Kết quả Santa Clara vs Sporting CP, 00h00 ngày 13/04
Kết quả Santa Clara vs Sporting CP
Đối đầu Santa Clara vs Sporting CP
Phong độ Santa Clara gần đây
Phong độ Sporting CP gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/04/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
1.05-0.75
0.85O 2.25
0.95U 2.25
0.891
5.25X
3.602
1.53Hiệp 1+0.25
1.14-0.25
0.77O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Santa Clara vs Sporting CP
-
Sân vận động: San jomiguel Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 29
-
Santa Clara vs Sporting CP: Diễn biến chính
-
10'Matheus Pereira0-0
-
25'Sidney Lima0-0
-
40'Daniel Borges0-0
-
50'0-1
Geny Catamo (Assist:Francisco Trincao)
-
56'0-1Eduardo Quaresma
-
63'Joao Costa
Matheus Pereira0-1 -
63'Serginho
Daniel Borges0-1 -
66'0-1Geovany Quenda
Ivan Fresneda Corraliza -
66'0-1Jeremiah St. Juste
Eduardo Quaresma -
70'0-1Ousmane Diomande Goal cancelled
-
75'Wendel da Silva Costa Wendel
Vinicius Lopes Da Silva0-1 -
77'0-1Conrad Harder Weibel Schandorf
Geny Catamo -
81'Matheuzinho
Pedro Ferreira0-1 -
81'Ricardo Jorge Oliveira Antonio
Diogo dos Santos Cabral0-1 -
82'0-1Morten Hjulmand
-
83'Luis Carlos Rocha0-1
-
87'0-1Matheus Reis de Lima
Maximiliano Araujo -
87'0-1Pedro Goncalves
Francisco Trincao
-
Santa Clara vs Sporting CP: Đội hình chính và dự bị
-
Santa Clara3-4-31Gabriel Batista32Matheus Nunes13Luis Carlos Rocha23Sidney Lima2Diogo dos Santos Cabral41Daniel Borges8Pedro Ferreira42Lucas Soares de Almeida3Matheus Pereira11Gabriel Silva Vieira70Vinicius Lopes Da Silva17Francisco Trincao9Viktor Gyokeres21Geny Catamo22Ivan Fresneda Corraliza42Morten Hjulmand6Zeno Debast20Maximiliano Araujo72Eduardo Quaresma26Ousmane Diomande25Goncalo Inacio24Rui Silva
- Đội hình dự bị
-
7Matheuzinho17Joao Costa29Wendel da Silva Costa Wendel10Ricardo Jorge Oliveira Antonio35Serginho27Guilherme Ramos21Frederico Andre Ferrao Venancio12Helio Miguel Junior22Ney BahiaMatheus Reis de Lima 2Jeremiah St. Juste 3Geovany Quenda 57Pedro Goncalves 8Conrad Harder Weibel Schandorf 19Gabriel Teixeira Aragao 30Ricardo Esgaio Souza 47Franco Israel 1Eduardo Felicissimo 73
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ruben Filipe Marques Amorim
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Santa Clara vs Sporting CP: Số liệu thống kê
-
Santa ClaraSporting CP
-
3Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút8
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
9Sút ra ngoài3
-
-
11Sút Phạt18
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
30%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)70%
-
-
256Số đường chuyền462
-
-
65%Chuyền chính xác81%
-
-
18Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị1
-
-
33Đánh đầu29
-
-
12Đánh đầu thành công19
-
-
3Cứu thua1
-
-
20Rê bóng thành công20
-
-
3Đánh chặn6
-
-
25Ném biên21
-
-
0Woodwork1
-
-
20Cản phá thành công20
-
-
11Thử thách7
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
23Long pass22
-
-
80Pha tấn công102
-
-
33Tấn công nguy hiểm29
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 30 | 22 | 6 | 2 | 78 | 25 | 53 | 72 | T T T H T T |
2 | Benfica | 30 | 23 | 3 | 4 | 74 | 25 | 49 | 72 | T T T T H T |
3 | Sporting Braga | 30 | 19 | 6 | 5 | 51 | 25 | 26 | 63 | T T T H T T |
4 | FC Porto | 30 | 19 | 5 | 6 | 57 | 26 | 31 | 62 | B T T B T T |
5 | Vitoria Guimaraes | 30 | 12 | 12 | 6 | 41 | 32 | 9 | 48 | T T H T T B |
6 | Santa Clara | 30 | 14 | 5 | 11 | 29 | 29 | 0 | 47 | H T T B B H |
7 | FC Famalicao | 30 | 11 | 10 | 9 | 39 | 33 | 6 | 43 | T B T T T B |
8 | Casa Pia AC | 30 | 11 | 8 | 11 | 35 | 38 | -3 | 41 | B B T H B H |
9 | Estoril | 30 | 10 | 9 | 11 | 38 | 48 | -10 | 39 | H H B T B B |
10 | Moreirense | 30 | 9 | 8 | 13 | 35 | 44 | -9 | 35 | H T H T B B |
11 | Rio Ave | 30 | 8 | 9 | 13 | 33 | 48 | -15 | 33 | B B B B T H |
12 | FC Arouca | 30 | 8 | 9 | 13 | 30 | 45 | -15 | 33 | T H B B H T |
13 | Nacional da Madeira | 30 | 9 | 5 | 16 | 27 | 41 | -14 | 32 | B T B B T B |
14 | Gil Vicente | 30 | 7 | 8 | 15 | 30 | 43 | -13 | 29 | B B T B B T |
15 | Estrela da Amadora | 30 | 6 | 8 | 16 | 22 | 43 | -21 | 26 | H B B T B B |
16 | AVS Futebol SAD | 30 | 4 | 12 | 14 | 23 | 49 | -26 | 24 | B B B B B H |
17 | Boavista FC | 30 | 5 | 6 | 19 | 20 | 47 | -27 | 21 | B B B T B T |
18 | SC Farense | 30 | 4 | 9 | 17 | 20 | 41 | -21 | 21 | H B B H T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation