Kết quả Udinese vs AC Milan, 01h45 ngày 12/04
Kết quả Udinese vs AC Milan
Nhận định, Soi kèo Udinese vs AC Milan 1h45 ngày 12/4: Chìm sâu khủng hoảng
Đối đầu Udinese vs AC Milan
Lịch phát sóng Udinese vs AC Milan
Phong độ Udinese gần đây
Phong độ AC Milan gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/04/202501:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.01-0.25
0.89O 2.75
1.03U 2.75
0.851
3.30X
3.602
2.05Hiệp 1+0.25
0.71-0.25
1.20O 1
0.76U 1
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Udinese vs AC Milan
-
Sân vận động: Dacia Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Serie A 2024-2025 » vòng 32
-
Udinese vs AC Milan: Diễn biến chính
-
42'0-1
Rafael Leao (Assist:Youssouf Fofana)
-
45'0-2
Starhinja Pavlovic (Assist:Christian Pulisic)
-
55'0-2Marco Sportiello
Mike Maignan -
65'Iker Bravo Solanilla
Sandi Lovric0-2 -
65'Rui Modesto
Hassane Kamara0-2 -
73'0-2Riccardo Sottil
Alejandro Jimenez -
73'0-2Tammy Abraham
Luka Jovic -
74'Jaka Bijol0-2
-
74'0-3
Theo Hernandez (Assist:Tammy Abraham)
-
76'Simone Pafundi
Thomas Kristensen0-3 -
76'Martin Ismael Payero
Jurgen Ekkelenkamp0-3 -
81'0-4
Tijani Reijnders (Assist:Rafael Leao)
-
83'Damian Pizarro
Lorenzo Lucca0-4 -
83'0-4Filippo Terracciano
Rafael Leao -
83'0-4Davide Bartesaghi
Theo Hernandez -
89'0-4Filippo Terracciano
-
Udinese vs AC Milan: Đội hình chính và dự bị
-
Udinese3-5-1-140Maduka Okoye28Oumar Solet29Jaka Bijol31Thomas Kristensen11Hassane Kamara32Jurgen Ekkelenkamp25Jesper Karlstrom8Sandi Lovric19Kingsley Ehizibue14Arthur Atta17Lorenzo Lucca11Christian Pulisic9Luka Jovic10Rafael Leao20Alejandro Jimenez29Youssouf Fofana14Tijani Reijnders19Theo Hernandez23Fikayo Tomori46Matteo Gabbia31Starhinja Pavlovic16Mike Maignan
- Đội hình dự bị
-
77Rui Modesto5Martin Ismael Payero99Damian Pizarro20Simone Pafundi21Iker Bravo Solanilla30Lautaro Gianetti27Christian Kabasele93Daniele Padelli16Matteo Palma90Razvan Sava6Oier ZarragaFilippo Terracciano 42Davide Bartesaghi 33Riccardo Sottil 99Marco Sportiello 57Tammy Abraham 90Warren Bondo 38Malick Thiaw 28Francesco Camarda 73Lorenzo Torriani 96Alessandro Florenzi 24Samuel Chimerenka Chukwueze 21Joao Felix Sequeira 79Yunus Musah 80
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kosta RunjaicSergio Paulo Marceneiro Conceicao
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Udinese vs AC Milan: Số liệu thống kê
-
UdineseAC Milan
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút15
-
-
5Sút trúng cầu môn7
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
4Cản sút4
-
-
9Sút Phạt10
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
445Số đường chuyền394
-
-
88%Chuyền chính xác84%
-
-
10Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị1
-
-
6Đánh đầu10
-
-
5Đánh đầu thành công3
-
-
3Cứu thua5
-
-
13Rê bóng thành công11
-
-
5Thay người5
-
-
7Đánh chặn5
-
-
8Ném biên10
-
-
13Cản phá thành công11
-
-
7Thử thách4
-
-
0Kiến tạo thành bàn4
-
-
12Long pass14
-
-
88Pha tấn công69
-
-
41Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 32 | 21 | 8 | 3 | 72 | 31 | 41 | 71 | H T T T H T |
2 | Napoli | 32 | 20 | 8 | 4 | 51 | 25 | 26 | 68 | H T H T H T |
3 | Atalanta | 32 | 18 | 7 | 7 | 65 | 30 | 35 | 61 | H T B B B T |
4 | Juventus | 32 | 15 | 14 | 3 | 49 | 30 | 19 | 59 | T B B T H T |
5 | Bologna | 32 | 15 | 12 | 5 | 51 | 37 | 14 | 57 | T T T T H B |
6 | Lazio | 32 | 16 | 8 | 8 | 53 | 43 | 10 | 56 | T H B H T H |
7 | AS Roma | 32 | 15 | 9 | 8 | 47 | 32 | 15 | 54 | T T T T H H |
8 | Fiorentina | 32 | 15 | 8 | 9 | 49 | 32 | 17 | 53 | T B T T H H |
9 | AC Milan | 32 | 14 | 9 | 9 | 51 | 37 | 14 | 51 | B T T B H T |
10 | Torino | 32 | 9 | 13 | 10 | 36 | 37 | -1 | 40 | T H T H H B |
11 | Udinese | 32 | 11 | 7 | 14 | 36 | 46 | -10 | 40 | T H B B B B |
12 | Genoa | 32 | 9 | 12 | 11 | 29 | 38 | -9 | 39 | H H T B T H |
13 | Como | 32 | 9 | 9 | 14 | 40 | 48 | -8 | 36 | B H B H T T |
14 | Verona | 32 | 9 | 5 | 18 | 30 | 59 | -29 | 32 | B B T H H H |
15 | Cagliari | 32 | 7 | 9 | 16 | 32 | 47 | -15 | 30 | B H B T H B |
16 | Parma | 32 | 5 | 13 | 14 | 37 | 51 | -14 | 28 | B H H H H H |
17 | Lecce | 32 | 6 | 8 | 18 | 23 | 52 | -29 | 26 | B B B B H B |
18 | Venezia | 32 | 4 | 12 | 16 | 25 | 44 | -19 | 24 | H H H B H T |
19 | Empoli | 32 | 4 | 12 | 16 | 24 | 50 | -26 | 24 | H B B H H B |
20 | Monza | 32 | 2 | 9 | 21 | 25 | 56 | -31 | 15 | B B H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation