Kết quả SC Freiburg vs Borussia Dortmund, 20h30 ngày 05/04
Kết quả SC Freiburg vs Borussia Dortmund
Nhận định, Soi kèo Freiburg vs Borussia Dortmund, 20h30 ngày 5/4: Lợi thế sân nhà
Đối đầu SC Freiburg vs Borussia Dortmund
Lịch phát sóng SC Freiburg vs Borussia Dortmund
Phong độ SC Freiburg gần đây
Phong độ Borussia Dortmund gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/04/202520:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.89-0.25
0.99O 2.75
1.01U 2.75
0.851
3.00X
3.402
2.30Hiệp 1+0
1.14-0
0.75O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SC Freiburg vs Borussia Dortmund
-
Sân vận động: Europa Park Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Bundesliga 2024-2025 » vòng 28
-
SC Freiburg vs Borussia Dortmund: Diễn biến chính
-
34'0-1
Karim Adeyemi (Assist:Maximilian Beier)
-
51'0-2
Carney Chukwuemeka (Assist:Maximilian Beier)
-
61'0-2Sehrou Guirassy
Maximilian Beier -
61'0-2Salih Ozcan
Ramy Bensebaini -
65'Matthias Ginter0-2
-
68'0-3
Sehrou Guirassy (Assist:Julian Brandt)
-
70'Eren Dinkci
Lucas Holer0-3 -
70'Max Rosenfelder
Philipp Lienhart0-3 -
70'0-3Jamie Bynoe-Gittens
Karim Adeyemi -
70'0-3Felix Nmecha
Carney Chukwuemeka -
78'0-4
Jamie Bynoe-Gittens (Assist:Julian Ryerson)
-
79'Jan-Niklas Beste
Patrick Osterhage0-4 -
79'Michael Gregoritsch
Chukwubuike Adamu0-4 -
80'0-4Almugera Kabar
Daniel Svensson -
80'Nicolas Hofler
Vincenzo Grifo0-4 -
88'Maximilian Eggestein (Assist:Ritsu Doan)1-4
-
SC Freiburg vs Borussia Dortmund: Đội hình chính và dự bị
-
SC Freiburg4-2-3-121Florian Muller33Jordy Makengo3Philipp Lienhart28Matthias Ginter17Lukas Kubler6Patrick Osterhage8Maximilian Eggestein32Vincenzo Grifo9Lucas Holer42Ritsu Doan20Chukwubuike Adamu27Karim Adeyemi14Maximilian Beier26Julian Ryerson17Carney Chukwuemeka13Pascal Gross10Julian Brandt24Daniel Svensson3Waldemar Anton23Emre Can5Ramy Bensebaini1Gregor Kobel
- Đội hình dự bị
-
38Michael Gregoritsch37Max Rosenfelder19Jan-Niklas Beste27Nicolas Hofler18Eren Dinkci25Kiliann Sildillia24Jannik Huth30Christian Gunter44Johan ManzambiFelix Nmecha 8Almugera Kabar 42Sehrou Guirassy 9Salih Ozcan 6Jamie Bynoe-Gittens 43Julien Duranville 16Alexander Niklas Meyer 33Yannik Luhrs 49Giovanni Reyna 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Julian SchusterNiko Kovac
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
SC Freiburg vs Borussia Dortmund: Số liệu thống kê
-
SC FreiburgBorussia Dortmund
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
12Tổng cú sút18
-
-
3Sút trúng cầu môn7
-
-
4Sút ra ngoài2
-
-
5Cản sút9
-
-
6Sút Phạt8
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
467Số đường chuyền411
-
-
81%Chuyền chính xác81%
-
-
8Phạm lỗi6
-
-
3Việt vị1
-
-
36Đánh đầu24
-
-
16Đánh đầu thành công14
-
-
3Cứu thua2
-
-
18Rê bóng thành công18
-
-
5Thay người5
-
-
5Đánh chặn9
-
-
14Ném biên17
-
-
18Cản phá thành công18
-
-
6Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn4
-
-
98Pha tấn công70
-
-
36Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 28 | 21 | 5 | 2 | 81 | 27 | 54 | 68 | T T B H T T |
2 | Bayer Leverkusen | 28 | 18 | 8 | 2 | 63 | 34 | 29 | 62 | T T B T T T |
3 | Eintracht Frankfurt | 28 | 14 | 6 | 8 | 55 | 42 | 13 | 48 | B B B T T B |
4 | FSV Mainz 05 | 28 | 13 | 7 | 8 | 46 | 32 | 14 | 46 | T T T H B H |
5 | RB Leipzig | 28 | 12 | 9 | 7 | 44 | 35 | 9 | 45 | H B H T B T |
6 | Borussia Monchengladbach | 28 | 13 | 5 | 10 | 45 | 41 | 4 | 44 | B T B T T H |
7 | SC Freiburg | 28 | 12 | 6 | 10 | 38 | 44 | -6 | 42 | T H H H B B |
8 | Borussia Dortmund | 28 | 12 | 5 | 11 | 52 | 43 | 9 | 41 | T T B B T T |
9 | VfB Stuttgart | 28 | 11 | 7 | 10 | 51 | 44 | 7 | 40 | H B H B B T |
10 | Werder Bremen | 28 | 11 | 6 | 11 | 45 | 53 | -8 | 39 | B B T B T T |
11 | Augsburg | 28 | 10 | 9 | 9 | 31 | 39 | -8 | 39 | T H T T H B |
12 | VfL Wolfsburg | 28 | 10 | 8 | 10 | 49 | 42 | 7 | 38 | H T H B B B |
13 | Union Berlin | 28 | 9 | 6 | 13 | 26 | 40 | -14 | 33 | B B T H T T |
14 | TSG Hoffenheim | 28 | 6 | 9 | 13 | 34 | 52 | -18 | 27 | H T H B H B |
15 | St. Pauli | 28 | 7 | 5 | 16 | 23 | 34 | -11 | 26 | B B H T B H |
16 | Heidenheimer | 28 | 6 | 4 | 18 | 32 | 53 | -21 | 22 | H B H T T B |
17 | VfL Bochum | 28 | 5 | 5 | 18 | 28 | 59 | -31 | 20 | H B T B B B |
18 | Holstein Kiel | 28 | 4 | 6 | 18 | 39 | 68 | -29 | 18 | B T H B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation