Kết quả Stade Brestois vs Lens, 22h15 ngày 20/04
Kết quả Stade Brestois vs Lens
Nhận định, Soi kèo Brest vs Lens 22h15 ngày 20/4: Bắt nạt khách đường xa
Đối đầu Stade Brestois vs Lens
Phong độ Stade Brestois gần đây
Phong độ Lens gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/04/202522:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.81-0
1.07O 2.5
1.00U 2.5
0.861
2.45X
3.252
2.80Hiệp 1+0
0.85-0
1.05O 1
0.82U 1
1.04 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stade Brestois vs Lens
-
Sân vận động: Stade Francis-Le Ble
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Ligue 1 2024-2025 » vòng 30
-
Stade Brestois vs Lens: Diễn biến chính
-
13'Pierre Lees Melou (Assist:Mathias Pereira Lage)1-0
-
17'1-1
Goduine Koyalipou (Assist:Anass Zaroury)
-
21'Abdallah Sima Penalty cancelled1-1
-
36'1-1Jeremy Agbonifo
Florian Sotoca -
45'Abdoulaye Ndiaye1-1
-
45'1-2
Neil El Aynaoui
-
45'1-2Adrien Thomasson Penalty awarded
-
46'Julien Le Cardinal
Abdallah Sima1-2 -
66'Mama Samba Balde
Hugo Magnetti1-2 -
66'Kamory Doumbia
Ludovic Ajorque1-2 -
79'Romain Del Castillo
Mahdi Camara1-2 -
86'Romain Faivre
Mathias Pereira Lage1-2 -
90'1-3
Wesley Said (Assist:Adrien Thomasson)
-
90'1-3Wesley Said
Goduine Koyalipou -
90'1-3Tom Pouilly
Ruben Aguilar
-
Stade Brestois vs Lens: Đội hình chính và dự bị
-
Stade Brestois4-3-340Marco Bizot22Massadio Haidara3Abdoulaye Ndiaye5Brendan Chardonnet6Edimilson Fernandes8Hugo Magnetti20Pierre Lees Melou45Mahdi Camara17Abdallah Sima19Ludovic Ajorque26Mathias Pereira Lage19Goduine Koyalipou7Florian Sotoca18Andy Diouf2Ruben Aguilar28Adrien Thomasson23Neil El Aynaoui21Anass Zaroury24Jonathan Gradit20Malang Sarr14Facundo Medina30Mathew Ryan
- Đội hình dự bị
-
10Romain Del Castillo21Romain Faivre25Julien Le Cardinal14Mama Samba Balde9Kamory Doumbia28Jonas Martin30Gregoire Coudert33Hamidou Makalou12Luc ZogbeTom Pouilly 34Wesley Said 22Jeremy Agbonifo 25Nidal Celik 4Angelo Fulgini 11Adam Delplace 50Hamzat Ojediran 15Nampalys Mendy 26Kyllian Antonio 32
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eric RoyWill Still
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Stade Brestois vs Lens: Số liệu thống kê
-
Stade BrestoisLens
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
11Tổng cú sút17
-
-
5Sút trúng cầu môn9
-
-
2Sút ra ngoài1
-
-
4Cản sút7
-
-
11Sút Phạt11
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
385Số đường chuyền492
-
-
83%Chuyền chính xác87%
-
-
11Phạm lỗi11
-
-
0Việt vị2
-
-
32Đánh đầu30
-
-
17Đánh đầu thành công14
-
-
6Cứu thua4
-
-
16Rê bóng thành công11
-
-
5Thay người3
-
-
3Đánh chặn10
-
-
16Ném biên16
-
-
16Cản phá thành công11
-
-
10Thử thách3
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
27Long pass31
-
-
76Pha tấn công104
-
-
33Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 30 | 24 | 6 | 0 | 83 | 28 | 55 | 78 | T T T T T H |
2 | Marseille | 30 | 17 | 4 | 9 | 62 | 42 | 20 | 55 | B B B T B T |
3 | Monaco | 30 | 16 | 6 | 8 | 57 | 35 | 22 | 54 | H T T B T H |
4 | Lille | 30 | 15 | 8 | 7 | 47 | 32 | 15 | 53 | T B T B T T |
5 | Nice | 30 | 14 | 9 | 7 | 56 | 38 | 18 | 51 | B H B B H T |
6 | Lyon | 30 | 15 | 6 | 9 | 58 | 41 | 17 | 51 | T T B T T B |
7 | Strasbourg | 30 | 14 | 9 | 7 | 48 | 37 | 11 | 51 | T T T T H H |
8 | Lens | 30 | 13 | 6 | 11 | 35 | 33 | 2 | 45 | T T B T B T |
9 | Stade Brestois | 30 | 13 | 5 | 12 | 48 | 49 | -1 | 44 | T H T T H B |
10 | Rennes | 30 | 12 | 2 | 16 | 45 | 40 | 5 | 38 | B B T B T T |
11 | AJ Auxerre | 30 | 10 | 8 | 12 | 41 | 45 | -4 | 38 | T H T T B B |
12 | Toulouse | 30 | 9 | 7 | 14 | 38 | 39 | -1 | 34 | H B B B B B |
13 | Reims | 30 | 8 | 8 | 14 | 32 | 42 | -10 | 32 | B H T B T T |
14 | Nantes | 30 | 7 | 10 | 13 | 35 | 50 | -15 | 31 | B T B T B H |
15 | Angers | 30 | 8 | 6 | 16 | 29 | 48 | -19 | 30 | B B B B T B |
16 | Le Havre | 30 | 8 | 3 | 19 | 33 | 64 | -31 | 27 | H B T T B B |
17 | Saint Etienne | 29 | 6 | 6 | 17 | 31 | 68 | -37 | 24 | B H B B H T |
18 | Montpellier | 29 | 4 | 3 | 22 | 22 | 69 | -47 | 15 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation