Kết quả Udinese vs AC Milan, 01h45 ngày 12/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Thứ bảy, Ngày 12/04/2025
    01:45
  • Udinese 1
    0
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 32
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    AC Milan 1
    4
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    +0.25
    1.01
    -0.25
    0.89
    O 2.75
    1.03
    U 2.75
    0.85
    1
    3.30
    X
    3.60
    2
    2.05
    Hiệp 1
    +0.25
    0.71
    -0.25
    1.20
    O 1
    0.76
    U 1
    1.11
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Udinese vs AC Milan

  • Sân vận động: Dacia Arena
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃
  • Tỷ số hiệp 1: 0 - 2

Serie A 2024-2025 » vòng 32

  • Udinese vs AC Milan: Diễn biến chính

  • 42'
    0-1
    goal Rafael Leao (Assist:Youssouf Fofana)
  • 45'
    0-2
    goal Starhinja Pavlovic (Assist:Christian Pulisic)
  • 55'
    0-2
     Marco Sportiello
     Mike Maignan
  • 65'
    Iker Bravo Solanilla  
    Sandi Lovric  
    0-2
  • 65'
    Rui Modesto  
    Hassane Kamara  
    0-2
  • 73'
    0-2
     Riccardo Sottil
     Alejandro Jimenez
  • 73'
    0-2
     Tammy Abraham
     Luka Jovic
  • 74'
    Jaka Bijol
    0-2
  • 74'
    0-3
    goal Theo Hernandez (Assist:Tammy Abraham)
  • 76'
    Simone Pafundi  
    Thomas Kristensen  
    0-3
  • 76'
    Martin Ismael Payero  
    Jurgen Ekkelenkamp  
    0-3
  • 81'
    0-4
    goal Tijani Reijnders (Assist:Rafael Leao)
  • 83'
    Damian Pizarro  
    Lorenzo Lucca  
    0-4
  • 83'
    0-4
     Filippo Terracciano
     Rafael Leao
  • 83'
    0-4
     Davide Bartesaghi
     Theo Hernandez
  • 89'
    0-4
    Filippo Terracciano
  • Udinese vs AC Milan: Đội hình chính và dự bị

  • Udinese3-5-1-1
    40
    Maduka Okoye
    28
    Oumar Solet
    29
    Jaka Bijol
    31
    Thomas Kristensen
    11
    Hassane Kamara
    32
    Jurgen Ekkelenkamp
    25
    Jesper Karlstrom
    8
    Sandi Lovric
    19
    Kingsley Ehizibue
    14
    Arthur Atta
    17
    Lorenzo Lucca
    11
    Christian Pulisic
    9
    Luka Jovic
    10
    Rafael Leao
    20
    Alejandro Jimenez
    29
    Youssouf Fofana
    14
    Tijani Reijnders
    19
    Theo Hernandez
    23
    Fikayo Tomori
    46
    Matteo Gabbia
    31
    Starhinja Pavlovic
    16
    Mike Maignan
    AC Milan3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 77Rui Modesto
    5Martin Ismael Payero
    99Damian Pizarro
    20Simone Pafundi
    21Iker Bravo Solanilla
    30Lautaro Gianetti
    27Christian Kabasele
    93Daniele Padelli
    16Matteo Palma
    90Razvan Sava
    6Oier Zarraga
    Filippo Terracciano 42
    Davide Bartesaghi 33
    Riccardo Sottil 99
    Marco Sportiello 57
    Tammy Abraham 90
    Warren Bondo 38
    Malick Thiaw 28
    Francesco Camarda 73
    Lorenzo Torriani 96
    Alessandro Florenzi 24
    Samuel Chimerenka Chukwueze 21
    Joao Felix Sequeira 79
    Yunus Musah 80
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kosta Runjaic
    Sergio Paulo Marceneiro Conceicao
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Udinese vs AC Milan: Số liệu thống kê

  • Udinese
    AC Milan
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 445
    Số đường chuyền
    394
  •  
     
  • 88%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 6
    Đánh đầu
    10
  •  
     
  • 5
    Đánh đầu thành công
    3
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 8
    Ném biên
    10
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    4
  •  
     
  • 12
    Long pass
    14
  •  
     
  • 88
    Pha tấn công
    69
  •  
     
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    32
  •  
     

BXH Serie A 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Milan 32 21 8 3 72 31 41 71 H T T T H T
2 Napoli 32 20 8 4 51 25 26 68 H T H T H T
3 Atalanta 32 18 7 7 65 30 35 61 H T B B B T
4 Juventus 32 15 14 3 49 30 19 59 T B B T H T
5 Bologna 32 15 12 5 51 37 14 57 T T T T H B
6 Lazio 32 16 8 8 53 43 10 56 T H B H T H
7 AS Roma 32 15 9 8 47 32 15 54 T T T T H H
8 Fiorentina 32 15 8 9 49 32 17 53 T B T T H H
9 AC Milan 32 14 9 9 51 37 14 51 B T T B H T
10 Torino 32 9 13 10 36 37 -1 40 T H T H H B
11 Udinese 32 11 7 14 36 46 -10 40 T H B B B B
12 Genoa 32 9 12 11 29 38 -9 39 H H T B T H
13 Como 32 9 9 14 40 48 -8 36 B H B H T T
14 Verona 32 9 5 18 30 59 -29 32 B B T H H H
15 Cagliari 32 7 9 16 32 47 -15 30 B H B T H B
16 Parma 32 5 13 14 37 51 -14 28 B H H H H H
17 Lecce 32 6 8 18 23 52 -29 26 B B B B H B
18 Venezia 32 4 12 16 25 44 -19 24 H H H B H T
19 Empoli 32 4 12 16 24 50 -26 24 H B B H H B
20 Monza 32 2 9 21 25 56 -31 15 B B H B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation