hiểm
    17
  •  
     

BXH Cúp C1 Châu Âu 2024/2025